CTCP Xây dựng Số 11 (v11)

0.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 4
2010
Qúy 3
2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7877,7965,86210,3475,08410,15719,00636,20863,70232,47756,59716,1918,77118,822119,18655,80997,37145,56360,72571,329
4. Giá vốn hàng bán1,1336,8145,58910,1564,9899,11220,06536,55363,28835,09356,07714,5829,05117,639119,09051,59795,07742,87460,07762,437
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-346981274192951,045-1,059-344414-2,6165201,609-2801,183954,2112,2942,6896488,893
6. Doanh thu hoạt động tài chính235981993-4,6904791055984325603,2817211,2411,1943,059213
7. Chi phí tài chính2,4542,2392,2502,191-1,417-1,6073,299234,3694,7244,8616,4496,6165,3506,4643,1863,2521,736-6,2074,228
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,4542,2392,2502,191-1,417-1,6073,2993,4134,3694,7244,8616,4496,6165,3506,4643,1863,2521,736172
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6977987589161,0341,0359051,0211,0551,2991,5992,0171,2458434,9132,42610,0541,7154,5722,146
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-3,495-2,053-2,137-2,716480-3,074-4,784-1,379-5,005-8,041-5,937-6,854-8,138-4,450-8,002-680-9,7714325,3422,732
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-4,285-2,128-2,137-1,209344-2,974-4,784-1,379-4,494-8,963-4,300-3,576-8,138-4,450-8,319-481-9,7157365,3322,805
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-4,285-2,128-2,137-1,209344-2,974-4,784-1,379-4,494-8,963-4,300-3,576-8,138-4,450-8,180-683-10,0575523,9992,103
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-4,285-2,128-2,137-1,209344-2,974-4,784-1,379-4,494-8,963-4,300-3,576-8,138-4,450-8,437-683-10,3794133,5411,970

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn42,07943,81347,50054,24374,58983,26090,673107,515165,825221,322222,355462,069468,126470,462466,204483,465497,353512,954565,917530,492
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6929428361,5045231933,8441,3716281,7967061351,1313701,9752,3322,2026951,271927
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn41,38742,87146,66452,58673,91377,01979,63893,221156,589214,682215,55282,68076,62673,71183,19578,657102,288110,309107,177132,642
IV. Tổng hàng tồn kho5,8957,02412,7568,4414,6775,930269,851273,546277,487275,690290,866282,212282,502300,506292,121
V. Tài sản ngắn hạn khác153153153167167167167167109,403116,823118,893105,344111,610110,651119,448156,964104,801
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn201,824201,824201,905201,905202,018199,437203,698222,616259,934259,646257,6961,5655,6955,8616,0316,7947,1687,6108,05410,674
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định395151,0771,2391,4021,5641,7271,8892,0562,8153,1853,6234,0626,710
III. Bất động sản đầu tư258,828
IV. Tài sản dở dang dài hạn201,824201,824201,905201,905202,018199,437203,540221,853258,407256,294
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,9643,9643,9643,9643,9643,9643,9643,964
VI. Tổng tài sản dài hạn khác119247291581215192328
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN243,902245,637249,405256,148276,606282,697294,371330,131425,759480,968480,051463,634473,821476,323472,236490,259504,521520,564573,972541,166
A. Nợ phải trả293,757287,197283,027277,892283,629277,700276,566302,655377,754428,678425,633402,501410,551411,844408,101431,621442,910454,169506,198471,344
I. Nợ ngắn hạn293,757287,197283,027277,892283,629277,700276,566302,655377,754428,678425,633402,501410,551411,844408,101431,621442,410453,669505,698468,362
II. Nợ dài hạn5005005002,982
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-49,854-41,561-33,622-21,744-7,0234,99717,80627,47648,00652,29054,41861,13363,27064,47964,13558,63761,61166,39567,77469,822
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN243,902245,637249,405256,148276,606282,697294,371330,131425,759480,968480,051463,634473,821476,323472,236490,259504,521520,564573,972541,166
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |