TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 22,623 | 23,577 | 23,643 | 20,187 | 21,769 | 20,504 | 19,674 | 18,221 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 8,390 | 11,686 | 9,341 | 11,914 | 11,778 | 7,587 | 7,195 | 12,855 |
1. Tiền | 3,390 | 8,686 | 5,341 | 11,914 | 11,778 | 7,587 | 7,195 | 12,855 |
2. Các khoản tương đương tiền | 5,000 | 3,000 | 4,000 | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 7,000 | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 7,000 | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 6,264 | 10,870 | 13,287 | 8,067 | 9,759 | 12,121 | 11,671 | 4,781 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 2,978 | 6,417 | 5,420 | 4,608 | 5,052 | 5,181 | 4,841 | 2,069 |
2. Trả trước cho người bán | 143 | | 20 | | | | | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | 610 | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 1,701 | 3,729 | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,442 | 724 | 7,122 | 3,458 | 4,707 | 6,940 | 6,220 | 2,713 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | 725 | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 324 | 345 | 399 | 86 | 145 | 254 | 112 | 164 |
1. Hàng tồn kho | 324 | 345 | 399 | 86 | 145 | 254 | 112 | 164 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 646 | 675 | 616 | 120 | 88 | 542 | 696 | 421 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 25 | 55 | 17 | 120 | | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | 620 | 598 | | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 621 | | | | 88 | 542 | 696 | 421 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 9,096 | 10,305 | 11,586 | 12,772 | 12,928 | 14,281 | 15,919 | 17,270 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | 36 | 125 | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | 36 | 125 | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 9,096 | 10,268 | 11,454 | 11,500 | 12,726 | 14,248 | 15,770 | 17,179 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 4,608 | 5,779 | 6,965 | 7,011 | 8,237 | 9,759 | 11,281 | 12,690 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 4,489 | 4,489 | 4,489 | 4,489 | 4,489 | 4,489 | 4,489 | 4,489 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | 1,164 | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | 1,164 | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | | 2 | 7 | 108 | 203 | 33 | 150 | 91 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | | 2 | 7 | 108 | 203 | 33 | 150 | 91 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 31,720 | 33,882 | 35,229 | 32,959 | 34,697 | 34,785 | 35,593 | 35,491 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 4,769 | 7,938 | 8,631 | 5,601 | 7,020 | 6,666 | 6,722 | 5,986 |
I. Nợ ngắn hạn | 4,334 | 7,505 | 8,241 | 5,291 | 7,020 | 6,666 | 6,722 | 5,986 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | | | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Người mua trả tiền trước | 880 | 270 | 1,663 | 842 | 19 | 19 | 19 | 19 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 185 | 289 | 320 | 129 | 132 | 578 | | 452 |
6. Phải trả người lao động | 1,139 | 1,330 | 1,031 | 1,000 | 1,410 | | | 500 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | | | | | | 6,091 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | 2,629 | 4,828 | 5,441 | | 3,489 |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,130 | 5,612 | 5,141 | 635 | 631 | 628 | 612 | 304 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | 1,150 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | 4 | 86 | 56 | | | | 71 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 434 | 433 | 389 | 310 | | | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 434 | 433 | 389 | 310 | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 26,951 | 25,944 | 26,598 | 27,358 | 27,677 | 28,118 | 28,871 | 29,505 |
I. Vốn chủ sở hữu | 20,234 | 18,694 | 18,777 | 18,993 | 18,712 | 18,582 | 18,723 | 18,739 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 18,416 | 18,416 | 18,416 | 18,416 | 18,416 | 18,416 | 18,416 | 18,416 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 276 | 276 | 217 | 164 | 95 | 45 | 16 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 1,541 | 1 | 143 | 413 | 201 | 121 | 291 | 323 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 6,717 | 7,251 | 7,821 | 8,364 | 8,965 | 9,537 | 10,148 | 10,766 |
1. Nguồn kinh phí | 40 | 2 | | -28 | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 6,677 | 7,249 | 7,821 | 8,393 | 8,965 | 9,537 | 10,148 | 10,766 |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 31,720 | 33,882 | 35,229 | 32,959 | 34,697 | 34,785 | 35,593 | 35,491 |