CTCP Công trình Đô thị Nam Định (umc)

9.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh65,85559,43058,64152,13753,06353,586
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)65,85559,43058,64152,13753,06353,586
4. Giá vốn hàng bán55,63951,50951,87646,00647,09347,502
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,2157,9206,7656,1315,9706,085
6. Doanh thu hoạt động tài chính739725804641928867
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,0686,8136,6996,1385,7255,993
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,8861,8328696341,173958
12. Thu nhập khác337748506213253287
13. Chi phí khác20114211162158
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)136606495197233229
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,0222,4381,3648311,4051,187
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành783524294116200249
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)783524294116200249
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,2401,9141,0707151,206938
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,2401,9141,0707151,206938

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn23,16122,62323,57723,64320,18721,76920,50419,67418,221
I. Tiền và các khoản tương đương tiền11,7948,39011,6869,34111,91411,7787,5877,19512,855
1. Tiền8,7943,3908,6865,34111,91411,7787,5877,19512,855
2. Các khoản tương đương tiền3,0005,0003,0004,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn7,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn10,6576,26410,87013,2878,0679,75912,12111,6714,781
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng6,1052,9786,4175,4204,6085,0525,1814,8412,069
2. Trả trước cho người bán61314320
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn610
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,3931,7013,729
6. Phải thu ngắn hạn khác1,5461,4427247,1223,4584,7076,9406,2202,713
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi725
IV. Tổng hàng tồn kho21432434539986145254112164
1. Hàng tồn kho21432434539986145254112164
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác49564667561612088542696421
1. Chi phí trả trước ngắn hạn19255517120
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ620598
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước47662188542696421
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn10,9939,09610,30511,58612,77212,92814,28115,91917,270
I. Các khoản phải thu dài hạn1,61736125
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,61736125
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định9,2589,09610,26811,45411,50012,72614,24815,77017,179
1. Tài sản cố định hữu hình4,7694,6085,7796,9657,0118,2379,75911,28112,690
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình4,4894,4894,4894,4894,4894,4894,4894,4894,489
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,164
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,164
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác118271082033315091
1. Chi phí trả trước dài hạn118271082033315091
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN34,15431,72033,88235,22932,95934,69734,78535,59335,491
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả6,6594,7697,9388,6315,6017,0206,6666,7225,986
I. Nợ ngắn hạn6,1864,3347,5058,2415,2917,0206,6666,7225,986
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn
4. Người mua trả tiền trước2,6548802701,66384219191919
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước422185289320129132578452
6. Phải trả người lao động1,6001,1391,3301,0311,0001,410500
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,091
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn2,6294,8285,4413,489
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,4512,1305,6125,141635631628612304
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,150
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi604865671
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn473434433389310
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác473434433389310
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu27,49426,95125,94426,59827,35827,67728,11828,87129,505
I. Vốn chủ sở hữu20,59920,23418,69418,77718,99318,71218,58218,72318,739
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu18,41618,41618,41618,41618,41618,41618,41618,41618,416
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển276276276217164954516
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,9061,5411143413201121291323
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác6,8966,7177,2517,8218,3648,9659,53710,14810,766
1. Nguồn kinh phí768402-28
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định6,1286,6777,2497,8218,3938,9659,53710,14810,766
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN34,15431,72033,88235,22932,95934,69734,78535,59335,491
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |