CTCP Xây dựng và Phát triển Đô thị Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu (udc)

4
0.40
(11.11%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh46,71715,71015,77717,81425,12828,00138,72939,600108,47864,28374,05756,702145,842105,20658,387118,285126,99675,912118,86781,528
2. Các khoản giảm trừ doanh thu810106122422331343023
3. Doanh thu thuần (1)-(2)46,71715,71015,77717,80525,11827,99138,72439,600108,47864,28374,05656,700145,840105,20258,385118,262126,96575,878118,83781,505
4. Giá vốn hàng bán46,31725,56516,99921,69626,12127,41835,55337,198101,21254,81466,46752,944117,97899,08453,585104,647101,34864,438103,56368,080
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)400-9,855-1,221-3,891-1,0035733,1712,4027,2669,4707,5893,75627,8626,1194,80013,61525,61711,44015,27413,425
6. Doanh thu hoạt động tài chính457644491247872474842152043361543128247633
7. Chi phí tài chính8,1018,2067,4257,1116,3076,0827,0194,1545,9465,9498,2805,4687,2206,9816,6946,5938,1785,47510,2633,926
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,1017,4567,4257,1116,4716,0826,9604,2135,6465,9498,2815,4677,2206,9816,6946,5938,1785,47510,2633,926
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng6496995207297377587576421,0268236515157388447559511,7551,5601,3221,413
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,1183,3003,9223,4203,7853,7504,7193,4136,2703,8345,8093,3638,8972,0145,5384,8338,1305,8478,2686,382
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-12,424-21,983-12,639-15,027-11,754-9,945-9,277-5,759-5,933-1,122-7,131-5,54611,043-3,705-8,1821,2687,582-1,418-4,5051,737
12. Thu nhập khác1,74576303982869613312019379-1141,95191106722061,5083,10480205
13. Chi phí khác7,7521,5573253601855290714274976153651164712348534995287
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-6,007-1,481-2953810291-15649-23431-1901,798-560-58-281,4242,755-15-81
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-18,430-23,464-12,934-14,989-11,652-9,853-9,433-5,709-6,167-1,091-7,321-3,74910,483-3,763-8,1821,2409,0051,337-4,5201,655
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1033721673971,844503902,288347112672
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,0471,3311,4561,0091201,2601,5141,534
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,0471,3311,4561,1124921671,6573,358501,5343902,288347112672
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-19,478-23,464-14,265-14,989-13,108-9,853-10,545-5,709-6,659-1,258-8,978-3,7497,125-3,813-9,7158506,717990-4,632983
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-2,982-2,036-109-563456931051,062714278142943202277471,709665614888
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-16,496-21,428-14,156-14,933-13,142-9,909-10,638-5,814-7,721-1,972-9,255-3,8907,031-4,133-9,9421025,009325-5,24695

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn421,429415,060444,219446,647448,552487,560494,887509,686556,170536,453546,481535,166578,195548,474520,902506,149500,443530,403502,305581,242
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,17413,45340,65339,45814,33811,39916,48312,05312,21916,4968,1255,21615,2996,29612,37543,13414,7643,0437,6124,557
1. Tiền8,4978,2765,8694,9166,1613,2228,3066,8767,04215,1406,7695,21614,7145,7119,17539,12714,7643,0437,6124,557
2. Các khoản tương đương tiền1,6775,17734,78434,5428,1778,1778,1775,1775,1771,3561,3565855853,2004,007
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4004004004004004004004004004004001,756400400400400400700700700
1. Chứng khoán kinh doanh400
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4004004004004004004004004004004001,756400400400400700700700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn95,677104,53699,797104,303134,158160,816162,823177,927248,510214,774221,962202,961252,753204,754175,232204,577199,024225,593216,070249,284
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng61,23968,20363,64368,01996,318123,523124,521137,870205,535158,314164,728136,102178,392120,15594,218114,268112,064122,921118,152165,814
2. Trả trước cho người bán15,20913,90813,86514,62015,00114,94016,21318,72319,47825,57721,76229,92736,00838,96238,70947,83249,60263,43059,00743,145
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn60,77356,76454,687
6. Phải thu ngắn hạn khác49,38751,97551,83851,49752,67252,18651,92251,16753,17059,05363,64363,513-22,42063,61062,88561,877-19,40555,397-15,77554,539
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-30,158-29,549-29,549-29,833-29,833-29,833-29,833-29,833-29,673-28,170-28,170-26,581-17,973-20,580-19,400-16,155-14,213
IV. Tổng hàng tồn kho291,854273,985280,745279,710277,261292,327292,342295,740274,138281,583291,634298,621285,818306,922303,946235,450260,844272,019250,486296,238
1. Hàng tồn kho291,854273,985280,745279,710277,261292,327292,342295,740274,138281,583291,634298,621285,818306,922303,946235,450260,844272,019250,486296,238
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác23,32422,68522,62422,77622,39422,61822,83923,56520,90423,20024,36026,61123,92530,10228,94922,58825,41129,04827,43730,463
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1642773193443381141495465375292,1653122,299494938266255475
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,8951,2881,2971,3401,2921,8732,1523,1031,2441,2191,2011,2501,1631,1511,2041,1821,1701,3471,5354,194
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước21,26521,12021,00821,09320,76520,63020,53820,40919,59621,94422,62923,19726,65327,69621,35727,43425,64825,794
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ22,45124,20225,648
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn441,438450,571456,974461,550469,194475,229481,100485,547493,192501,937507,800514,165524,360532,542542,553550,131555,198561,640568,843576,419
I. Các khoản phải thu dài hạn7,7167,7167,7167,7167,7167,7167,7167,7167,7167,7167,7167,7166,8896,8896,8896,8896,1166,1166,1165,394
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác7,7167,7167,7167,7167,7167,7167,7167,7167,7167,7167,7167,7166,8896,8896,8896,8896,1166,1166,1165,394
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định379,146385,767390,108394,461399,859403,906408,085412,586416,954421,581426,208430,855435,105439,689444,336449,097449,899454,640458,348462,494
1. Tài sản cố định hữu hình363,106369,614373,842378,081383,366387,301391,367395,732399,935404,397408,860413,342417,428421,844426,323430,916431,550436,123439,474443,547
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình16,04016,15316,26616,37916,49216,60516,71816,85417,01917,18417,34817,51317,67817,84518,01318,18118,34918,51718,87418,947
III. Bất động sản đầu tư36,08637,62039,15540,69042,22843,79545,36146,92848,49550,06151,62853,19557,94059,61761,19063,06964,94766,82668,70470,582
- Nguyên giá116,545116,545116,545116,545116,545116,545116,545116,545116,545116,545116,545116,545133,768133,552133,241133,241133,241133,241133,241133,241
- Giá trị hao mòn lũy kế-80,459-78,924-77,390-75,855-74,317-72,750-71,184-69,617-68,050-66,484-64,917-63,350-75,828-73,935-72,050-70,172-68,293-66,415-64,537-62,658
IV. Tài sản dở dang dài hạn13,94613,94613,94614,44114,44114,44114,09313,94615,03314,67214,58114,58114,58114,58116,90716,90718,67318,91622,31022,310
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn8,0828,0828,0828,0828,0828,0828,0828,0829,1699,1699,1699,1699,1699,16911,49411,49412,92012,92012,92014,402
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,8645,8645,8646,3596,3596,3596,0115,8645,8645,5035,4135,4135,4135,4135,4135,4135,7535,9969,3907,907
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3003003003001,5601,5601,5601,5601,2601,2601,260
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3003003003001,5601,5601,5601,5601,2601,2601,260
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,5445,5216,0484,2424,9505,3715,8454,3714,9947,6067,3667,5189,54410,20511,67012,61014,00213,88112,10514,378
1. Chi phí trả trước dài hạn4,5445,5216,0484,2424,9505,3715,8454,3714,9947,6067,3667,5189,54410,20511,67012,61014,00213,88112,10514,378
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN862,868865,631901,192908,197917,745962,788975,986995,2331,049,3621,038,3891,054,2811,049,3311,102,5551,081,0161,063,4541,056,2801,055,6411,092,0431,071,1481,157,661
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả606,910588,351600,448593,187584,470615,737619,081627,783675,612657,980670,983657,056703,442689,028663,216644,709645,161688,280667,940746,195
I. Nợ ngắn hạn470,826447,628447,611436,865423,457451,183448,913452,453494,926468,230474,635456,340520,948500,042474,641458,159456,255496,452468,194541,665
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn174,798142,846159,407148,832142,251148,234145,594143,530144,698147,961156,295173,601198,315180,406160,809157,253150,792153,109143,965150,295
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn76,45583,45682,93486,41485,50698,90396,67499,574132,082116,729116,571115,324138,438124,047110,635115,906123,099122,443112,216121,159
4. Người mua trả tiền trước14,88637,94438,38341,70543,23246,84455,06962,66057,18155,21457,10028,94637,00044,77252,54244,57447,05187,14075,239129,274
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,8794,8994,9144,8894,9694,9534,8824,7337,5038,1487,5166,8316,9615,1176,6015,8312,7112,3313,5946,903
6. Phải trả người lao động7,2596,0795,3675,0364,4173,7632,5201,6933,8951,7752,9872,3682,7494,4563,4372,8584,0913,0061,7201,771
7. Chi phí phải trả ngắn hạn14,8073,6973,3853,4033,34512,98812,89214,70923,53116,00116,07716,03114,21721,85323,63116,71816,31113,94917,88320,924
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn552192532252,367291186170186158177
11. Phải trả ngắn hạn khác176,741168,708153,221146,586139,737135,499131,282125,556126,036122,348117,871112,987123,032117,014116,684114,821111,735113,991113,118110,804
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi11111111296296301357
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn136,084140,723152,837156,323161,013164,554170,168175,329180,685189,750196,348200,716182,494188,986188,575186,550188,906191,828199,747204,531
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác58,44960,10667,99668,10268,42469,09170,32672,21774,23776,19178,16980,05666,03768,25364,27365,21167,20468,85769,78570,786
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn63,80167,80171,76775,81779,86783,41786,96790,51793,801101,032105,652109,392105,582111,372114,942113,512118,802120,072127,062131,102
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả13,83512,78712,78711,45611,4559,9999,9998,9908,9898,8698,8697,6107,6096,0956,0954,561
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn292879471,2672,0472,8763,6053,6583,6583,6583,6583,2663,2663,2663,2662,9002,9002,9002,643
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu255,958277,280300,745315,009333,276347,052356,905367,450373,751380,410383,298392,275399,113391,988400,238411,571410,480403,763403,208411,466
I. Vốn chủ sở hữu255,958277,280300,745315,009333,276347,052356,905367,450373,751380,410383,298392,275399,113391,988400,238411,571410,480403,763403,208411,466
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu350,000350,000350,000350,000350,000350,000350,000350,000350,000350,000350,000350,000350,000350,000350,000350,000350,000350,000350,000350,000
2. Thặng dư vốn cổ phần2,0362,0362,0362,0362,0362,0362,0362,0362,0362,0362,0362,0362,0362,0362,0362,0362,0362,0362,0362,036
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1,686-1,686-1,686-1,686-1,686-1,686-1,686-1,686-1,686-1,686-1,686-1,686-1,686-1,686-1,686-1,686-1,686-1,686-1,686-1,686
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển15,74816,71016,71016,71016,71016,71016,71016,71016,71016,71016,71016,71016,71016,71016,71017,55417,55417,55417,55417,554
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,6272,6272,6272,6272,6272,6272,6272,6272,6272,6272,6272,6272,6272,6272,6272,6272,6272,6272,6272,627
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-140,963-124,467-103,038-88,882-72,235-58,745-48,836-38,198-31,792-24,072-21,819-12,563-5,623-12,654-7,9591,9831,640-3,369-3,2592,027
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát28,19632,06134,09634,20535,82436,11036,05435,96135,85634,79535,43035,15235,04934,95538,51139,05838,31136,60235,93738,909
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN862,868865,631901,192908,197917,745962,788975,986995,2331,049,3621,038,3891,054,2811,049,3311,102,5551,081,0161,063,4541,056,2801,055,6411,092,0431,071,1481,157,661
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |