CTCP Dây và Cáp Điện Taya Việt Nam (tya)

14
-0.50
(-3.45%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,860,8791,467,7912,087,7102,127,1131,657,3831,882,7601,786,3621,556,9651,291,3141,409,0501,206,9651,068,903914,9881,318,2671,096,841753,7351,186,2561,377,5861,288,383775,500
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2379202841601,5651,7852,2611,6841,3391,8052,5852,366925260
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,860,8781,467,7912,087,7082,127,1131,657,3831,882,7531,786,3531,556,9451,291,0301,408,8901,205,4001,067,117912,7271,316,5831,095,503751,9301,183,6721,375,2201,287,459775,241
4. Giá vốn hàng bán1,681,4401,367,2061,964,8611,964,3541,493,7021,689,7541,644,9771,415,6451,179,0561,269,9671,112,330987,288833,3851,178,007988,092662,4851,197,6131,270,9081,190,509695,478
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)179,438100,585122,846162,759163,681192,999141,375141,300111,974138,92393,07079,82979,342138,577107,41189,446-13,942104,31296,95079,763
6. Doanh thu hoạt động tài chính32,96228,92431,0939,03312,6699,94410,00212,20614,75813,2809,1777,8668,87315,9209,56813,19815,4124,4692,0491,060
7. Chi phí tài chính37,20739,41444,81121,51919,95022,14816,02512,51510,76423,3449,2609,51513,46578,55959,06757,43675,85643,52434,98715,133
-Trong đó: Chi phí lãi vay24,18026,32430,95514,88115,48317,0788,8038,1275,5634,8984,5023,98010,03914,34815,25017,30628,63838,80828,15111,944
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng33,47424,62726,79526,72726,62328,84026,85224,36423,44723,19820,45419,31618,47319,60818,36817,59219,50419,88418,85413,189
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp44,01343,05342,18141,11841,67042,99130,89930,94430,68528,21226,39726,08927,29327,58922,89021,25024,85944,12521,00317,403
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)97,70622,41640,15282,42988,107108,96377,60185,68461,83577,44946,13632,77528,98328,74116,6556,366-118,7481,24824,15535,097
12. Thu nhập khác397466140864122331202,40534407,1477,0725,2807,8656,0324,8385,82114,3819,5937,803
13. Chi phí khác9785,0303776696506597547511502712,481133,205181848,375326152
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-581-4,56410411-284-273611,651-717-1106,8764,5915,2674,6606,0324,0205,8176,0059,2677,651
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)97,12517,85240,25682,44087,823108,69077,66287,33561,11877,33853,01237,36634,25033,40022,68610,386-112,9317,25433,42242,748
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành19,52816,8298,39915,61016,24819,72614,50514,94012,42614,9117,8635,9752,6071,1891,2691,7703,774
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2362-94-14971-6-24967-107-72-2541,017-121222-3397,640-6,116-2,415-818
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)19,55116,8908,30615,46116,31919,72014,48115,90712,31914,8397,6096,992-1212,829-3397,640-4,927-1,1479523,774
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)77,57496131,95066,97971,50488,97063,18171,42848,79962,49945,40330,37434,37130,57123,0252,745-108,0058,40032,47038,974
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)77,57496131,95066,97971,50488,97063,18171,42848,79962,49945,40330,37434,37130,57123,0252,745-108,0058,40032,47038,974

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,159,973871,638957,6491,115,071787,112795,560707,566768,010608,401664,965611,105510,650488,106503,417602,613405,156415,870737,316908,266572,776
I. Tiền và các khoản tương đương tiền122,87348,13389,64798,731133,171130,667154,924173,787194,077234,552192,842157,514127,947125,051188,700123,48235,11338,98339,276106,678
1. Tiền102,87346,86474,68790,33184,97149,86744,68930,82230,68249,21226,70725,84917,747125,05164,683123,48238,98339,276106,678
2. Các khoản tương đương tiền20,0001,26914,9608,40048,20080,800110,235142,965163,395185,340166,135131,665110,200124,016
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn420,755268,852144,920143,168117,46063,60040,8001,0002,00030,720
1. Chứng khoán kinh doanh1,0002,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn420,755268,852144,920143,168117,46063,60040,800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn302,461241,428339,375333,113297,843288,855293,638264,573186,414209,329217,152197,654143,398165,328205,108103,055112,505252,639273,088204,526
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng297,308213,403293,613332,051297,501285,532286,393263,283186,144207,304217,214190,957143,162165,462205,035102,280138,547278,719257,220196,719
2. Trả trước cho người bán41724,67543,6217145063,5288,0831,7402832,8739666,404704653931,3051961783,0668,085
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5,7604,3733,1651,4669989563246991,4366486871,9391,876300578363125514,574488
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,024-1,024-1,024-1,119-1,162-1,162-1,162-1,149-1,448-1,497-1,715-1,645-1,710-899-899-892-26,364-26,263-1,772-766
IV. Tổng hàng tồn kho281,461284,459363,592511,107233,835305,493247,164312,651178,598199,975178,168145,560208,104204,903197,093176,333236,423440,470586,487242,893
1. Hàng tồn kho283,729286,865366,484513,405234,613306,427248,106313,637180,897200,915178,785146,477210,848206,851201,837180,910368,868446,667606,847242,893
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,268-2,406-2,892-2,297-778-933-942-986-2,299-941-617-917-2,744-1,948-4,744-4,577-132,445-6,197-20,360
V. Tài sản ngắn hạn khác32,42428,76620,11528,9524,8046,94411,84016,9988,51121,11022,9428,9228,6578,1359,7132,2861,1095,2249,41418,679
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,0672,3602,8782,2642,2792,1162,1591,4541,1101,6571,1051,6221,9098957309544422,9524,345373
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ28,93025,58713,58823,7502,3004,2279,42715,0126,55919,23121,5957,0936,4896,9886,866118342
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6993,4642,7336255226681,5991,1632722,2725,06810,352
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4271191852062245962542786162222422081922525195153117,953
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn82,51083,70589,948100,864105,081118,446103,691108,880108,968108,851116,429126,547145,712167,953182,456206,047244,735264,318252,426214,589
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định73,00375,03085,16394,143102,445105,79396,47997,47095,70497,516112,538121,876140,945158,482177,342201,243229,395255,583228,521202,549
1. Tài sản cố định hữu hình73,00375,03085,16394,063102,279105,54096,14097,04495,62997,327112,235121,460140,415158,482177,342201,243229,395255,583228,521202,549
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình7916625333942676189302416529
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,0924,2303003,29875,6344,4298,3198,8157,468347716454,602351,4521,36914,3322,739
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,0924,2303003,29875,6344,4298,3198,8157,468
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,7004242424242
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn4242424242
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,700
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,4144,4454,4863,4242,6292,3192,7823,0914,4483,8673,5453,9554,7234,8695,0794,76113,8467,3249,5309,259
1. Chi phí trả trước dài hạn5,9013,9093,8872,9202,2731,8932,3622,6953,0842,6112,3613,0262,7763,0433,0323,0524,4974,0918,7129,259
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại5145375985053564274203961,3631,2561,1849301,9471,8262,0481,7099,3493,233818
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,242,483955,3431,047,5981,215,935892,193914,006811,257876,890717,368773,816727,534637,197633,818671,370785,069611,203660,6061,001,6341,160,692787,365
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả692,868475,608555,737726,704414,427434,910365,215409,370283,215386,868374,035329,101356,096428,019572,290421,448462,050695,074848,228533,573
I. Nợ ngắn hạn692,868475,608555,737726,704414,427434,910365,215409,370283,215386,868374,035329,101356,096427,751571,960415,567441,273656,586796,319493,166
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn588,504406,083489,623587,056344,230374,211191,141226,404167,605187,483168,207113,016197,876312,152357,305359,725411,025508,144650,449311,070
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn28,54331,1499,19290,21818,49638,704151,488153,43894,485180,041171,910179,521128,53590,197167,87840,9899,46115,557134,33478,695
4. Người mua trả tiền trước54,88220,10841,84134,61935,3896,0497,11116,51010,9772,81821,46623,06821,67313,06831,8644,95111,3989,6631,5002,097
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,4236,0392,3193,8265,2604,9154,6072,8449327,9573,8864,7771,2894,6988,4594,0183,8836,6153,60212,305
6. Phải trả người lao động9,5748,5078,7978,6289,1309,0598,5478,3207,9117,1896,8786,0635,5835,9154,5204,3403,7924,1324,602982
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,8983,6873,8202,1321,7541,7852,0521,6241,1281,2101,4371,6681,0621,6521,6501,4021,6912,0018992,399
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn107,312
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác44361452251681862682301771702519887869285144223,16093384,059
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,558
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2683295,88120,77838,48951,90840,408
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5,47117,31635,91550,15940,408
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm2683294113,4622,5731,749
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu549,615479,735491,861489,231477,766479,096446,042467,520434,153386,948353,499308,096277,722243,351212,780189,754198,555306,560312,465253,792
I. Vốn chủ sở hữu549,615479,735491,861489,231477,766479,096446,042467,520434,153386,948353,499308,096277,722243,351212,780189,754198,555306,560312,465253,792
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu306,899306,899306,899306,899306,899306,899306,899306,899306,899279,014279,014279,014279,014279,014279,014279,014279,014265,735241,584182,676
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-273-273-273-273-273-273-273-273-273-273-273-273-273-273-273-273-273-273-202
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-11,546
8. Quỹ đầu tư phát triển104,305104,16199,36889,32178,59665,25055,77345,05937,73928,36421,55421,55421,55413,25510,0086,110
9. Quỹ dự phòng tài chính21,1426,6275,0043,055
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu21,55421,55421,142
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối138,68368,94885,86693,28392,544107,21983,642115,83589,78879,84353,2047,801-22,573-56,944-87,515-98,582-101,32721,21656,07161,950
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,242,483955,3431,047,5981,215,935892,193914,006811,257876,890717,368773,816727,534637,197633,818671,370785,069611,203660,6061,001,6341,160,692787,365
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |