CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển (vaf)

13.90
-0.05
(-0.36%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,001,606913,042839,036745,246792,539945,617943,172907,609956,801929,122959,652875,652716,995595,922
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,001,606913,042839,036745,246792,539945,617943,172907,609956,801929,122959,652875,652716,995595,922
4. Giá vốn hàng bán752,313654,086648,676569,032614,611748,392719,460689,058722,029713,894731,509659,152541,023454,055
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)249,293258,956190,361176,215177,928197,226223,711218,551234,772215,228228,143216,500175,972141,867
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,7625,3023,3272,8442,8258,2778,73312,07211,03116,95422,66527,62424,38520,745
7. Chi phí tài chính2,6322,0459998218551,0246601,7651,9853,2646,8115,5741,7951,136
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng171,125164,681128,478123,776125,435119,114134,995152,384142,126122,076116,826127,033107,64778,968
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp25,28449,74529,19527,11325,69226,59524,72722,07620,05519,22321,69920,97015,18613,953
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)55,01447,78735,01627,34928,77158,76972,06354,39881,63687,618105,47290,54775,73068,554
12. Thu nhập khác21,161146148331,2495966415,9721,94021,6271,9231,1874,3474,129
13. Chi phí khác1464901509512,053886624,83044
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)21,014-344-3-62-10,804508-211,1411,94021,6271,9191,1874,3434,129
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)76,02847,44335,01327,28717,96759,27772,04255,54083,577109,245107,39191,73480,07372,683
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành15,84215,5097,0335,7306,00411,26113,4318,86317,61223,01528,05626,82719,89319,271
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-3,011-5,9347651,2652,2457821,019-1,209-3,894-975
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)12,8319,5757,0335,7306,00412,02614,69611,10818,39424,03426,84822,93318,91819,271
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)63,19837,86727,98021,55711,96347,25157,34644,43265,18385,21180,54368,80061,15553,413
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)63,19837,86727,98021,55711,96347,25157,34644,43265,18385,21180,54368,80061,15553,413

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn551,209504,979563,958488,578469,359523,436543,693585,710604,902622,639647,209625,563441,695388,289
I. Tiền và các khoản tương đương tiền87,082119,639135,33241,13726,70588,39981,979142,367188,823242,11292,426264,20298,46862,985
1. Tiền67,08299,63985,33241,13726,7053,39946,97926,36727,82340,1128,42620,20220,46821,985
2. Các khoản tương đương tiền20,00020,00050,00085,00035,000116,000161,000202,00084,000244,00078,00041,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn60,00020,00020,00020,00020,00010,00010,00011,603151,8671,86732,215122,000
1. Chứng khoán kinh doanh11,603151,8671,86732,215122,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn60,00020,00020,00020,00020,00010,00010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn23,83819,06616,047117,65086,32351,57530,52628,37747,4834,01711,6819,2679,11030,909
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng21,96816,8582,069114,72580,7658,2015,7865,07814,7541,8653,6924,4573,38721,254
2. Trả trước cho người bán2,94010,18114,0223,8383,4543,1084,1572,8512,3542,1253,3443,6174,4715,179
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,1411,1411,1411,1411,1411,1411,141
6. Phải thu ngắn hạn khác8258271,9221,0972,85841,02021,33721,20131,1282,3837,2663,6071,8215,075
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,894-8,800-3,107-3,151-1,894-1,894-1,894-1,894-1,894-2,357-2,621-2,414-569-599
IV. Tổng hàng tồn kho428,186348,442326,328285,976307,941326,203375,003365,791332,292319,289352,234329,570268,739157,021
1. Hàng tồn kho428,186348,442326,328285,976307,941326,203375,003365,791332,292319,289352,234329,570268,739157,021
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác12,10317,83226,25123,81628,39137,25836,18639,17626,30545,61839,00020,65733,16315,373
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7,97812,97821,24718,66723,06028,72930,46828,40223,49015,862
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,1254,8545,0045,1325,3305,5145,7185,9281,06326,82138,83620,57029,59711,858
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước163,0154,8461,7532,8731325
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác6233873,5613,515
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn109,321107,728102,65798,512102,743114,984112,355113,443112,26380,89882,34647,56569,99783,959
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định11,69211,64812,20710,29814,34414,30112,92016,85317,97419,13121,69125,96440,83848,491
1. Tài sản cố định hữu hình10,08911,47511,87010,03814,34414,30112,92016,85317,97419,07621,58117,90319,40623,998
2. Tài sản cố định thuê tài chính1,579
3. Tài sản cố định vô hình24173336260551108,06121,43224,493
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn24,51624,41724,41724,41724,41737,96198,66994,56090,01256,64554,56416,71815,95311,019
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang24,51624,41724,41724,41724,41737,96198,66994,56090,012
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác73,11371,66366,03463,79763,98262,7227652,0314,2765,1226,0914,88313,20624,449
1. Chi phí trả trước dài hạn64,74165,72966,03463,79763,98262,72212,21724,434
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại8,3725,9347652,0314,2765,0586,0774,869975
3. Tài sản dài hạn khác6414141414
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN660,530612,707666,615587,090572,103638,420656,048699,153717,165703,537729,556673,127511,692472,248
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả155,628137,406203,304130,218127,962158,464172,886233,605248,527246,716309,082282,187165,188148,055
I. Nợ ngắn hạn147,706130,406203,304130,218127,962158,464172,886233,605248,527246,716309,082282,187165,188148,055
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn231
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn44,26139,29057,90589,42983,51968,27761,00070,06359,85564,22766,33942,28745,15026,291
4. Người mua trả tiền trước31,60213,43777,8162,2448951531203611,82540210,3575,13222,27353,761
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước14,3578,0502,7131,8597362622,74014133,75218,77814,3592,7381,491
6. Phải trả người lao động13,82814,29017,12316,39217,01131,72939,23633,19238,07131,50034,94924,29517,39712,175
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,9965,4571,2961,6088331,3508152,1436099,4049,3659,4544,5224,768
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác28,54234,85545,55517,92222,72053,71364,729116,805134,097130,232165,472177,78368,83447,578
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn10,42314,0152,5009,000
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,4651,0148967652,2482,9804,2468,5255,0577,1983,8228,8764,2751,992
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7,9237,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn923
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ7,0007,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu504,902475,301463,311456,872444,141479,956483,162465,548468,638456,821420,473390,941346,504324,193
I. Vốn chủ sở hữu504,902475,301463,311456,872444,141479,956483,162465,548468,638456,821420,473390,941346,504324,193
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu376,653376,653376,653376,653376,653376,653376,653376,653289,735289,735289,735289,735270,780270,780
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển57,25154,60053,62152,86651,89050,72241,68730,32882,66438,28319,4605,6802,671
9. Quỹ dự phòng tài chính13,0919,1255,6802,671
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu3,2823,2823,2823,2823,2823,2823,2823,28214,89110,4216,4543,009
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối67,71640,76529,75524,07012,31649,29861,54055,28581,348105,29195,69986,83870,38253,413
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN660,530612,707666,615587,090572,103638,420656,048699,153717,165703,537729,556673,127511,692472,248
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |