CTCP Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu (upc)

25.40
-3.80
(-13.01%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh81,605
4. Giá vốn hàng bán70,941
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,664
6. Doanh thu hoạt động tài chính89
7. Chi phí tài chính148
-Trong đó: Chi phí lãi vay148
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,090
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,515
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,512
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,010
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,010

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
Qúy 4
2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn111,204119,63891,88671,752102,083126,68887,42777,32073,98592,92058,96174,71082,25775,82068,51048,85341,90643,595
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,15313,30215,2842,87327,06527,6141,3438,90841027,05514,69337,06733,53329,25619,25710,42031,66116,937
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,0505,0505,05020,0505,0504,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn65,46580,11461,68639,30656,73288,96183,60461,17537,20920,4892,8001986016,30213,95313,6651,52021,492
IV. Tổng hàng tồn kho25,78017,6608,0068,50511,2498,7872,4796,77435,62145,37541,46836,61947,19628,56631,27721,1946,873443
V. Tài sản ngắn hạn khác2,7563,5131,8601,0191,9871,3264647468251,4681,6964,0233,5751,852223
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn55,85557,22158,95756,06053,41049,87326,84024,49827,22829,59227,51127,55227,10418,55218,86524,39821,976349,753
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định27,93927,90130,60827,33525,55521,22022,93820,05523,70922,98522,50224,45824,75412,22015,47418,66518,707348,978
III. Bất động sản đầu tư20,94421,40821,87322,22122,33822,802
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,9691,5744915095091,7268931,8009122,7141,5629129124,4971,3461,9101,173121
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn500500500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,0036,3375,9865,4954,5093,6263,0092,6422,6073,8943,4482,1821,4381,8362,0463,8222,095654
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN167,059176,859150,843127,812155,493176,561114,267101,818101,212122,51286,473102,262109,36194,37187,37573,25163,882393,348
A. Nợ phải trả101,766112,92689,31372,398102,089125,57866,81553,46653,96278,16940,30162,41367,28049,54747,43134,75226,908282,561
I. Nợ ngắn hạn101,766112,92689,31372,398102,089125,57866,81549,96653,96278,16940,30162,41367,28049,54747,27934,66026,80658,520
II. Nợ dài hạn3,50015292102224,041
B. Nguồn vốn chủ sở hữu65,29363,93361,53055,41453,40450,98347,45148,35247,25144,34346,17239,84942,08144,82539,94438,49836,974110,787
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN167,059176,859150,843127,812155,493176,561114,267101,818101,212122,51286,473102,262109,36194,37187,37573,25163,882393,348
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |