CTCP VIWACO (vav)

45.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh268,212277,821223,800248,950232,392184,991163,647184,895181,351169,605139,679166,583161,343175,776146,674169,724170,792148,213150,694172,876
4. Giá vốn hàng bán177,510193,355160,692197,847169,968161,789131,140147,174131,553141,237111,806141,822123,071146,546115,198141,068129,602127,465122,699142,379
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)90,70184,46663,10751,10362,42323,20132,50737,72149,79828,36827,87324,76138,27229,23131,47628,65541,19020,74827,99530,497
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,2372,4912,8531,6572,3313,4173,2581,0851,4701,1111,1961,3741,3642,2195101,1942,086701,4932,132
7. Chi phí tài chính2,0392,8772,3862,6442,9864,0373,2932,7452,7793,4352,9782,8942,3503,4042,5594,8672,2343,1162,2522,720
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,0392,8772,3862,6442,9864,0373,2932,7452,7793,4352,9782,8942,3503,4042,5594,8672,2343,1162,2522,720
9. Chi phí bán hàng12,2825,4759,5674,22512,2846,1506,9092,10512,4674,8006,4926557,3766,6759,7721,3089,835-2,78912,4447,984
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,97515,5074,3246,0474,4986,3293,1715,0684,2313,2923,0243,2032,8683,7342,8425,0313,7401,8104,4125,281
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)74,64363,09849,68339,84544,98510,10322,39228,88731,79017,95216,57519,38327,04217,63616,81318,64327,46718,68010,38016,644
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)74,69363,10049,69939,51144,98510,17322,35630,38232,36518,40517,15421,33226,78821,59317,40714,40728,39218,64615,96118,019
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)59,75550,20139,75934,15440,4878,51420,07826,63229,12916,52915,43919,00024,10918,27916,47013,68726,79417,54214,03116,910
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)59,75550,20139,75934,15440,4878,51420,07826,63229,12916,52915,43919,00024,10918,27916,47013,68726,79417,54214,03116,910

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn462,607419,377384,218342,369331,952278,649279,131250,535223,761185,775207,343215,510203,557175,499194,595201,638176,697170,195154,134165,754
I. Tiền và các khoản tương đương tiền382,664329,728254,382263,825249,169193,726201,887200,032181,532143,776168,595103,14088,29680,99793,25093,52268,73065,34361,77467,290
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn45,00045,00093,00042,00042,00042,00042,0007,0007,0007,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn15,22227,57520,46621,03924,79522,24618,01723,51718,90119,53918,91993,85386,04764,70165,58971,24970,92477,85066,25869,839
IV. Tổng hàng tồn kho19,72217,07516,36914,91215,75017,66117,18619,25916,30815,46017,82916,44527,14127,80133,11634,38434,98525,00226,00028,558
V. Tài sản ngắn hạn khác5932383,017407272072736404845810267
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn516,361524,422523,085524,995523,150526,634530,876540,278537,484544,076546,787541,501554,121566,932563,874571,982570,820545,442567,806562,130
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định487,528497,310500,254505,256498,609505,168511,896513,341492,660505,016517,237497,279478,433492,149489,810513,553446,458442,042449,731446,390
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn21,25223,31622,64619,49024,18620,95318,28826,03643,56037,50827,68742,04773,00671,73970,90655,505121,699100,981115,597113,437
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,5813,7961852483545136919011,2641,5511,8632,1752,6823,0453,1582,9242,6622,4202,4782,303
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN978,969943,800907,303867,363855,102805,283810,006790,812761,245729,851754,129757,011757,678742,431758,469773,620747,517715,637721,940727,884
A. Nợ phải trả346,159370,745346,050350,862372,754363,422338,259338,664335,728333,463334,271350,967370,777375,441369,759399,628387,212382,126405,970383,414
I. Nợ ngắn hạn242,845267,431233,283240,529230,991225,730186,436184,193172,766170,501159,174170,446196,344201,008188,286211,172198,724223,969226,216193,912
II. Nợ dài hạn103,314103,314112,767110,332141,763137,692151,823154,471162,962162,962175,097180,521174,433174,433181,473188,456188,488158,156179,755189,502
B. Nguồn vốn chủ sở hữu632,809573,055561,253516,502482,348441,861471,747452,148425,517396,388419,859406,044386,901366,990388,711373,992360,306333,511315,969344,469
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN978,969943,800907,303867,363855,102805,283810,006790,812761,245729,851754,129757,011757,678742,431758,469773,620747,517715,637721,940727,884
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |