CTCP Khảo sát và Xây dựng -USCO (usc)

9.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 2
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 2
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn155,208185,885195,945206,739248,583161,630187,539132,450107,368115,676128,427145,895190,153191,973209,865178,427
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,1766,2754,2506,73112,9167,19920,42615,97612,63414,71735,7325,1026,16410,27010,52818,558
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15,00010,00014,53028,00034,48136,91037,047
III. Các khoản phải thu ngắn hạn100,22791,000101,587116,164139,97599,60888,83370,12051,46256,70757,40361,60459,87359,49770,68963,096
IV. Tổng hàng tồn kho33,44950,01762,40661,35266,84743,13171,76144,70341,18242,49333,85143,16554,30865,50867,57443,294
V. Tài sản ngắn hạn khác4,35738,59327,70222,49118,84611,6926,5201,6522,0891,7591,44121,49441,80822,21624,16416,433
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn36,25537,41839,12940,66241,08342,23943,29625,52026,92828,15032,17815,70117,37720,00922,13222,567
I. Các khoản phải thu dài hạn1001001002091001,400100100100100100
II. Tài sản cố định10,06210,99812,05412,89513,97614,53117,46520,60722,09023,83427,83514,84816,52419,14818,41519,568
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn41414141353333333112,9672,249
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,37520,37520,37520,37520,37520,37520,375375750750750750750750750
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,6775,9056,5597,1426,6295,9275,3534,4354,7343,4623,491100100100
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN191,463223,303235,074247,401289,666203,869230,835157,970134,295143,825160,605161,596207,530211,981231,997200,995
A. Nợ phải trả133,775164,206175,771187,984229,198143,756171,13498,68577,82885,240110,500129,417175,348177,886198,420168,079
I. Nợ ngắn hạn113,775144,206155,771167,984209,198123,756151,13498,68577,70385,240110,500122,545168,752177,886196,455166,214
II. Nợ dài hạn20,00020,00020,00020,00020,00020,00020,0001256,8726,5951,9651,865
B. Nguồn vốn chủ sở hữu57,68859,09759,30359,41760,46760,11359,70159,28556,46758,58650,10532,17932,18234,09633,57732,915
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN191,463223,303235,074247,401289,666203,869230,835157,970134,295143,825160,605161,596207,530211,981231,997200,995
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |