CTCP Đô thị và Môi trường Đắk Lắk (udl)

14
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh212,405171,230167,567141,407142,91858,576
2. Các khoản giảm trừ doanh thu9954,5229852632728
3. Doanh thu thuần (1)-(2)211,410166,708166,581141,143142,89158,548
4. Giá vốn hàng bán167,944143,216140,292122,119124,56148,930
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)43,46723,49226,29019,02518,3309,618
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,7543,6982,2562,3562,864702
7. Chi phí tài chính185195202
-Trong đó: Chi phí lãi vay185195202
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,73812,83311,99310,94910,6746,092
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)30,29814,16216,35110,43210,5204,228
12. Thu nhập khác345893668515946
13. Chi phí khác3631772,52515344915
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-329412-2,159-68-29030
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)29,96914,57514,19210,36410,2304,258
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,1753,0233,1652,2091,530870
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,1753,0233,1652,2091,530870
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)23,79411,55211,0268,1548,7013,388
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)23,79411,55211,0268,1548,7013,388

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn116,582115,647124,957102,114104,02080,222104,230114,206
I. Tiền và các khoản tương đương tiền20,5936,1126,56510,84528,96255,71464,61055,010
1. Tiền4,5936,1126,56510,84514,96225,71433,61017,510
2. Các khoản tương đương tiền16,00014,00030,00031,00037,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn29,00046,00035,95237,15236,000500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn29,00046,00035,95237,15236,000500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn64,11359,49078,92751,91536,35322,92238,37956,936
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng61,75354,11676,12148,98732,20020,39131,40232,251
2. Trả trước cho người bán6851,5524228487264433,66622,037
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,8303,9772,5382,2353,5822,2423,4422,658
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-155-155-155-155-155-155-131-10
IV. Tổng hàng tồn kho2,8763,8653,2962,0152,5711,4071,1981,391
1. Hàng tồn kho3,5563,8653,2962,0152,5711,4071,1981,391
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-680
V. Tài sản ngắn hạn khác17921718713317942367
1. Chi phí trả trước ngắn hạn133179
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ38187
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước17917942367
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn126,906340,899412,995815,864884,303957,863983,896666,085
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định104,154114,715128,799129,096144,980148,230165,075142,944
1. Tài sản cố định hữu hình104,154114,715128,778129,008144,980148,230165,075142,944
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2288
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn222,131283,353686,311738,264808,480818,242522,470
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang222,131283,353686,311738,264808,480818,242522,470
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn22,0003,152
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn22,0003,152
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7529018424571,0591,152579671
1. Chi phí trả trước dài hạn7529018424571,0591,152579671
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN243,489456,546537,951917,978988,3221,038,0841,088,126780,291
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả52,37159,77974,31366,41279,66687,433154,33147,528
I. Nợ ngắn hạn52,37159,75874,31366,41279,66687,433154,33147,528
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn11,24014,997
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,1765,09411,3955,6765,53325,66575,8804,451
4. Người mua trả tiền trước1,3581,9332,4072,9793,7172,2122,2602,405
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,1574,4392,8272,3461,8089191,7381,196
6. Phải trả người lao động28,26222,62224,71320,91119,1656,96720,75719,268
7. Chi phí phải trả ngắn hạn269356170100100187
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,9526,67810,15626,17640,62740,50933,359172
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,1967,3957,6478,2248,71510,97420,33720,036
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn21
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác21
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu191,118396,767463,639851,566908,657950,651933,794732,763
I. Vốn chủ sở hữu118,56395,92494,40984,19877,87069,58883,45482,960
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu66,20066,20066,20066,20066,20066,20075,81476,702
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển7,7514,285985985202887
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối44,61225,43927,22417,01311,4683,3886,7526,259
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác72,555300,843369,229767,369830,786881,063850,341649,802
1. Nguồn kinh phí693222,352283,893685,642743,248787,450751,078544,832
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định71,86378,49085,33781,72787,53893,61399,263104,970
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN243,489456,546537,951917,978988,3221,038,0841,088,126780,291
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |