CTCP Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu (upc)

13
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh278,814254,598266,391229,362213,144199,857179,930197,889158,078140,647154,526156,747146,325127,94586,50368,518
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)278,814254,598266,391229,362213,144199,857179,930197,889158,078140,647154,526156,747146,325127,94586,50368,518
4. Giá vốn hàng bán223,960190,039202,556172,388173,320158,165143,620161,082127,890106,864129,256133,463122,131104,01068,41157,589
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)54,85464,55963,83556,97439,82441,69236,31036,80730,18833,78325,27023,28424,19423,93618,09110,929
6. Doanh thu hoạt động tài chính2537373813536351611587402588581,1991,602626794659
7. Chi phí tài chính3,1636539001,1917922,2121,1391,0391,7643972852786
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,1636539001,1917922,2121,1391,0391,7643972852786
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp42,97344,86544,39138,27426,79825,16723,90325,46618,42423,76114,06813,76715,93915,29810,8013,917
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,97019,77818,92517,86212,86914,32911,38310,38810,0409,88312,06010,7159,8578,9788,0577,585
12. Thu nhập khác468716841,73295388575431631886268
13. Chi phí khác5921,2924111,8961275122016778121,16219104473
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-124-1,285-395-1,8121,605-417-16318147-12-1,159144841665
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,84718,49318,53016,04914,47413,91211,22010,56910,0869,87110,90110,71510,0019,0618,0737,650
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,1883,4994,3953,9932,9822,9932,4152,4872,1052,2242,6782,7222,5412,3062,0271,918
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại112788-494-592
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,3004,2873,9013,4012,9822,9932,4152,4872,1052,2242,6782,7222,5412,3062,0271,918
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,54714,20614,62912,64811,49210,9198,8058,0827,9817,6478,2237,9937,4606,7566,0455,732
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,54714,20614,62912,64811,49210,9198,8058,0827,9817,6478,2237,9937,4606,7566,0455,732

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn156,759111,204119,63891,886102,083126,68887,42777,32073,98558,96174,71082,25775,82068,51048,85341,90643,595
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,51012,15313,30215,28427,06527,6141,3438,90841014,69337,06733,53329,25619,25710,42031,66116,937
1. Tiền12,51012,15313,30215,28427,06527,6141,3438,9084101,6935,06725,53321,25616,45710,42013,6408,559
2. Các khoản tương đương tiền13,00032,0008,0008,0002,80018,0228,378
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,3505,0505,0505,0505,0504,500
1. Chứng khoán kinh doanh4,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,3505,0505,0505,0505,050
III. Các khoản phải thu ngắn hạn98,58565,46580,11461,68656,73288,96183,60461,17537,2092,8001986016,30213,95313,6651,52021,492
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng91,82657,74073,97758,94253,19879,07981,46556,96435,5961,08717834325216591,52019,938
2. Trả trước cho người bán5234992371,6792,3615464831,658378450202015,97713,73713,58999
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác8,2727,7565,9001,0651,1749,3361,6552,5521,2341,2646161,455
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,036-530
IV. Tổng hàng tồn kho36,71825,78017,6608,00611,2498,7872,4796,77435,62141,46836,61947,19628,56631,27721,1946,873443
1. Hàng tồn kho36,71825,78017,6608,00611,2498,7872,4796,77435,62141,46836,61947,19628,56631,27721,1946,873443
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3,5962,7563,5131,8601,9871,3264647468251,4681,6964,0233,5751,852223
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,4652,4123,4101,8171,98782
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1881,3154327461077411,162
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước13115610343103233141425134487
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác8251,3281,6833,2682,1621,50754
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn61,33355,85557,22158,95753,41049,87326,84024,49827,22827,51127,55227,10418,55218,86524,39821,976349,753
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định30,77927,93927,90130,60825,55521,22022,93820,05523,70922,50224,45824,75412,22015,47418,66518,707348,978
1. Tài sản cố định hữu hình14,52011,21910,71812,96312,5647,8979,2836,0689,3917,8529,4779,44112,22015,47418,66518,707347,460
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình16,25816,72117,18317,64512,99113,32313,65513,98614,31814,65014,98115,3131,518
III. Bất động sản đầu tư20,47920,94421,40821,87322,33822,802
- Nguyên giá23,22823,22823,22823,22823,22823,228
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,749-2,284-1,820-1,355-890-426
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,9431,9691,5744915091,7268931,8009121,5629129124,4971,3461,9101,173121
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,9431,9691,5744915091,7268931,8009121,562
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn500500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn500500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,1315,0036,3375,9864,5093,6263,0092,6422,6073,4482,1821,4381,8362,0463,8222,095654
1. Chi phí trả trước dài hạn7,9464,7055,2525,3944,5093,6263,0092,6422,6073,4482,1821,4381,8362,0463,8222,095654
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1852981,086592
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN218,092167,059176,859150,843155,493176,561114,267101,818101,21286,473102,262109,36194,37187,37573,25163,882393,348
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả155,624101,766112,92689,313102,089125,57866,81553,46653,96240,30162,41367,28049,54747,43134,75226,908282,561
I. Nợ ngắn hạn155,281101,766112,92689,313102,089125,57866,81549,96653,96240,30162,41367,28049,54747,27934,66026,80658,520
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn87,92633,27132,07329,08734,13537,27420,0309,19116,30913,4357,30027,380
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn51,38649,16954,45528,01432,43724,48517,02618,38515,7222,1421,6777931,3212,0627051,02520,102
4. Người mua trả tiền trước5773734,1015,2543,8137,1334607473,95380023,43321,19818,10417,9348,244126
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,9451,5421,7592,4561,4921,3339825705989502,3173281,4821,2177321,786496
6. Phải trả người lao động10,58314,42416,52915,87318,16217,74114,5098,9145,6353,74813,30111,6185,5085,5642,49313,401869
7. Chi phí phải trả ngắn hạn733505
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn117
11. Phải trả ngắn hạn khác5235701,4492,5577,65333,1678,0336,0836,74916,14718,60332,35522,45219,87514,1917,7048,698
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6081,9122,5616,0734,3974,4455,6576,0774,9973,0793,0839876806279972,764974
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3433,50015292102224,041
1. Phải trả người bán dài hạn224,041
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn343
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm15292102
10. Dự phòng phải trả dài hạn3,500
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu62,46865,29363,93361,53053,40450,98347,45148,35247,25146,17239,84942,08144,82539,94438,49836,974110,787
I. Vốn chủ sở hữu62,46865,29363,93361,53053,40450,98347,45148,35247,25146,17239,84942,08143,84738,96737,52135,073110,787
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu34,00034,00034,00034,00034,00034,00034,00034,00034,00034,00034,00034,00034,00034,00034,00034,000100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-110
8. Quỹ đầu tư phát triển22,10819,50016,02412,7477,9126,0644,6466,2704,5254,5253,7422,1011,4631,0265935934,471
9. Quỹ dự phòng tài chính2,1071,2979245852832832,183
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu198
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối6,36011,79313,90914,78311,49210,9198,8058,0828,7267,6474,6837,4603,3562,6454,243
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác9789789781,901
1. Nguồn kinh phí9789789781,901
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN218,092167,059176,859150,843155,493176,561114,267101,818101,21286,473102,262109,36194,37187,37573,25163,882393,348
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |