CTCP Cơ điện Uông Bí - Vinacomin (uem)

16.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2015
Qúy 1
2014
Qúy 4
2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh23,98616,48741,577
4. Giá vốn hàng bán20,78214,22635,814
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,2042,2615,763
6. Doanh thu hoạt động tài chính5616
7. Chi phí tài chính2213901,060
-Trong đó: Chi phí lãi vay2213901,060
9. Chi phí bán hàng247162346
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,2401,7213,255
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)500-51,118
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)55631,739
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)43431,432
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)43431,432

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 2
2013
Qúy 4
2012
Qúy 2
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn88,89668,94794,74570,58462,23251,98957,02350,91950,48765,50356,96148,26654,75985,87269,34368,17252,14640,93150,251
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6817746961,7872,0842087221,7751,2676863,6755,6405,7421,8521,7534,9375,3524,7695,021
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn54,69240,65569,52936,13740,82628,86735,68328,36526,38239,14419,69216,45018,27037,01832,56821,14015,33812,54127,660
IV. Tổng hàng tồn kho33,46327,43024,46732,38619,29222,89220,39820,59922,78625,59933,30026,08030,66846,90134,37841,98031,28123,05017,299
V. Tài sản ngắn hạn khác618853274302322018053732959779101642115175571271
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn14,53912,28012,40714,39913,49910,0759,39011,37111,85912,23311,69512,51715,92915,33117,71814,65117,28417,69615,736
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định13,04411,13311,65114,27013,0289,3439,36111,29311,78812,22511,62612,44815,79115,24617,56414,22616,66316,60514,324
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn22122522525025067830
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn200200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,2749225311294707332978718696913985153175371825382
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN103,43681,227107,15284,98375,73162,06466,41362,29162,34677,73668,65660,78370,688101,20287,06082,82269,43058,62765,987
A. Nợ phải trả77,06053,22378,75056,80547,28834,06038,68834,91337,91353,75844,91837,47847,99977,49064,97261,23648,81540,51449,698
I. Nợ ngắn hạn77,06053,22378,75056,80547,28834,06038,68834,91337,91353,75844,71837,27847,79977,29064,03559,42446,67637,74646,521
II. Nợ dài hạn2002002002009371,8122,1392,7683,177
B. Nguồn vốn chủ sở hữu26,37628,00428,40228,17928,44228,00427,72527,37824,43323,97823,73923,30522,68923,71322,08821,58620,61518,11316,290
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN103,43681,227107,15284,98375,73162,06466,41362,29162,34677,73668,65660,78370,688101,20287,06082,82269,43058,62765,987
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |