Chỉ tiêu | Qúy 1 2021 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 81,605 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | |
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 81,605 |
4. Giá vốn hàng bán | 70,941 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 10,664 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 89 |
7. Chi phí tài chính | 148 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 148 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |
9. Chi phí bán hàng | |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 8,090 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 2,515 |
12. Thu nhập khác | 2 |
13. Chi phí khác | 4 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -2 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 2,512 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 502 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 502 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 2,010 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 2,010 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 4 2010 | Qúy 4 2009 | Qúy 4 2008 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 111,204 | 119,638 | 91,886 | 71,752 | 102,083 | 126,688 | 87,427 | 77,320 | 73,985 | 92,920 | 58,961 | 74,710 | 82,257 | 75,820 | 68,510 | 48,853 | 41,906 | 43,595 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 12,153 | 13,302 | 15,284 | 2,873 | 27,065 | 27,614 | 1,343 | 8,908 | 410 | 27,055 | 14,693 | 37,067 | 33,533 | 29,256 | 19,257 | 10,420 | 31,661 | 16,937 |
1. Tiền | 12,153 | 13,302 | 15,284 | 2,873 | 27,065 | 27,614 | 1,343 | 8,908 | 410 | 27,055 | 1,693 | 5,067 | 25,533 | 21,256 | 16,457 | 10,420 | 13,640 | 8,559 |
2. Các khoản tương đương tiền | 13,000 | 32,000 | 8,000 | 8,000 | 2,800 | 18,022 | 8,378 | |||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 5,050 | 5,050 | 5,050 | 20,050 | 5,050 | 4,500 | ||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 4,500 | |||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 5,050 | 5,050 | 5,050 | 20,050 | 5,050 | |||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 65,465 | 80,114 | 61,686 | 39,306 | 56,732 | 88,961 | 83,604 | 61,175 | 37,209 | 20,489 | 2,800 | 198 | 60 | 16,302 | 13,953 | 13,665 | 1,520 | 21,492 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 57,740 | 73,977 | 58,942 | 36,304 | 53,198 | 79,079 | 81,465 | 56,964 | 35,596 | 18,314 | 1,087 | 178 | 34 | 325 | 216 | 59 | 1,520 | 19,938 |
2. Trả trước cho người bán | 499 | 237 | 1,679 | 1,209 | 2,361 | 546 | 483 | 1,658 | 378 | 813 | 450 | 20 | 20 | 15,977 | 13,737 | 13,589 | 99 | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 7,756 | 5,900 | 1,065 | 1,793 | 1,174 | 9,336 | 1,655 | 2,552 | 1,234 | 1,362 | 1,264 | 6 | 16 | 1,455 | ||||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -530 | |||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 25,780 | 17,660 | 8,006 | 8,505 | 11,249 | 8,787 | 2,479 | 6,774 | 35,621 | 45,375 | 41,468 | 36,619 | 47,196 | 28,566 | 31,277 | 21,194 | 6,873 | 443 |
1. Hàng tồn kho | 25,780 | 17,660 | 8,006 | 8,505 | 11,249 | 8,787 | 2,479 | 6,774 | 35,621 | 45,375 | 41,468 | 36,619 | 47,196 | 28,566 | 31,277 | 21,194 | 6,873 | 443 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,756 | 3,513 | 1,860 | 1,019 | 1,987 | 1,326 | 464 | 746 | 825 | 1,468 | 1,696 | 4,023 | 3,575 | 1,852 | 223 | |||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,412 | 3,410 | 1,817 | 1,987 | 82 | |||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 188 | 1,315 | 432 | 746 | 107 | 741 | 1,162 | |||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 156 | 103 | 43 | 1,019 | 10 | 32 | 33 | 14 | 14 | 251 | 344 | 87 | ||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 825 | 1,328 | 1,683 | 3,268 | 2,162 | 1,507 | 54 | |||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 55,855 | 57,221 | 58,957 | 56,060 | 53,410 | 49,873 | 26,840 | 24,498 | 27,228 | 29,592 | 27,511 | 27,552 | 27,104 | 18,552 | 18,865 | 24,398 | 21,976 | 349,753 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 27,939 | 27,901 | 30,608 | 27,335 | 25,555 | 21,220 | 22,938 | 20,055 | 23,709 | 22,985 | 22,502 | 24,458 | 24,754 | 12,220 | 15,474 | 18,665 | 18,707 | 348,978 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 11,219 | 10,718 | 12,963 | 14,427 | 12,564 | 7,897 | 9,283 | 6,068 | 9,391 | 8,584 | 7,852 | 9,477 | 9,441 | 12,220 | 15,474 | 18,665 | 18,707 | 347,460 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 16,721 | 17,183 | 17,645 | 12,908 | 12,991 | 13,323 | 13,655 | 13,986 | 14,318 | 14,401 | 14,650 | 14,981 | 15,313 | 1,518 | ||||
III. Bất động sản đầu tư | 20,944 | 21,408 | 21,873 | 22,221 | 22,338 | 22,802 | ||||||||||||
- Nguyên giá | 23,228 | 23,228 | 23,228 | 23,228 | 23,228 | 23,228 | ||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | -2,284 | -1,820 | -1,355 | -1,007 | -890 | -426 | ||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,969 | 1,574 | 491 | 509 | 509 | 1,726 | 893 | 1,800 | 912 | 2,714 | 1,562 | 912 | 912 | 4,497 | 1,346 | 1,910 | 1,173 | 121 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,969 | 1,574 | 491 | 509 | 509 | 1,726 | 893 | 1,800 | 912 | 2,714 | 1,562 | |||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 500 | 500 | 500 | |||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 500 | 500 | 500 | |||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 5,003 | 6,337 | 5,986 | 5,495 | 4,509 | 3,626 | 3,009 | 2,642 | 2,607 | 3,894 | 3,448 | 2,182 | 1,438 | 1,836 | 2,046 | 3,822 | 2,095 | 654 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 4,705 | 5,252 | 5,394 | 5,495 | 4,509 | 3,626 | 3,009 | 2,642 | 2,607 | 3,894 | 3,448 | 2,182 | 1,438 | 1,836 | 2,046 | 3,822 | 2,095 | 654 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 298 | 1,086 | 592 | |||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 167,059 | 176,859 | 150,843 | 127,812 | 155,493 | 176,561 | 114,267 | 101,818 | 101,212 | 122,512 | 86,473 | 102,262 | 109,361 | 94,371 | 87,375 | 73,251 | 63,882 | 393,348 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 101,766 | 112,926 | 89,313 | 72,398 | 102,089 | 125,578 | 66,815 | 53,466 | 53,962 | 78,169 | 40,301 | 62,413 | 67,280 | 49,547 | 47,431 | 34,752 | 26,908 | 282,561 |
I. Nợ ngắn hạn | 101,766 | 112,926 | 89,313 | 72,398 | 102,089 | 125,578 | 66,815 | 49,966 | 53,962 | 78,169 | 40,301 | 62,413 | 67,280 | 49,547 | 47,279 | 34,660 | 26,806 | 58,520 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 33,271 | 32,073 | 29,087 | 914 | 34,135 | 37,274 | 20,030 | 9,191 | 16,309 | 28,994 | 13,435 | 7,300 | 27,380 | |||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 49,169 | 54,455 | 28,014 | 20,694 | 32,437 | 24,485 | 17,026 | 18,385 | 15,722 | 1,917 | 2,142 | 1,677 | 793 | 1,321 | 2,062 | 705 | 1,025 | 20,102 |
4. Người mua trả tiền trước | 373 | 4,101 | 5,254 | 10,687 | 3,813 | 7,133 | 460 | 747 | 3,953 | 3,440 | 800 | 23,433 | 21,198 | 18,104 | 17,934 | 8,244 | 126 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,542 | 1,759 | 2,456 | 1,591 | 1,492 | 1,333 | 982 | 570 | 598 | 608 | 950 | 2,317 | 328 | 1,482 | 1,217 | 732 | 1,786 | 496 |
6. Phải trả người lao động | 14,424 | 16,529 | 15,873 | 27,306 | 18,162 | 17,741 | 14,509 | 8,914 | 5,635 | 15,235 | 3,748 | 13,301 | 11,618 | 5,508 | 5,564 | 2,493 | 13,401 | 869 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 505 | |||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 10,006 | |||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 117 | |||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 570 | 1,449 | 2,557 | 7,767 | 7,653 | 33,167 | 8,033 | 6,083 | 6,749 | 12,870 | 16,147 | 18,603 | 32,355 | 22,452 | 19,875 | 14,191 | 7,704 | 8,698 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,912 | 2,561 | 6,073 | 3,438 | 4,397 | 4,445 | 5,657 | 6,077 | 4,997 | 5,099 | 3,079 | 3,083 | 987 | 680 | 627 | 997 | 2,764 | 974 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 3,500 | 152 | 92 | 102 | 224,041 | |||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | 224,041 | |||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 152 | 92 | 102 | |||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 3,500 | |||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 65,293 | 63,933 | 61,530 | 55,414 | 53,404 | 50,983 | 47,451 | 48,352 | 47,251 | 44,343 | 46,172 | 39,849 | 42,081 | 44,825 | 39,944 | 38,498 | 36,974 | 110,787 |
I. Vốn chủ sở hữu | 65,293 | 63,933 | 61,530 | 55,414 | 53,404 | 50,983 | 47,451 | 48,352 | 47,251 | 44,343 | 46,172 | 39,849 | 42,081 | 43,847 | 38,967 | 37,521 | 35,073 | 110,787 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 34,000 | 34,000 | 34,000 | 34,000 | 34,000 | 34,000 | 34,000 | 34,000 | 34,000 | 34,000 | 34,000 | 34,000 | 34,000 | 34,000 | 34,000 | 34,000 | 34,000 | 100,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | -110 | |||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 19,500 | 16,024 | 12,747 | 7,912 | 7,912 | 6,064 | 4,646 | 6,270 | 4,525 | 4,525 | 4,525 | 3,742 | 2,101 | 1,463 | 1,026 | 593 | 593 | 4,471 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 2,107 | 1,297 | 924 | 585 | 283 | 283 | 2,183 | |||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 198 | |||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 11,793 | 13,909 | 14,783 | 13,502 | 11,492 | 10,919 | 8,805 | 8,082 | 8,726 | 5,818 | 7,647 | 4,683 | 7,460 | 3,356 | 2,645 | 4,243 | ||
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 978 | 978 | 978 | 1,901 | ||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | 978 | 978 | 978 | 1,901 | ||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 167,059 | 176,859 | 150,843 | 127,812 | 155,493 | 176,561 | 114,267 | 101,818 | 101,212 | 122,512 | 86,473 | 102,262 | 109,361 | 94,371 | 87,375 | 73,251 | 63,882 | 393,348 |