CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển (vaf)

14.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh172,374238,088327,745482,087176,959162,255262,051400,342144,280104,494276,347387,920146,97199,826285,887306,351148,653124,305206,400265,888
4. Giá vốn hàng bán111,376189,096261,871377,839114,452142,384207,030288,44887,89195,321191,295279,578117,86279,514213,395237,904108,59798,671152,629209,135
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)60,99848,99265,875104,22762,50719,87155,021111,89456,39018,61875,607108,34129,10920,31272,49268,44840,05725,63453,77156,753
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,4272,5401,4161,3747571,3551,6959551,2041,3032,2365581,1879518753144479101,106381
7. Chi phí tài chính1,8303197921,1641,0263883938251,16618324545043522796240127134222338
-Trong đó: Chi phí lãi vay47
9. Chi phí bán hàng29,10326,98644,76274,05936,6938,95339,04476,43444,4145,77558,30968,59817,7448,25454,65047,83026,60713,54343,94339,683
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,4277,8829,06911,380-3,08210,86210,55416,9503,57110,1246,58117,0553,4076,7118,57310,5036,1017,4405,7118,278
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)28,06416,34412,66818,99728,6271,0226,72518,6408,4423,83912,70822,7978,7106,07010,04710,1887,6695,4275,0018,836
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)28,07916,35312,68519,00133,4496,04811,95724,5747,3734,90112,55322,6158,8176,08610,06510,0457,6695,3684,9899,014
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)18,61113,08310,14815,20129,1344,8389,56619,6595,8863,91910,01018,0537,0534,8698,0528,0066,1164,2943,9917,211
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)18,61113,08310,14815,20129,1344,8389,56619,6595,8863,91910,01018,0537,0534,8698,0528,0066,1164,2943,9917,211

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,032,052631,589559,571539,413551,209525,677565,128552,256495,436505,227534,487540,418563,958465,316496,013457,806488,578464,658461,764433,353
I. Tiền và các khoản tương đương tiền399,246126,17983,935131,59287,08269,503128,963138,596119,63975,699162,654231,299135,332128,208152,05099,54441,13752,87953,37815,545
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn165,685135,685100,00050,00040,00040,00040,00050,00060,00050,00060,00040,00050,00040,00020,00026,00046,00060,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn12,42948,34075,74959,60823,83868,78893,00176,72821,93881,74769,65623,93616,04764,140155,761116,732117,65095,016139,736122,530
IV. Tổng hàng tồn kho440,917310,850283,462293,822428,186334,930297,712292,638348,442266,685236,074224,384326,328209,011131,169183,752285,976258,081202,973213,462
V. Tài sản ngắn hạn khác13,77610,53516,4254,39112,10312,4565,4534,2935,41831,0956,10410,79926,25123,9577,03317,77823,81632,68219,67821,817
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn39,94449,519107,837108,512109,321106,171100,666101,340107,552105,206102,319101,479102,657103,98697,08597,51698,481103,889102,491102,006
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định8,7008,8979,21010,13911,6928,6589,60410,62611,6489,09710,08011,19112,2078,8048,5849,33310,26711,25012,47113,692
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn25,04030,46725,77625,41324,51632,51425,92824,56224,41730,44626,37624,41724,41732,31324,92824,50724,41728,93725,82124,417
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,20410,15572,85172,96073,11364,99965,13366,15271,48665,66465,86365,87166,03462,86963,57363,67663,79763,70264,19963,897
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,071,997681,108667,408647,925660,530631,848665,794653,595602,988610,433636,806641,896666,615569,302593,098555,321587,059568,547564,255535,359
A. Nợ phải trả554,668182,390181,773127,822155,628160,296199,080158,636127,687142,575172,866160,533203,304114,259142,92490,444130,132117,736117,73883,988
I. Nợ ngắn hạn553,860174,640173,966120,822147,706153,296192,080151,636127,687142,575172,866160,533203,304114,259142,92490,444130,132117,736117,73883,988
II. Nợ dài hạn8077,7507,8077,0007,9237,0007,0007,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu517,329498,718485,635520,103504,902471,552466,714494,960475,301467,859463,940481,364463,311455,043450,174464,877456,927450,811446,517451,371
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,071,997681,108667,408647,925660,530631,848665,794653,595602,988610,433636,806641,896666,615569,302593,098555,321587,059568,547564,255535,359
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |