Chỉ tiêu | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 1 2013 | Qúy 3 2012 | Qúy 2 2012 | Qúy 1 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 3 2011 | Qúy 2 2011 | Qúy 1 2011 | Qúy 4 2010 | Qúy 3 2010 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 787 | 7,796 | 5,862 | 10,347 | 5,084 | 10,157 | 19,006 | 36,208 | 63,702 | 32,477 | 56,597 | 16,191 | 8,771 | 18,822 | 119,186 | 55,809 | 97,371 | 45,563 | 60,725 | 71,329 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 787 | 7,796 | 5,862 | 10,347 | 5,084 | 10,157 | 19,006 | 36,208 | 63,702 | 32,477 | 56,597 | 16,191 | 8,771 | 18,822 | 119,186 | 55,809 | 97,371 | 45,563 | 60,725 | 71,329 |
4. Giá vốn hàng bán | 1,133 | 6,814 | 5,589 | 10,156 | 4,989 | 9,112 | 20,065 | 36,553 | 63,288 | 35,093 | 56,077 | 14,582 | 9,051 | 17,639 | 119,090 | 51,597 | 95,077 | 42,874 | 60,077 | 62,437 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | -346 | 981 | 274 | 192 | 95 | 1,045 | -1,059 | -344 | 414 | -2,616 | 520 | 1,609 | -280 | 1,183 | 95 | 4,211 | 2,294 | 2,689 | 648 | 8,893 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 2 | 3 | 598 | 199 | 3 | -4,690 | 479 | 10 | 5 | 598 | 4 | 3 | 2 | 560 | 3,281 | 721 | 1,241 | 1,194 | 3,059 | 213 |
7. Chi phí tài chính | 2,454 | 2,239 | 2,250 | 2,191 | -1,417 | -1,607 | 3,299 | 23 | 4,369 | 4,724 | 4,861 | 6,449 | 6,616 | 5,350 | 6,464 | 3,186 | 3,252 | 1,736 | -6,207 | 4,228 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 2,454 | 2,239 | 2,250 | 2,191 | -1,417 | -1,607 | 3,299 | 3,413 | 4,369 | 4,724 | 4,861 | 6,449 | 6,616 | 5,350 | 6,464 | 3,186 | 3,252 | 1,736 | 172 | |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 697 | 798 | 758 | 916 | 1,034 | 1,035 | 905 | 1,021 | 1,055 | 1,299 | 1,599 | 2,017 | 1,245 | 843 | 4,913 | 2,426 | 10,054 | 1,715 | 4,572 | 2,146 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -3,495 | -2,053 | -2,137 | -2,716 | 480 | -3,074 | -4,784 | -1,379 | -5,005 | -8,041 | -5,937 | -6,854 | -8,138 | -4,450 | -8,002 | -680 | -9,771 | 432 | 5,342 | 2,732 |
12. Thu nhập khác | 1,507 | -137 | 100 | 1,586 | 7,001 | 1,933 | 3,333 | 336 | 206 | 493 | -10 | 75 | ||||||||
13. Chi phí khác | 789 | 74 | 1,075 | 7,923 | 296 | 55 | 653 | 6 | -56 | 188 | 2 | |||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -789 | -74 | 1,507 | -137 | 100 | 511 | -922 | 1,637 | 3,278 | -317 | 199 | 56 | 305 | -10 | 73 | |||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -4,285 | -2,128 | -2,137 | -1,209 | 344 | -2,974 | -4,784 | -1,379 | -4,494 | -8,963 | -4,300 | -3,576 | -8,138 | -4,450 | -8,319 | -481 | -9,715 | 736 | 5,332 | 2,805 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | -145 | 202 | 329 | 184 | 1,333 | 702 | ||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 6 | 13 | ||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | -139 | 202 | 342 | 184 | 1,333 | 702 | ||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -4,285 | -2,128 | -2,137 | -1,209 | 344 | -2,974 | -4,784 | -1,379 | -4,494 | -8,963 | -4,300 | -3,576 | -8,138 | -4,450 | -8,180 | -683 | -10,057 | 552 | 3,999 | 2,103 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | 257 | 322 | 139 | 458 | 133 | |||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -4,285 | -2,128 | -2,137 | -1,209 | 344 | -2,974 | -4,784 | -1,379 | -4,494 | -8,963 | -4,300 | -3,576 | -8,138 | -4,450 | -8,437 | -683 | -10,379 | 413 | 3,541 | 1,970 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 42,079 | 43,813 | 47,500 | 54,243 | 74,589 | 83,260 | 90,673 | 107,515 | 165,825 | 221,322 | 222,355 | 462,069 | 468,126 | 470,462 | 466,204 | 483,465 | 497,353 | 512,954 | 565,917 | 530,492 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 692 | 942 | 836 | 1,504 | 523 | 193 | 3,844 | 1,371 | 628 | 1,796 | 706 | 135 | 1,131 | 370 | 1,975 | 2,332 | 2,202 | 695 | 1,271 | 927 |
1. Tiền | 692 | 942 | 836 | 1,504 | 523 | 193 | 3,844 | 1,371 | 628 | 1,796 | 706 | 135 | 1,131 | 370 | 1,975 | 2,332 | 2,202 | 695 | 1,271 | 927 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 5,306 | 5,306 | 8,696 | 8,696 | ||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -5,306 | -5,306 | -8,696 | -8,696 | ||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 41,387 | 42,871 | 46,664 | 52,586 | 73,913 | 77,019 | 79,638 | 93,221 | 156,589 | 214,682 | 215,552 | 82,680 | 76,626 | 73,711 | 83,195 | 78,657 | 102,288 | 110,309 | 107,177 | 132,642 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 17,988 | 19,470 | 23,138 | 30,436 | 51,762 | 54,863 | 57,120 | 70,704 | 72,423 | 81,494 | 100,326 | 88,761 | 82,763 | 79,872 | 89,384 | 84,800 | 103,017 | 111,457 | 111,777 | 136,580 |
2. Trả trước cho người bán | 1,612 | 1,613 | 1,739 | 363 | 363 | 356 | 354 | 380 | 332 | 328 | 328 | 328 | 328 | 328 | 328 | 856 | 813 | 813 | 813 | 1,554 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 727 | 251 | 251 | 595 | ||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 36,098 | 36,098 | 36,098 | 36,098 | 36,099 | 36,110 | 36,474 | 38,643 | 100,341 | 149,367 | 131,405 | 10,333 | 10,277 | 10,253 | 10,225 | 9,759 | 14,489 | 14,546 | 11,094 | 10,671 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -14,310 | -14,310 | -14,310 | -14,310 | -14,310 | -14,310 | -14,310 | -16,506 | -16,506 | -16,506 | -16,506 | -16,741 | -16,741 | -16,741 | -16,741 | -16,758 | -16,758 | -16,758 | -16,758 | -16,758 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 5,895 | 7,024 | 12,756 | 8,441 | 4,677 | 5,930 | 269,851 | 273,546 | 277,487 | 275,690 | 290,866 | 282,212 | 282,502 | 300,506 | 292,121 | |||||
1. Hàng tồn kho | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 5,935 | 7,064 | 12,796 | 12,078 | 8,313 | 9,566 | 273,487 | 277,183 | 281,124 | 279,327 | 294,503 | 285,849 | 286,139 | 304,143 | 295,758 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -40 | -40 | -40 | -40 | -40 | -40 | -40 | -40 | -3,637 | -3,637 | -3,637 | -3,637 | -3,637 | -3,637 | -3,637 | -3,637 | -3,637 | -3,637 | -3,637 | -3,637 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 153 | 153 | 153 | 167 | 167 | 167 | 167 | 167 | 109,403 | 116,823 | 118,893 | 105,344 | 111,610 | 110,651 | 119,448 | 156,964 | 104,801 | |||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 153 | 153 | 153 | 167 | 167 | 167 | 167 | 167 | 167 | 167 | 167 | 167 | 167 | 167 | 167 | 167 | 167 | |||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 109,236 | 116,655 | 118,726 | 105,176 | 111,442 | 110,484 | 119,281 | 156,797 | 104,634 | |||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 201,824 | 201,824 | 201,905 | 201,905 | 202,018 | 199,437 | 203,698 | 222,616 | 259,934 | 259,646 | 257,696 | 1,565 | 5,695 | 5,861 | 6,031 | 6,794 | 7,168 | 7,610 | 8,054 | 10,674 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 39 | 515 | 1,077 | 1,239 | 1,402 | 1,564 | 1,727 | 1,889 | 2,056 | 2,815 | 3,185 | 3,623 | 4,062 | 6,710 | ||||||
1. Tài sản cố định hữu hình | 39 | 515 | 1,077 | 1,239 | 1,402 | 1,564 | 1,727 | 1,889 | 2,056 | 2,815 | 3,185 | 3,623 | 4,062 | 6,710 | ||||||
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | 258,828 | |||||||||||||||||||
- Nguyên giá | 258,828 | |||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 201,824 | 201,824 | 201,905 | 201,905 | 202,018 | 199,437 | 203,540 | 221,853 | 258,407 | 256,294 | ||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 201,905 | 199,437 | 203,540 | 221,853 | 258,407 | 256,294 | ||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 201,824 | 201,824 | 201,905 | 202,018 | ||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 3,964 | 3,964 | 3,964 | 3,964 | 3,964 | 3,964 | 3,964 | 3,964 | ||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 3,964 | 3,964 | 3,964 | 3,964 | 3,964 | 3,964 | 3,964 | 3,964 | ||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 119 | 247 | 29 | 1 | 5 | 8 | 12 | 15 | 19 | 23 | 28 | |||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 119 | 247 | 29 | 1 | 5 | 8 | 12 | 15 | 19 | 23 | 28 | |||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 243,902 | 245,637 | 249,405 | 256,148 | 276,606 | 282,697 | 294,371 | 330,131 | 425,759 | 480,968 | 480,051 | 463,634 | 473,821 | 476,323 | 472,236 | 490,259 | 504,521 | 520,564 | 573,972 | 541,166 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 293,757 | 287,197 | 283,027 | 277,892 | 283,629 | 277,700 | 276,566 | 302,655 | 377,754 | 428,678 | 425,633 | 402,501 | 410,551 | 411,844 | 408,101 | 431,621 | 442,910 | 454,169 | 506,198 | 471,344 |
I. Nợ ngắn hạn | 293,757 | 287,197 | 283,027 | 277,892 | 283,629 | 277,700 | 276,566 | 302,655 | 377,754 | 428,678 | 425,633 | 402,501 | 410,551 | 411,844 | 408,101 | 431,621 | 442,410 | 453,669 | 505,698 | 468,362 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 67,880 | 67,880 | 67,880 | 67,880 | 73,436 | 74,824 | 75,026 | 80,308 | 88,708 | 91,658 | 92,598 | 91,628 | 92,978 | 94,629 | 94,847 | 99,763 | 104,769 | 104,379 | 105,880 | 107,610 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 54,476 | 54,476 | 57,028 | 61,482 | 63,855 | 66,135 | 73,447 | 91,547 | 160,716 | 211,486 | 199,106 | 185,430 | 187,857 | 189,741 | 185,671 | 259,538 | 263,853 | 284,508 | 337,858 | 255,427 |
4. Người mua trả tiền trước | 499 | 499 | 499 | 670 | 1,090 | 510 | 510 | 4,224 | 4,411 | 2,762 | 5,783 | 7,380 | 7,190 | 11,594 | 9,648 | 19,719 | 18,633 | 14,880 | 18,274 | 41,235 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 31,126 | 32,566 | 33,981 | 32,495 | 34,511 | 33,566 | 32,672 | 34,548 | 26,081 | 27,180 | 24,063 | 24,232 | 24,032 | 23,239 | 23,683 | 20,991 | 21,341 | 20,675 | 18,500 | 19,058 |
6. Phải trả người lao động | 1,519 | 1,519 | 1,519 | 1,519 | 1,765 | 2,065 | 3,524 | 5,335 | 6,631 | 6,749 | 12,884 | 14,600 | 19,679 | 17,619 | 14,972 | 19,867 | 20,925 | 14,468 | 12,465 | 9,118 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 222 | 222 | 222 | 222 | 2,006 | 1,981 | 1,976 | 1,967 | 2,199 | 2,185 | 6,390 | 2,219 | 2,369 | 3,179 | 4,807 | 2,600 | 3,748 | 5,645 | 4,182 | 27,799 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 880 | 899 | 927 | 614 | 519 | |||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 137,890 | 129,890 | 121,755 | 113,480 | 106,822 | 98,473 | 89,266 | 84,582 | 88,850 | 86,501 | 84,651 | 76,854 | 76,289 | 71,685 | 74,314 | 8,107 | 8,084 | 8,028 | 7,767 | 7,438 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 145 | 145 | 145 | 145 | 145 | 145 | 145 | 145 | 158 | 158 | 158 | 158 | 158 | 158 | 158 | 158 | 158 | 158 | 158 | 158 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 500 | 500 | 500 | 2,982 | ||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 500 | 500 | 500 | 2,982 | ||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -49,854 | -41,561 | -33,622 | -21,744 | -7,023 | 4,997 | 17,806 | 27,476 | 48,006 | 52,290 | 54,418 | 61,133 | 63,270 | 64,479 | 64,135 | 58,637 | 61,611 | 66,395 | 67,774 | 69,822 |
I. Vốn chủ sở hữu | -49,854 | -41,561 | -33,622 | -21,744 | -7,023 | 4,997 | 17,806 | 27,476 | 48,006 | 52,290 | 54,418 | 61,133 | 63,270 | 64,479 | 64,135 | 58,637 | 61,611 | 66,395 | 67,774 | 69,822 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 83,999 | 83,999 | 83,999 | 83,999 | 83,999 | 83,999 | 83,999 | 83,999 | 83,999 | 83,999 | 83,999 | 83,999 | 83,999 | 83,999 | 83,999 | 83,999 | 83,999 | 83,999 | 83,999 | 83,999 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 23,426 | 23,426 | 23,426 | 23,426 | 23,426 | 23,426 | 23,426 | 23,426 | 23,426 | 23,426 | 23,426 | 23,426 | 23,426 | 23,426 | 23,426 | 23,426 | 23,426 | 23,426 | 23,426 | 23,426 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 18,093 | 18,093 | 18,093 | 18,093 | 18,093 | 18,093 | 18,093 | 18,093 | 18,093 | 18,093 | 18,093 | 15,916 | 15,916 | 15,916 | 15,916 | 15,916 | 15,916 | 15,916 | 15,916 | 15,916 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 2,178 | 2,178 | 2,178 | 2,178 | 2,178 | 2,178 | 2,178 | |||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 2,178 | 2,178 | ||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -175,373 | -167,079 | -159,141 | -147,263 | -132,541 | -120,522 | -107,713 | -98,043 | -77,513 | -73,228 | -71,101 | -64,386 | -62,249 | -61,040 | -61,383 | -66,881 | -63,908 | -59,123 | -57,745 | -55,697 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 243,902 | 245,637 | 249,405 | 256,148 | 276,606 | 282,697 | 294,371 | 330,131 | 425,759 | 480,968 | 480,051 | 463,634 | 473,821 | 476,323 | 472,236 | 490,259 | 504,521 | 520,564 | 573,972 | 541,166 |