CTCP Phát triển Đô thị (udj)

8.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh83,76786,647109,91298,896115,37488,31676,45638,45325,10365,680208,055262,098321,144190,402180,245138,1686,791
2. Các khoản giảm trừ doanh thu13,2082,48711,93121,72312,0891
3. Doanh thu thuần (1)-(2)83,76786,647109,91298,896115,37475,10873,96938,45313,17243,958208,055250,009321,144190,402180,244138,1686,791
4. Giá vốn hàng bán60,25642,98966,02473,77784,84541,30750,57130,134-3,61138,056179,521179,497272,255169,023142,39687,0905,917
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)23,51143,65843,88825,11830,52933,80123,3988,31816,7835,90228,53470,51348,88921,37837,84851,078874
6. Doanh thu hoạt động tài chính977451,7872,5001,7192,2103,6073,2092,311380587922,6011,7091,9773,9831,537
7. Chi phí tài chính1891,1373481,0807391,270
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,1373481,0807391,270
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,624637521863301052667,5894,23819125,082
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,9585,4564,8322,9544,4024,8144,7043,8774,1267,4818,3597,8815,0633,6563,5853,1861,150
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)18,46238,94738,08223,67827,32630,33422,2707,65114,969-2,38419,22855,83640,91919,41236,22846,7931,261
12. Thu nhập khác1983,2599475184329343874,9914548381,5171,01215,54111,603199
13. Chi phí khác344877034174051827244,1426181824557513,35210,959
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-34-48-5723,224929479-821036630,850-1646561,0629372,188643199
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)18,42838,89937,51026,90328,25530,81222,2627,86115,33528,46619,06456,49141,98120,34938,41647,4361,460
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,8187,7315,5243,7715,6536,1704,4601,5733,3896,7904,54912,1084,8582,4683,44010,167409
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại108436-544
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,8187,7315,5243,7715,6536,1704,4601,5733,3896,7904,54912,1084,8582,5753,8769,623409
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)14,61031,16831,98623,13122,60224,64217,8026,28911,94521,67614,51544,38337,12217,77434,54037,8131,051
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)14,61031,16831,98623,13122,60224,64217,8026,28911,94521,67614,51544,38337,12217,77434,54037,8131,051

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn330,467318,647531,457352,354368,945343,011337,923331,911431,404434,901248,840257,867325,786171,070213,556251,098205,264
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,2676,61427,47517,87748,06618,63623,94376,72842,40360,0033,5078,14321,09611,60424,86069,94374,294
1. Tiền2,2671,6142,4752,8771,0664,1361,4431,2281,9035033,5078,1435,0969045,6923,02043,705
2. Các khoản tương đương tiền5,00025,00015,00047,00014,50022,50075,50040,50059,50016,00010,70019,16866,92330,589
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn35,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn35,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn136,726115,921116,33488,60874,41953,63872,09650,22471,77158,033101,58187,281176,51685,95798,238115,528118,755
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng131,032106,773102,91372,98466,03249,91069,49946,77468,41954,93589,93470,404132,88943,92353,98631,1733,933
2. Trả trước cho người bán14912,0702,2882,2821,7231,7891,8343,7271,85335,66563359941,594114,346
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5,6929,14713,42215,5698,6793,9252,7994,0883,9243,2578,41515,4678,21041,40143,65442,761476
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-435-2,363-2,484-2,484-2,362-2,362-1,993-495-443-248
IV. Tổng hàng tồn kho191,435196,042386,392245,599245,307270,181206,724204,747317,221315,954142,838158,358126,71970,76684,37859,9614,782
1. Hàng tồn kho191,435196,042386,392245,599245,307270,181206,724204,747317,221315,954142,838158,358126,71970,76684,37859,9614,782
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác39711,2552701,15355516121399129134,0851,4552,7436,0815,6677,433
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2948277201,0471,3589747631845,482
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ308695412,1161,6384,1082,5101,898
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước39391,255176284141612131837461
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác48194462971321,2102,97452
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn190,343232,05253,386131,005136,316122,739105,039110,27310,46922,50398,80590,53972,49575,20079,06877,96917,704
I. Các khoản phải thu dài hạn5,38423,36431,2618,8901,81013,11644,23641,316
1. Phải thu dài hạn của khách hàng5,38423,36431,2618,8901,81013,11644,23641,316
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định6,0496,2626,4756,6876,9007,1137,4478,0318,6579,37854,48449,22448,59157,20056,14058,39817,492
1. Tài sản cố định hữu hình6,0496,2626,4756,6876,9007,1137,4478,0318,6579,37849,17847,72047,04555,61054,51856,76915,855
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5,3051,5031,5451,5901,6221,6291,637
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn184,294225,77741,483100,92098,098106,64097,567102,1845,9044,7828,85242
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn184,294225,77741,483100,92098,098106,64097,567101,043
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,140
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn18,00018,00018,00010,035
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh18,00018,00018,00010,035
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác124434579724592886146684171
1. Chi phí trả trước dài hạn12443457972459288638140171
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại108544
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN520,810550,699584,843483,359505,261465,750442,962442,184441,874457,404347,645348,406398,281246,270292,624329,068222,968
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả285,243305,798347,101280,169305,862269,449255,535264,876257,843253,552146,970126,990187,47055,194117,671152,41257,427
I. Nợ ngắn hạn149,595292,190268,797280,169305,862269,449255,535264,876257,476253,552134,299126,990187,44455,167117,644152,38557,422
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn36,2511,100
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn54,214179,785116,98271,071157,891205,759145,843172,966164,036168,82141,13050,27649,21621,11733,94718,743863
4. Người mua trả tiền trước74,491103,233143,58267,49166,81557,39131,93137,96344,42235,90535,62047,53893,46225,29649,384107,77755,030
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,8661,6281,3651,0294431,4784,5201,2224,1671422,06410910,5292,4533,2769,338433
6. Phải trả người lao động22122020192191851581562372,176726961709587718370
7. Chi phí phải trả ngắn hạn50505082,64348,2864567,81749,46540,94247,25348,62825,47228,5292663227150
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác13,8015,4474,95420,10729,8653,3554,0641,5962,4796972,5652,4513,7104,07627,12113,07166
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1561,284574140779459546984733
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,1741,8261,6441,4021,0868281,0351,5071,2744962384185789442,2831,777510
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn135,64813,60778,30336812,671262627275
1. Phải trả người bán dài hạn135,64813,60778,303
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác368
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn12,671
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm262627275
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu235,567244,901237,742203,189199,399196,301187,428177,308184,031203,852200,675221,416210,810191,077174,953176,656165,541
I. Vốn chủ sở hữu235,567244,901237,742203,189199,399196,301187,428177,308184,031203,852200,675221,416210,810191,077174,953176,656165,541
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu165,000165,000165,000165,000165,000165,000165,000165,000165,000165,000165,000165,000165,000165,000165,000165,000165,000
2. Thặng dư vốn cổ phần9,9469,9469,946
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-15,921-15,921-15,921-15,921-15,921-14,022
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển39,53534,86030,06226,59224,33221,86820,08819,45918,2648,0488,0485,8293,9733,6183,6181,891255
9. Quỹ dự phòng tài chính8,0488,0485,8293,9733,6183,6181,89185
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối21,08635,09532,73427,51825,98825,35418,2618,77014,78822,75619,57844,75837,86418,8412,7187,875201
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN520,810550,699584,843483,359505,261465,750442,962442,184441,874457,404347,645348,406398,281246,270292,624329,068222,968
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |