CTCP Cơ điện Uông Bí - Vinacomin (uem)

9.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2015
Qúy 1
2014
Qúy 4
2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh23,98616,48741,577
4. Giá vốn hàng bán20,78214,22635,814
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,2042,2615,763
6. Doanh thu hoạt động tài chính5616
7. Chi phí tài chính2213901,060
-Trong đó: Chi phí lãi vay2213901,060
9. Chi phí bán hàng247162346
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,2401,7213,255
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)500-51,118
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)55631,739
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)43431,432
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)43431,432

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 2
2013
Qúy 4
2012
Qúy 2
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn68,94794,74570,58462,23251,98957,02350,91950,48765,50356,96148,26654,75985,87269,34368,17252,14640,93150,251
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7746961,7872,0842087221,7751,2676863,6755,6405,7421,8521,7534,9375,3524,7695,021
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn40,65569,52936,13740,82628,86735,68328,36526,38239,14419,69216,45018,27037,01832,56821,14015,33812,54127,660
IV. Tổng hàng tồn kho27,43024,46732,38619,29222,89220,39820,59922,78625,59933,30026,08030,66846,90134,37841,98031,28123,05017,299
V. Tài sản ngắn hạn khác8853274302322018053732959779101642115175571271
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn12,28012,40714,39913,49910,0759,39011,37111,85912,23311,69512,51715,92915,33117,71814,65117,28417,69615,736
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định11,13311,65114,27013,0289,3439,36111,29311,78812,22511,62612,44815,79115,24617,56414,22616,66316,60514,324
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn22522525025067830
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn200200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9225311294707332978718696913985153175371825382
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN81,227107,15284,98375,73162,06466,41362,29162,34677,73668,65660,78370,688101,20287,06082,82269,43058,62765,987
A. Nợ phải trả53,22378,75056,80547,28834,06038,68834,91337,91353,75844,91837,47847,99977,49064,97261,23648,81540,51449,698
I. Nợ ngắn hạn53,22378,75056,80547,28834,06038,68834,91337,91353,75844,71837,27847,79977,29064,03559,42446,67637,74646,521
II. Nợ dài hạn2002002002009371,8122,1392,7683,177
B. Nguồn vốn chủ sở hữu28,00428,40228,17928,44228,00427,72527,37824,43323,97823,73923,30522,68923,71322,08821,58620,61518,11316,290
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN81,227107,15284,98375,73162,06466,41362,29162,34677,73668,65660,78370,688101,20287,06082,82269,43058,62765,987
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |