CTCP Phát triển Đô thị (udj)

8.70
0.20
(2.35%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,82710,0454,96951,0409,95114,4908,28620,6998,29645,23612,41618,63720,07842,42028,78910,75529,57852,4835,64871,859
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,82710,0454,96951,0409,95114,4908,28620,6998,29645,23612,41618,63720,07842,42028,78910,75529,57852,4835,64871,859
4. Giá vốn hàng bán2,0164,3582,39643,8784,7907,3784,20910,5234,21422,4285,8258,73715,16323,56018,5645,74021,60241,8023,88955,435
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,8115,6882,5737,1625,1607,1124,07610,1764,08222,8096,5919,9004,91518,85910,2255,0167,97610,6811,75916,425
6. Doanh thu hoạt động tài chính41348238174076260218190477481585244371812703614654
7. Chi phí tài chính15518922552562215133
-Trong đó: Chi phí lãi vay22552562215133
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,4451795286941139
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,0741,2711,2031,3541,0751,2551,2741,6951,0331,4831,2461,0061,1481,3611,317-3131,0961,0071,2141,278
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,6234,4501,3795,6224,1245,8742,8428,5583,30921,5445,5357,9264,22617,5318,4104,9567,49110,3771,11815,661
12. Thu nhập khác1867972,413156238
13. Chi phí khác734344821749134
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-7-34-34-48166-7497962,413156-34238
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,6164,4161,3795,6224,1245,8402,8428,5583,30921,4975,5358,0924,22616,7828,4105,7539,90310,5331,08415,899
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3549193071,1628541,2035991,6226644,3381,107-5108453,5061,6821,1511,9812,1072243,180
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3549193071,1628541,2035991,6226644,3381,107-5108453,5061,6821,1511,9812,1072243,180
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,2623,4971,0724,4603,2694,6372,2446,9362,64517,1584,4288,6023,38113,2766,7284,6027,9238,42686112,720
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,2623,4971,0724,4603,2694,6372,2446,9362,64517,1584,4288,6023,38113,2766,7284,6027,9238,42686112,720

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn272,115275,763283,323330,467299,043317,225314,673502,941548,255544,500538,833380,177406,116463,522362,701341,164369,235400,779361,803327,166
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,3766,5817,9792,26714,0242,0663,1306,61430,52430,56726,94227,47565,687104,85457,63217,87747,36476,07339,76431,066
1. Tiền3765812,4792,2676,0241,0661,6301,6141,5242,5671,9422,4752,68711,8542,6322,8771,3642,0731,7641,066
2. Các khoản tương đương tiền5,0006,0005,5008,0001,0001,5005,00029,00028,00025,00025,00063,00093,00055,00015,00046,00074,00038,00030,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,00017,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,00017,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn83,83984,18785,199136,72690,768115,634115,529115,921127,137126,582120,028143,299144,035105,56697,65777,50276,92180,27058,47432,641
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng80,09879,91779,834131,03284,571108,538107,066106,773117,463116,468107,465102,913105,43097,92764,36632,48056,19576,86343,36220,116
2. Trả trước cho người bán5881155541146955114,90822,4421,6791,7282,0262,070
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,7414,2125,3575,6926,1967,0408,4629,1479,67410,06112,55240,38638,5717,52218,81823,01421,4104,04215,45012,817
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-435-435-435-435-2,363-2,363-2,363-2,363
IV. Tổng hàng tồn kho182,848184,781189,102191,435193,662198,374195,021380,336389,907386,998390,913208,147196,344253,019207,124244,738244,582244,195243,198245,307
1. Hàng tồn kho182,848184,781189,102191,435193,662198,374195,021380,336389,907386,998390,913208,147196,344253,019207,124244,738244,582244,195243,198245,307
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác522151,042395881,151994716873539501,25550832871,0473672413661,153
1. Chi phí trả trước ngắn hạn25832326394117
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5351,09821230630345648777204869
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước522151,04239535378139522991,2554851224176250241162284
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn190,193190,247190,290190,343231,879231,936231,99347,75747,81747,87747,939231,631115,00162,091130,477156,991137,505133,549141,434167,574
I. Các khoản phải thu dài hạn5,3849,58213,97922,35349,35030,17930,17931,26162,519
1. Phải thu dài hạn của khách hàng5,3849,58213,97922,35349,35030,17930,17931,26162,519
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định5,8895,9425,9966,0496,1026,1556,2086,2626,3156,3686,4216,4756,5286,5816,6346,6876,7416,7946,8476,900
1. Tài sản cố định hữu hình5,8895,9425,9966,0496,1026,1556,2086,2626,3156,3686,4216,4756,5286,5816,6346,6876,7416,7946,8476,900
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn184,294184,294184,294184,294225,777225,777225,77741,48341,48341,48341,483219,72898,86541,499101,458100,920100,53996,543103,28298,098
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn184,294184,294184,294184,294225,777225,777225,77741,48341,48341,48341,483219,72898,86541,499101,458100,920100,53996,543103,28298,098
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9103712192535442531333446334457
1. Chi phí trả trước dài hạn9103712192535442531333446334457
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN462,307466,011473,613520,810530,923549,161546,666550,699596,072592,377586,772611,807521,117525,613493,178498,155506,739534,328503,237494,740
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả222,078227,043236,974285,243278,365299,874299,521305,798358,107335,607344,602374,065291,977299,853257,394296,286309,472344,984304,786295,341
I. Nợ ngắn hạn86,43091,395101,326271,636264,758286,266285,914292,190344,499322,000266,298374,065291,977299,853257,394296,286309,472344,984304,786295,341
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn24,34936,25136,25115,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn26,71026,71226,712176,255179,358195,046183,261179,785202,738200,143125,551195,28642,76434,78512,81150,065115,793151,381149,820157,891
4. Người mua trả tiền trước54,96059,65269,77874,49179,15582,58595,909103,233109,343111,127134,675170,547146,282120,925101,57866,39454,87658,07869,85756,281
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước17544954,8661,161352111,6283,5392,996211,3651,9756,4822,0392,1222,8092,896224443
6. Phải trả người lao động21421421421421521522119017422922022621322020233177180192
7. Chi phí phải trả ngắn hạn50505050505093,95285,82485,87782,64379,29572,65248,19648,241
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,4332,5352,83313,8012,6885,5995,4235,44726,6135,1924,8704,9544,98125,47917,71357,38838,27056,56233,41929,879
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1521521561,5601,6011,4531,329
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,9372,1881,6932,1742,1832,4191,0951,8262,0752,3179521,6441,6441,6447491,4021,6371,6371,6371,086
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn135,648135,648135,64813,60713,60713,60713,60713,60713,60713,60778,303
1. Phải trả người bán dài hạn135,648135,648135,64813,60713,60713,60713,60713,60713,60713,60778,303
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu240,229238,967236,639235,567252,557249,288247,144244,901237,965256,770242,170237,742229,140225,760235,784201,870197,267189,345198,451199,399
I. Vốn chủ sở hữu240,229238,967236,639235,567252,557249,288247,144244,901237,965256,770242,170237,742229,140225,760235,784201,870197,267189,345198,451199,399
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu165,000165,000165,000165,000165,000165,000165,000165,000165,000165,000165,000165,000165,000165,000165,000165,000165,000165,000165,000165,000
2. Thặng dư vốn cổ phần9,9469,9469,9469,9469,9469,9469,9469,9469,9469,9469,9469,9469,9469,9469,946
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-15,921-15,921-15,921-15,921-15,921
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển42,45742,45739,53539,53539,53539,53534,86034,86034,86034,86030,06230,06230,06230,06226,59226,59226,59226,59226,59224,332
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối22,82621,56422,15821,08638,07634,80637,33835,09528,15946,96437,16232,73424,13220,75134,24626,19821,59613,67322,78025,988
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN462,307466,011473,613520,810530,923549,161546,666550,699596,072592,377586,772611,807521,117525,613493,178498,155506,739534,328503,237494,740
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |