CTCP VICEM Thạch cao Xi măng (txm)

4.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh111,052252,543232,328167,216284,856446,804545,322597,598568,856627,708
2. Các khoản giảm trừ doanh thu801341221,5875,9143,2974,1123,9203,1035,426
3. Doanh thu thuần (1)-(2)110,971252,408232,206165,629278,942443,507541,210593,678565,752622,282
4. Giá vốn hàng bán92,548211,286197,069130,751237,191377,531465,266505,263493,138535,744
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)18,42341,12235,13634,87841,75265,97675,94488,41572,61586,538
6. Doanh thu hoạt động tài chính5998031,10667551621851,0377231,064
7. Chi phí tài chính1,2241,928191431106042466641487
-Trong đó: Chi phí lãi vay9561,41210685474243635
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng12,01529,83026,55823,71528,16953,09852,71756,76956,63966,404
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,49110,0279,92011,39013,04313,97221,24421,86319,45417,379
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-4,708140-427405481-1,6361,92210,754-3,1703,732
12. Thu nhập khác4683498287362,59223,2802,0128,56016,452
13. Chi phí khác5313145814,56361,06211,934
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4180486277332,5348,7172,0067,4974,518
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-4,667220594311,21489810,63812,7594,3278,250
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành19657842772862,4312,5981,0051,848
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại7-7
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)20350842772862,4312,5981,0051,848
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-4,6671893489376128,20710,1613,3226,402
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-4,6671893489376128,20710,1613,3226,402

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn134,903196,202160,860135,021140,382154,607197,358161,947136,387151,932154,585162,564127,58584,02594,389
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,0224,5546,41232,91615,84810,69812,67937,05327,22542,72480,13017,2786,6413,99137,674
1. Tiền5,0224,5546,41215,91615,84810,69812,67937,05317,22532,72480,1309,2786,6413,99110,152
2. Các khoản tương đương tiền17,00010,00010,0008,00027,521
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn128,384184,537151,474100,525113,644138,549174,696112,42391,23593,29260,085111,465106,75361,34338,016
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng119,833168,461132,487100,118112,829133,307149,274110,44889,48892,95154,335110,165104,09747,86130,066
2. Trả trước cho người bán2,5504,6876,7522,3901,9115,91816,8394333625,3661,0204594,9777,384
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác10,51814,61914,7235051,4341,16110,0222,6781,7142784054592,2698,576638
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,518-3,231-2,488-2,488-2,530-1,837-1,440-746-21-179-71-71-71
IV. Tổng hàng tồn kho5076,1861,7801,2719,5364,4328,58511,25017,48014,27213,39521,50511,98410,32215,334
1. Hàng tồn kho5076,4211,7801,2719,5364,6878,84011,50417,70814,27214,72521,50511,98410,32215,334
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-235-255-255-255-228-1,330
V. Tài sản ngắn hạn khác9919251,1943091,3549281,3981,2204481,64497512,3162,2068,3693,365
1. Chi phí trả trước ngắn hạn55108582273337127
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1692492421,0928241,3981,2124121,0658662,2422,1291,5141,939
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước975862945671544593424111
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5798510,047436,8181,297
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4856781,0631,1661,5101,4091,75723,17022,39921,77832,23432,805175,198168,278154,582
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4616781,0561,1661,5101,4091,7572,2511,9141,2391,6642,1812,7173,2924,036
1. Tài sản cố định hữu hình4616781,0561,1661,5101,3871,7132,1851,9141,2391,6642,1812,7173,2924,036
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình224467
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn20,91820,48620,53930,57030,624172,481164,986150,546
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang20,91820,486
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác247
1. Chi phí trả trước dài hạn24
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại7
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN135,388196,880161,923136,187141,892156,017199,115185,116158,786173,710186,819195,369302,782252,304248,971
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả24,51681,34046,40120,32724,24439,89277,76165,68746,27860,94477,04388,422196,677151,702151,458
I. Nợ ngắn hạn24,51681,34046,40120,32724,24439,89277,76165,68746,27860,94477,04388,422196,677122,243101,692
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn6,16925,29919,4105,65220,7278,9358,92574,50061,091
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn15,57051,38223,73614,32418,32727,20544,04954,98435,77046,37045,86750,81977,10228,84933,132
4. Người mua trả tiền trước271376999613241152480358
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1336373761313084501,6791,5674271,5521321,8202,7011,407347
6. Phải trả người lao động1,3762,6351,0792,8482,7452,5905,5044,3735,6655,4314,2914,5206,0332,6361,696
7. Chi phí phải trả ngắn hạn23719053396105573576270901641864,1691,6194,7653,508
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn20223855113954011342
11. Phải trả ngắn hạn khác3993803703718749922,7312,2592,7495,94616,54317,279109,1399,9551,074
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn849
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4305801,3232,1421,7822,3772,3061,2451,4811,4698498765851486
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn29,45949,766
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn29,45949,766
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu110,872115,539115,522115,860117,648116,125121,354119,429112,508112,766109,776106,947106,105100,60297,513
I. Vốn chủ sở hữu110,872115,539115,522115,860117,648116,125121,354119,429112,508112,766109,776106,947106,105100,48897,359
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu70,00070,00070,00070,00070,00070,00070,00070,00070,00070,00070,00070,00070,00070,00070,000
2. Thặng dư vốn cổ phần18,20018,20018,20018,20018,20018,20018,20018,20018,20018,20018,20018,20018,20018,20018,200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,0321,0321,0321,0321,0321,0321,0321,0321,032
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái34-288
8. Quỹ đầu tư phát triển24,86224,86224,86224,86224,86224,86222,49618,61718,21514,05112,73711,1087,9007,4517,451
9. Quỹ dự phòng tài chính2,6942,1381,8721,3631,3151,315
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,4181,4181,4181,4181,4181,4181,4181,4181,4181,4181,1401,007753681681
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-4,6402793482,1356128,20710,1613,6426,4025,5614,7607,8882,807
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác114154
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định114154
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN135,388196,880161,923136,187141,892156,017199,115185,116158,786173,710186,819195,369302,782252,304248,971
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |