CTCP Xây dựng và Phát triển Đô thị Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu (udc)

4
0.40
(11.11%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh96,018131,254303,296427,550401,720470,660468,560978,217314,592288,632340,761405,930452,882466,007359,509454,719542,123
2. Các khoản giảm trừ doanh thu92104,71412,4652,2051,98198955081106
3. Doanh thu thuần (1)-(2)96,009131,254303,296427,550401,720470,659468,560978,217314,582283,918328,296403,725450,901465,018358,959454,637542,017
4. Giá vốn hàng bán110,577126,299275,223374,116331,427403,936396,811919,748250,372236,801265,982348,087393,135403,720337,235364,332510,754
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-14,5684,95428,07353,43470,29366,72371,74858,46964,21047,11762,31455,63757,76661,29821,72490,30631,264
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,3832451451411711,7055018221,13713,0346,8136,8024,5596,35920,4828831,598
7. Chi phí tài chính30,84323,57225,69427,48727,84230,22319,85823,25926,16519,99924,94018,42610,2735,79310,5332,8402,037
-Trong đó: Chi phí lãi vay30,09323,57225,39427,48727,73729,81319,85823,25926,16519,67421,92316,80310,1925,6805,3342,3732,029
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-1,737-1,3793,4122,9191,047
9. Chi phí bán hàng2,5962,8933,0043,2886,0504,7293,5774,6106,2624,3833,4361,8661,540975
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,76015,36919,34325,48528,75330,11038,78928,36622,51928,50935,31230,97232,40226,99323,89116,65316,102
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-62,073-36,634-19,824-2,6867,8183,36710,0253,05710,4027,2593,7029,79618,11133,89611,19374,61615,770
12. Thu nhập khác2,2486365,4084434,74311,7111,4597,6461,5389,0114,0492,5925,7751,73321,5289,3356,114
13. Chi phí khác9,9931,7054,6801,1349275,1001,0283,4371,93311,2622,7342,0954,8161,3789,3251,7933,874
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-7,745-1,069727-6903,8166,6114314,209-395-2,2501,31449695935512,2037,5422,240
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-69,817-37,703-19,096-3,37611,6359,97810,4567,26510,0075,0095,01710,29219,07034,25123,39682,15818,009
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1427572,2173,0515,3853,5211,1002,8241,0363,4302,0594,1828,2386,32226,9582,994
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2,3782,4661,3803,0484,561
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,3782,6082,1385,2667,6125,3853,5211,1002,8241,0363,4302,0594,1828,2386,32226,9582,994
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-72,196-40,311-21,234-8,6424,0224,5936,9356,1667,1833,9731,5878,23414,88726,01417,07555,19915,016
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-5,182-2312,1951,3493,8763,5851,1603,6392,4271,3831,7623,5814,192-2,1793,0923,503
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-67,013-40,080-23,430-9,9921471,0086,9355,0063,5441,5462046,47111,30621,82219,25452,10711,513

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn421,429446,008557,031576,178510,186574,962553,255503,8161,233,4421,144,1361,154,6811,064,7371,073,552905,776706,036562,298524,383
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,17414,33812,21914,71414,7453,65430,72042,72723,42833,22511,4052,8052,74929,60373,56418,83348,112
1. Tiền8,4976,1617,04214,71410,7553,65413,22021,17321,92833,22511,4052,8052,74914,60373,56418,83348,112
2. Các khoản tương đương tiền1,6778,1775,1773,99017,50021,5541,50015,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn400400400985400700700400
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn400400400985400700700400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn95,677131,846248,383250,028200,378282,126298,176209,834366,815369,224408,708460,352496,785444,940414,277269,468174,092
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng61,23996,188205,535178,392112,183190,239242,308144,644199,550204,240160,940205,359212,537162,232221,224137,26059,570
2. Trả trước cho người bán15,20915,00119,47733,30347,61746,51026,47622,44932,68343,21848,86954,37377,96052,98435,98214,46415,687
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn59,591
6. Phải thu ngắn hạn khác49,38750,49053,20464,91459,983-14,21339,24944,577135,043122,226200,005201,615206,973229,723157,070117,898102,454
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-30,158-29,833-29,833-26,581-19,405-9,857-1,836-460-460-1,106-996-685-154-3,619
IV. Tổng hàng tồn kho291,854277,261275,125285,815269,253262,828200,611222,064829,249718,111700,531570,137538,955398,460201,301263,400285,022
1. Hàng tồn kho291,854277,261275,125285,815269,253262,828200,611222,064829,249718,111700,531570,137538,955398,460201,301263,400285,022
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác23,32422,16320,90424,63625,41125,65423,04928,79213,95023,57734,03731,44335,06332,77316,89410,59717,157
1. Chi phí trả trước ngắn hạn164106658223847352599574154190345325174324180139
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,8951,2921,2441,2351,1701,0539267,2408,62813,68120,01118,86323,87914,823226557330
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước21,26520,76519,59522,57924,20221,77120,9534,7486,7765,9691,9992,4469673613636,261
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ24,554
5. Tài sản ngắn hạn khác2,9657,86710,2368,41316,80915,9839,49710,426
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn441,438468,380492,105520,670554,929581,742601,185575,169561,394514,238653,231685,779633,950515,365370,073359,607326,002
I. Các khoản phải thu dài hạn7,7167,7167,7166,8896,1165,3948,0186,7756,185
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác7,7167,7167,7166,8896,1165,3948,0186,7756,185
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định379,146398,813416,954435,105449,899467,197131,90377,69781,17884,377203,348214,171223,670214,591174,803180,380170,449
1. Tài sản cố định hữu hình363,106382,321399,935417,428431,550448,122108,41553,92955,98058,719110,407118,068124,842123,32389,12291,05195,567
2. Tài sản cố định thuê tài chính6,9928,1589,295
3. Tài sản cố định vô hình16,04016,49217,01917,67818,34919,07523,48823,76825,19825,65985,94987,94589,53391,26885,68289,32974,882
III. Bất động sản đầu tư36,08642,22848,49554,76164,94772,461414,23690,56798,85382,30487,99688,29394,19342,02115,563
- Nguyên giá116,545116,545116,545116,545133,241133,241468,100136,031131,420104,595103,41297,70397,70344,04115,563
- Giá trị hao mòn lũy kế-80,459-74,317-68,050-61,784-68,293-60,780-53,864-45,464-32,567-22,291-15,416-9,409-3,509-2,019
IV. Tài sản dở dang dài hạn13,94614,44113,94614,58118,68419,70729,029386,908367,539310,343283,876271,063218,289159,145102,62656,78449,889
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn8,0828,0828,0829,16912,93214,40214,246
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,8646,3595,8645,4135,7535,30414,783386,908367,539
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3001,5601,26023,81559,03195,79580,05176,25656,06799,01887,122
1. Đầu tư vào công ty con3,475
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh33,88630,17511,98711,60046,27791,33881,051
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn23,81525,81166,71165,36065,36010,4607,8406,071
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-666-1,091-771-704-670-160
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3001,5601,260
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,5445,1824,9949,03413,72115,72317,99913,2227,63913,39918,98116,45817,74623,35221,01323,42518,542
1. Chi phí trả trước dài hạn4,5445,1824,9949,03413,72115,72317,99913,2227,63910,51617,57815,53216,81022,36920,76923,19118,310
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác2,8821,403926936983244234232
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN862,868914,3881,049,1361,096,8491,065,1151,156,7041,154,4401,078,9851,794,8361,658,3741,807,9131,750,5161,707,5011,421,1411,076,109921,905850,385
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả606,910584,389675,976700,825654,393746,221741,173669,2971,388,0301,258,1821,338,3071,276,3641,232,454938,879628,396554,168550,505
I. Nợ ngắn hạn470,826423,369494,924500,000461,096536,479485,921396,1161,039,665842,259936,494980,165968,379815,015600,955458,513462,549
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn174,798142,251144,432192,315150,792156,217122,029105,371223,982153,656200,565314,007279,560191,691137,021109,44451,285
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn76,45585,376132,082135,733123,200133,410113,894107,802160,685148,148168,525172,626223,25684,29851,13466,79630,969
4. Người mua trả tiền trước14,88643,23257,18137,00047,05195,674130,75257,39486,90252,48335,39227,15341,718101,068136,35769,274220,125
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,8795,0077,7307,0955,6657,5586,6073,0294,090144,452147,0999,2786,3088,91913,98031,5803,290
6. Phải trả người lao động7,2594,4173,8952,7494,0912,7911,8871,3831,0603,3442,4092,4841,4491,2451,281462
7. Chi phí phải trả ngắn hạn14,8073,34523,57614,21717,92830,51417,60524,89119,85922,84911,168136,503134,385142,3647,1572,590701
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2251701582,115
11. Phải trả ngắn hạn khác176,741139,740126,028110,655111,904109,23792,49496,204542,038319,193375,653321,327283,296285,246251,435173,038153,820
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1129692065443-1,066-1,866-4,316-3,214-1,5931842,5915,3282,358
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn136,084161,021181,052200,825193,297209,742255,252273,181348,365415,923401,813296,198264,076123,86327,44195,65687,957
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác58,44968,43074,33778,36867,03571,86390,17479,0695101,2801,1191,0951,02297332,63520,524
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn63,80179,86794,067111,582118,802135,322162,842191,254346,106411,547393,715290,562260,039119,56926,42462,96067,344
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả13,83511,4568,9907,6104,561
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm73103446189
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,2673,6583,2662,9002,5572,2371,109
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,7501,7504,3766,8184,5182,8683,169
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu255,958329,999373,160396,024410,721410,483413,267409,688406,806400,192469,605474,153475,047482,263447,713367,737299,880
I. Vốn chủ sở hữu255,958329,999373,160396,024410,721410,483413,267409,688406,806400,192469,605474,153475,047482,263447,713367,737299,880
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu350,000350,000350,000350,000350,000350,000350,000350,000350,000350,000350,000350,000350,000350,000350,000278,790222,051
2. Thặng dư vốn cổ phần2,0362,0362,0362,0362,0362,0362,0362,0352,0352,0352,3532,3532,3532,3532,353318464
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1,686-1,686-1,686-1,686-1,686-1,686-1,686-1,686-1,686-1,686-1,686-1,686-1,686
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái1421
8. Quỹ đầu tư phát triển15,74816,71016,71016,71017,55417,55416,68615,18613,4309,45911,65710,1437,7746,6775,4448,4954,811
9. Quỹ dự phòng tài chính3,1283,7563,4562,8861,8557467,2932,543
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,6272,6272,6272,6272,6272,6272,6272,6272,6272,6272,6272,3551,839962120202498
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-140,963-73,949-32,383-8,6731,8801,9327,4365,9303,896-184-7396,38511,91319,90419,3493,5351,874
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát28,19634,26235,85635,01138,31138,02036,16835,59536,50434,814101,637101,14699,964100,51069,70069,10467,639
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN862,868914,3881,049,1361,096,8491,065,1151,156,7041,154,4401,078,9851,794,8361,658,3741,807,9131,750,5161,707,5011,421,1411,076,109921,905850,385
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |