CTCP Dây và Cáp Điện Taya Việt Nam (tya)

13.50
-0.10
(-0.74%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh488,106482,543367,192398,464349,280341,794378,254444,525499,835606,156537,194543,239373,423656,118554,334527,733365,226368,877395,547497,945
2. Các khoản giảm trừ doanh thu237
3. Doanh thu thuần (1)-(2)488,104482,543367,192398,464349,280341,794378,254444,525499,835606,154537,194543,239373,423656,118554,334527,733365,226368,877395,547497,938
4. Giá vốn hàng bán441,434438,097331,203375,314325,277320,466346,148407,539494,920560,645501,757496,244350,528595,511522,070478,478320,770336,414358,040450,239
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)46,67144,44635,99023,15024,00321,32732,10636,9864,91545,50835,43746,99422,89560,60632,26449,25644,45532,46337,50747,699
6. Doanh thu hoạt động tài chính10,6447,8697,6355,48412,7178,6072,9398,42510,12710,3651,9182,3352,0472,8131,9062,0662,9833,9993,6212,713
7. Chi phí tài chính14,2638,7036,4575,1219,80613,92611,38317,63311,2878,3137,3204,6978,3104,7733,5943,7264,5875,7975,8404,747
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,9396,1754,4184,3896,2707,4998,16811,2628,0246,3485,3203,9114,5243,5402,9063,0173,6544,2114,6024,074
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng8,5788,4607,7626,3026,1585,8556,3136,6126,7616,8956,5266,2305,8367,3047,3566,6446,5496,5816,8497,367
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,90710,81410,76210,44510,78910,80811,01110,56210,39610,58010,64310,02910,18310,23110,67410,17110,45210,17010,8797,602
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)23,56724,33718,6446,7669,966-6556,33810,603-13,40330,08612,86728,37361341,11012,54530,78025,85113,91417,56130,697
12. Thu nhập khác1266214046551286-1261325721998463265115
13. Chi phí khác4834871601,9631,40342923310616788422958243110
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1-217-485-159-1,559-1,397511003-129130-101-94-715618-5792225
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)23,56924,12018,1586,6088,407-2,0526,38910,703-13,40029,95612,99628,27251941,10312,54630,83625,86913,33517,78330,702
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,7845,3753,2135,0135,2742,7902,2594145,6452,3413,9571,2486,1823,1706,0073,9802,7673,4507,123
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-546-100162-11-834-4916
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,7844,8293,2134,9135,2742,9522,2594035,5622,3413,9601,2486,1323,1706,0073,9802,7833,4507,123
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)19,78519,29114,9461,6953,133-5,0044,13110,300-13,40024,39510,65624,312-72934,9719,37624,82921,88910,55214,33323,579
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)19,78519,29114,9461,6953,133-5,0044,13110,300-13,40024,39510,65624,312-72934,9719,37624,82921,88910,55214,33323,579

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,060,7411,036,772972,939904,028915,401954,301832,546987,9461,086,2001,163,8571,170,5671,160,9191,173,7521,248,685987,718818,830852,687902,313833,903864,132
I. Tiền và các khoản tương đương tiền116,292114,69044,90348,13360,707164,203134,26889,64772,29888,337161,255101,159207,540245,684177,697133,171121,263149,933117,354178,967
1. Tiền69,962114,36044,57346,86456,738148,556134,26874,68770,29868,337161,25590,331182,740211,084109,22284,97191,46372,03359,05449,867
2. Các khoản tương đương tiền46,3303303301,2693,96915,64714,9602,00020,00010,82824,80034,60068,47548,20029,80077,90058,300129,100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn366,855361,185396,352268,685236,475161,63092,520144,920187,240162,140187,740140,74083,86898,057117,400115,695106,900139,900123,60020,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn366,855361,185396,352268,685236,475161,63092,520144,920187,240162,140187,740140,74083,86898,057117,400115,695106,900139,900123,60020,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn308,138268,023249,924292,856249,845241,964297,030369,672400,554427,549397,810377,908337,350426,791423,339331,030296,572253,584304,047412,198
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng262,490256,692241,946244,409221,747214,720292,584323,910353,103375,659397,854376,846270,363413,148410,965330,689260,207239,564302,247352,096
2. Trả trước cho người bán43,0193,9192,16124,67523,90925,6143,29543,62145,06050,52471671467,35513,50712,33950635,93212,1761,67060,376
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,6538,4376,84124,7965,2142,6542,1763,1653,4152,4863591,4667931,2981,1979981,5953,0051,292888
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,024-1,024-1,024-1,024-1,024-1,024-1,024-1,024-1,024-1,119-1,119-1,119-1,162-1,162-1,162-1,162-1,162-1,162-1,162-1,162
IV. Tổng hàng tồn kho240,720273,025263,594284,459338,241363,784291,798363,592398,804458,896404,042511,107515,935446,949252,194232,366312,651347,182276,186245,960
1. Hàng tồn kho243,281280,295264,274286,865341,002365,856293,747366,484412,639463,423405,186513,405520,406448,732256,812233,144313,472347,938277,792246,893
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,561-7,270-680-2,406-2,762-2,072-1,948-2,892-13,835-4,527-1,143-2,297-4,471-1,783-4,617-778-821-756-1,607-933
V. Tài sản ngắn hạn khác28,73719,84918,1669,89530,13422,72116,92920,11527,30426,93519,72030,00529,05931,20417,0886,56815,30111,71412,7167,007
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,4293,2233,1012,3603,8093,7112,8142,8783,7192,9452,5632,2643,0402,3333,4032,2794,0723,8433,6402,116
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ23,96116,32114,9515,11723,40416,08711,19213,58820,68319,45716,56823,75025,84628,69411,2222,3009,8437,6128,3274,227
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,0842,7112,7112,7113,4642,7334,3583923,786
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3463051143342102122121851701751972061741762,4631,9891,386259749664
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn82,43979,84082,14283,70586,48484,51186,28089,94892,75795,90699,166100,761102,35899,770101,843105,136108,607118,263117,163113,744
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định74,03574,43477,84075,03076,47778,46981,87885,16388,59591,22094,56294,14397,67295,61399,165102,445106,069109,628110,159105,793
1. Tài sản cố định hữu hình74,03574,43477,84075,03076,47778,46981,87885,16388,58091,18494,50494,06397,57195,49099,020102,279105,882109,419109,928105,540
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình14365879101123144166188209231253
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,1063003004,2305,2142,4583003003003003003,2981,7251,6191375455,634
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,1063003004,2305,2142,4583003003003003003,2981,7251,6191375455,634
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,0004,700
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,0004,700
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,2985,1074,0034,4454,7933,5844,1024,4863,8624,3864,3043,3212,9622,5392,6662,6842,4842,6312,3032,317
1. Chi phí trả trước dài hạn4,2164,0243,4663,9094,3573,1473,5033,8873,2743,7983,8002,9202,5562,1332,3102,2732,0732,2201,8771,893
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,0831,083537537437437598598588588505402405356411411411427425
3. Tài sản dài hạn khác405
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,143,1801,116,6121,055,081987,7331,001,8851,038,812918,8251,077,8941,178,9571,259,7631,269,7331,261,6811,276,1111,348,4551,089,561923,967961,2941,020,576951,066977,876
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả617,118610,336560,401505,005520,852560,912422,834586,034697,396764,802769,846771,499810,241881,857602,419446,102508,258589,429457,636498,782
I. Nợ ngắn hạn617,118610,336560,401505,005520,852560,912422,834586,034697,396764,802769,846771,499810,241881,857602,419446,102508,258589,429457,636498,782
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn513,400512,427487,145406,083447,816496,411327,591489,623614,232680,250650,865587,056706,065612,630469,346344,230424,480369,382351,734374,211
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn17,10214,67413,10931,1499,61113,85716,9099,19215,80621,77415,25190,21818,442141,79822,64417,02715,15979,40021,81236,018
4. Người mua trả tiền trước68,18857,76547,90251,11453,17928,67665,85172,13856,48623,63593,65979,41574,97558,48899,61168,57654,67555,45171,89872,613
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,5365,5182,1955,9301,1071,5755,1552,3191533,1331,7303,8261,4426,3763,3355,2164,2394,1744,5204,910
6. Phải trả người lao động7,9995,9704,8648,5077,4242,6304,7268,7977,6636,0765,1598,6287,0006,2465,3739,1307,7896,1425,2729,059
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,8116,2835,1572,1872,9125,3422,5293,8202,7301,9962,9342,1322,1402,1552,0161,7541,7841,6272,2431,785
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác827,6982836-1,19712,4217314532727,93824822517754,1639416813173,253157186
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu526,062506,277494,681482,728481,034477,900495,991491,861481,561494,961499,887490,181465,870466,599487,142477,865453,036431,147493,429479,094
I. Vốn chủ sở hữu526,062506,277494,681482,728481,034477,900495,991491,861481,561494,961499,887490,181465,870466,599487,142477,865453,036431,147493,429479,094
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu306,899306,899306,899306,899306,899306,899306,899306,899306,899306,899306,899306,899306,899306,899306,899306,899306,899306,899306,899306,899
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-273-273-273-273-273-273-273-273-273-273-273-273-273-273-273-273-273-273-273-273
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển104,305104,305104,161104,161104,161104,16199,36899,36899,36899,36889,32189,32189,32189,32178,59678,59678,59678,59665,25065,250
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối115,13195,34583,89371,94170,24667,11389,99785,86675,56688,966103,93994,23369,92270,651101,92092,64367,81445,925121,552107,218
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,143,1801,116,6121,055,081987,7331,001,8851,038,812918,8251,077,8941,178,9571,259,7631,269,7331,261,6811,276,1111,348,4551,089,561923,967961,2941,020,576951,066977,876
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |