Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP (tvn)

9.30
0.10
(1.09%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh10,164,0447,566,8578,174,1017,988,4666,772,7798,387,4768,135,5668,706,1429,590,50712,300,35311,245,7759,139,80710,981,7199,521,6438,658,7217,563,5918,122,7447,428,0175,735,0725,790,502
2. Các khoản giảm trừ doanh thu87,34453,35748,47841,15635,70144,99736,555117,31741,38460,181141,52350,10669,23576,573107,779105,42371,715110,860108,19587,986
3. Doanh thu thuần (1)-(2)10,076,7007,513,5008,125,6237,947,3106,737,0788,342,4798,099,0108,588,8249,549,12312,240,17211,104,2529,089,70110,912,4839,445,0708,550,9427,458,1678,051,0297,317,1575,626,8775,702,515
4. Giá vốn hàng bán9,758,1097,210,8687,790,9717,771,1386,651,4537,956,3847,789,6348,860,2439,332,61211,814,55210,913,6638,733,0709,910,1298,810,8718,060,6837,056,1847,661,8386,893,4205,482,8985,534,535
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)318,592302,632334,652176,17285,626386,095309,377-271,419216,511425,620190,589356,6311,002,354634,199490,259401,984389,191423,737143,979167,980
6. Doanh thu hoạt động tài chính98,32367,836145,48072,200202,12772,201130,425279,764177,69792,922109,562102,919192,86726,56739,22729,031269,98218,02131,71718,840
7. Chi phí tài chính88,28987,221101,447100,050105,751118,073145,421132,978120,456102,565-23,563138,675117,34476,74149,25771,79371,17496,52456,10264,269
-Trong đó: Chi phí lãi vay71,19475,19375,28684,98195,04198,28799,06695,24977,89468,60468,35574,95045,37063,33851,07658,99770,99785,95767,44149,889
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh51,44312,547-116,222-118,502-374,227-15,946-402,169-283,088-105,70556,09572,951-32,98553,248173,234117,227-61,446-153,192-57,98494,63484,958
9. Chi phí bán hàng83,00462,82795,03152,37045,70981,35178,46055,13782,68365,08685,52150,31755,621112,573102,94389,53172,02179,15649,32462,749
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp162,466184,837167,209148,757129,119168,790217,583152,393106,055183,139415,417186,171352,859190,896227,035164,569122,732160,597116,52897,868
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)134,60048,129223-171,307-367,05274,137-403,831-615,251-20,691223,849-104,27351,402722,646453,790267,47943,676240,05547,49748,37546,892
12. Thu nhập khác7,3956,6949,5427,91531,68412,32410,84637,9539,3636,4628,95913,69313,0167,55319,2158,12630,6075,15817,3364,407
13. Chi phí khác1,4151,8838,8093,4778,4167,02313,1037,73210,8765,86711,1476,14318,3786,90311,0532,7595,1537847,103616
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5,9804,8117334,43823,2685,301-2,25730,221-1,513595-2,1877,550-5,3626508,1625,36725,4544,37410,2333,791
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)140,58052,940956-166,869-343,78379,437-406,088-585,031-22,204224,444-106,46158,951717,283454,441275,64149,043265,50951,87158,60950,684
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành10,9588,41412,5015,0573,63611,9314,591-15,33913,45630,73812,6918,05995,38960,35540,22121,86140,44723,41116,3158,031
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-253-1,369-364-331,981-410-204-2,3763,914-1,261699777-5,007-115-253-276378-621-322881
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)10,7057,04512,1385,0245,61711,5214,387-17,71417,37029,47713,3918,83790,38260,24039,96821,58540,82522,79015,9938,911
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)129,87445,895-11,182-171,894-349,40167,916-410,475-567,316-39,574194,967-119,85150,115626,902394,201235,67327,459224,68429,08242,61641,772
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát4,0939,81018,701-16,966-36,7063,835-4,723-32,34315,50130,4327,25510,03175,87359,08015,15018,84319,40914,0182,74116,869
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)125,78136,085-29,883-154,927-312,69564,081-405,753-534,973-55,075164,535-127,10640,084551,028335,121220,5238,616205,27515,06439,87524,903

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn11,981,08812,661,48810,701,63610,706,72410,604,28811,224,84210,125,77112,219,44314,893,52213,264,65413,400,93312,553,36512,004,0899,526,9228,183,2907,353,8358,105,0599,319,1666,044,0696,708,223
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,312,9181,165,6301,335,5411,517,7371,511,2741,206,7481,487,7361,178,3142,028,0871,765,6322,155,6292,398,4662,225,3702,029,0681,490,0751,314,8431,077,298554,253907,100540,708
1. Tiền465,468617,279519,640484,137602,374415,048514,936712,513995,086819,031706,2291,052,966993,0701,184,468650,675814,343653,898375,003458,362350,558
2. Các khoản tương đương tiền847,450548,351815,9011,033,600908,900791,700972,800465,8011,033,001946,6011,449,4001,345,5001,232,300844,600839,400500,500423,400179,250448,738190,150
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,942,1532,091,7242,000,3001,456,9001,092,7001,067,1861,036,4051,092,2191,004,519813,500798,300769,100712,300620,300670,000463,900359,400427,165252,525452,425
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,942,1532,091,7242,000,3001,456,9001,092,7001,067,1861,036,4051,092,2191,004,519813,500798,300769,100712,300620,300670,000463,900359,400427,165252,525452,425
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,021,0453,301,3452,789,3042,953,7572,819,8223,110,6032,507,3283,303,2932,849,2422,897,7602,799,3412,663,1652,535,6542,333,6211,870,3052,191,6702,315,3943,156,9601,588,9161,572,592
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng3,117,7323,424,0322,904,4023,153,3573,037,0993,295,7942,721,7233,247,8082,966,9193,055,6002,973,2452,948,0802,820,7102,486,2452,034,4032,323,9852,481,1523,284,5051,595,6011,574,801
2. Trả trước cho người bán96,48369,72781,36935,65942,01135,01254,52738,46751,21960,11472,53072,89574,96959,51082,909126,17277,044118,72936,69133,756
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác384,656402,228395,515366,084346,617387,431341,572629,837445,318398,637373,715295,278304,413303,609268,677256,460274,581278,748221,258225,276
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-577,826-594,643-591,982-601,343-605,905-607,633-610,495-612,819-614,214-616,591-620,149-653,087-664,438-515,744-515,684-514,947-517,383-525,022-264,633-261,241
IV. Tổng hàng tồn kho4,984,3955,425,0524,038,7284,263,5574,655,1685,357,0344,702,0036,171,8138,280,6927,105,1056,918,5706,152,9386,005,5624,131,3043,753,3093,028,4203,964,8274,655,2942,921,0883,768,374
1. Hàng tồn kho5,075,3285,508,0884,103,2204,367,8634,767,8605,473,9144,858,3866,313,9558,426,8207,183,7777,004,9236,202,3236,054,9474,164,8983,786,9033,081,5204,024,8964,717,3842,982,4533,846,808
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-90,933-83,036-64,492-104,306-112,693-116,879-156,383-142,143-146,127-78,672-86,353-49,385-49,385-33,593-33,593-53,100-60,069-62,091-61,365-78,434
V. Tài sản ngắn hạn khác720,577677,738537,763514,772525,323483,271392,299473,804730,982682,657729,093569,696525,202412,630399,600355,002388,140525,493374,440374,124
1. Chi phí trả trước ngắn hạn127,62586,81784,79899,232119,99899,75890,304102,321110,942103,239108,62499,733102,445102,366104,22793,46389,661177,28351,05650,166
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ568,989537,402414,288386,414372,897349,721267,186346,867606,116563,573598,993458,752409,969298,752284,212249,480286,653335,383312,946312,984
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước23,96253,51838,67729,12632,42933,79234,80924,61713,92415,84421,47611,21112,78811,51311,16212,05911,82612,82810,43910,974
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn12,698,51612,584,53012,467,68312,577,90512,687,64913,058,56013,052,60313,453,13213,816,27413,961,24614,088,21214,110,11714,187,50214,159,83414,040,34013,989,84814,033,72114,206,4168,369,3488,410,117
I. Các khoản phải thu dài hạn65,49365,59762,93662,76562,79562,61761,09860,21360,20062,90770,87876,28480,12767,02083,58788,21776,22688,78922,79713,080
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác65,49365,59762,93662,76562,79562,61761,09860,21360,20062,90770,87876,28480,12767,02083,58788,21776,22688,78922,79713,080
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,554,2922,615,7572,665,1932,720,4142,796,0602,860,9352,957,5883,033,5623,136,1543,226,9853,335,4453,412,7393,531,9093,630,2283,761,3203,823,2523,939,7064,063,6052,619,9532,688,676
1. Tài sản cố định hữu hình1,723,6291,783,0161,835,1191,891,8461,966,0312,033,6682,129,0702,196,7842,293,9362,386,8042,490,0832,561,9342,674,8332,766,5102,892,2832,959,3003,070,2233,188,9921,823,9261,891,957
2. Tài sản cố định thuê tài chính8,1698,3918,6138,83510,57911,93613,76214,1704,6464,8455,04411,21111,694
3. Tài sản cố định vô hình830,663832,741830,073828,567830,029827,267828,518828,609833,826831,568836,527840,227845,140849,956854,867859,306864,638869,569784,816785,025
III. Bất động sản đầu tư77,78478,93880,09581,25382,41283,57184,73686,15787,68989,22190,78992,43394,07795,72597,37499,040100,712102,385104,094105,874
- Nguyên giá192,269192,269192,269192,269192,269192,269192,269192,269192,269194,555194,555194,555194,555194,555194,555194,555194,555194,555194,555194,555
- Giá trị hao mòn lũy kế-114,486-113,332-112,175-111,016-109,857-108,699-107,533-106,112-104,580-105,334-103,766-102,122-100,478-98,829-97,181-95,514-93,843-92,170-90,461-88,681
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,835,3386,736,6696,680,2806,592,1176,493,3786,403,6336,319,5836,243,4976,231,7996,136,1216,055,6665,979,6855,890,3895,807,4655,731,9805,718,4525,601,2365,507,89238,06551,829
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn44,50842,85842,85840,76540,76539,55939,55938,81738,81726,02526,02526,02526,02526,02526,02526,02526,02526,02526,02526,025
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,790,8306,693,8116,637,4216,551,3526,452,6136,364,0756,280,0256,204,6806,192,9836,110,0956,029,6415,953,6605,864,3645,781,4395,705,9555,692,4275,575,2115,481,86712,03925,803
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,830,7612,776,2742,654,1302,779,4562,898,0623,277,1943,228,6243,630,8923,920,7734,046,4344,105,0444,030,1944,080,1544,054,2423,837,3223,753,4943,812,9403,916,7865,241,1245,229,714
1. Đầu tư vào công ty con34,51234,51234,51234,51234,51234,51234,51234,51234,51234,51234,51234,51234,51234,51234,51234,51234,51234,5121,248,2151,248,215
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,407,8922,355,2912,233,1472,350,3982,468,9002,847,9442,812,2433,214,4123,504,2923,619,0413,651,5613,578,6113,611,5953,530,5753,333,1903,215,9643,277,4103,439,7033,569,9483,600,038
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn456,586456,586456,586457,108457,108457,108452,589452,689452,689452,689462,418462,418460,894479,633456,874456,874456,874462,424434,809434,809
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-68,229-70,115-70,115-62,563-62,458-62,370-70,721-70,721-70,721-71,827-77,367-77,367-70,367-75,477-74,753-82,855-76,855-83,852-84,347-81,347
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn12,01933,91932,01943,51985,00087,500129,000121,00064,00072,50028,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác334,848311,295325,051341,901354,942370,610400,974398,810379,659399,579430,390518,782510,845505,154528,758507,394502,902526,959343,316320,945
1. Chi phí trả trước dài hạn331,914308,353322,294339,247352,292366,819394,674393,393376,782392,892425,184512,693503,496505,199528,229507,118502,902526,959335,998320,945
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,9422,7572,6542,6503,7916,3005,4172,8766,6865,2066,0897,349-45529276
3. Tài sản dài hạn khác2,9347,318
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN24,679,60425,246,01823,169,31923,284,62923,291,93624,283,40223,178,37525,672,57428,709,79627,225,90027,489,14526,663,48226,191,59023,686,75622,223,63121,343,68422,138,78023,525,58214,413,41715,118,340
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả15,420,61515,985,13514,067,35713,978,04913,735,93214,327,74013,362,19715,473,22617,881,11816,195,10516,528,58315,604,50415,208,38713,282,51512,171,45311,505,38912,322,33413,938,8405,420,6596,043,266
I. Nợ ngắn hạn12,149,14212,753,73010,906,01710,810,28910,629,92911,296,53910,315,96412,273,86314,677,11813,314,94813,620,93312,838,06712,319,63810,363,9639,203,7468,456,3389,320,61410,792,2114,762,8875,377,339
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn7,068,5316,837,2226,077,6805,767,1925,676,4596,223,5796,132,5216,456,8548,787,5066,280,9596,951,4916,933,0166,466,7175,068,3104,761,9054,175,1264,953,1815,358,6842,898,4213,341,204
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,488,9312,389,7521,310,7031,535,0401,593,5721,769,122952,9902,162,6981,916,2163,309,5152,832,5672,117,4612,250,1901,991,8461,484,4201,454,5301,672,9932,710,830783,0731,206,009
4. Người mua trả tiền trước21,65813,64725,92011,47121,35019,91225,26422,67184,38542,91127,799161,59443,88358,88498,481103,16322,42043,36742,48720,409
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước186,484154,970152,796338,331305,580264,122260,418510,521464,578502,798465,015490,973494,729440,779443,897587,843577,979515,060337,893326,675
6. Phải trả người lao động238,842177,726311,142249,212221,287178,120332,999297,489293,082277,862484,251407,694345,179246,420388,947263,117228,959144,923167,377131,582
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,343,2632,335,9902,199,0902,161,6342,059,0612,065,5511,909,2851,888,0041,810,9391,781,9381,676,4201,704,4261,530,1131,681,9931,337,5831,238,4421,221,2021,249,49247,45881,513
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,1108182,3855906,87212,0327,7657,9589,4785,1664,7685,4875,3064,6853,1694,2061,7281,1724861,966
11. Phải trả ngắn hạn khác675,344735,410717,723621,613605,264622,051575,828790,4001,162,647949,3981,038,875731,051906,098731,057588,435516,681520,208648,868436,271180,941
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn22,97831,76624,29633,02638,45450,36121,42332,13435,26769,98863,713195,781172,07643,32329,05428,15921,82828,9796,00025,470
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi101,00076,42984,28192,182102,02991,69097,469105,132113,01894,41476,03590,584105,34696,66567,85585,070100,11790,83743,41961,570
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,271,4743,231,4063,161,3403,167,7593,106,0033,031,2023,046,2343,199,3633,204,0002,880,1572,907,6502,766,4372,888,7492,918,5522,967,7083,049,0513,001,7213,146,628657,772665,927
1. Phải trả người bán dài hạn286,845284,427281,192281,679277,162276,513276,945278,676275,485622,165
2. Chi phí phải trả dài hạn559,962519,737475,421447,359408,467381,848361,578355,851315,378276,143253,512250,224231,193222,722233,589283,518206,410129,60637,903
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh5,859
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác627,560627,920627,815627,575626,631627,223626,148626,636626,367625,797625,094624,801624,900624,694625,293625,349623,891623,737622,902
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,712,3391,714,7121,702,1031,736,5991,719,7401,685,4391,709,2721,750,4801,759,9421,755,1341,810,1601,829,9661,968,6431,999,0112,034,1982,070,8912,107,4602,334,26929,333
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả5,5915,8526,0626,3236,3525,5575,3964,7174,5524,4474,4474,6315,1141,9733,5373,5373,5374,9165,537
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn79,17778,75868,74868,22467,65154,62266,894183,004222,277218,636214,43756,81558,89970,15171,09165,75760,42354,100
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu9,258,9889,260,8839,101,9629,306,5819,556,0049,955,6619,816,17710,199,34810,828,67811,030,79510,960,56211,058,97810,983,20310,404,24210,052,1779,838,2959,816,4469,586,7428,992,7589,075,074
I. Vốn chủ sở hữu9,258,9889,260,8839,101,9629,306,5819,556,0049,955,6619,816,17710,199,34810,828,67811,030,79510,960,56211,058,97810,983,20310,404,24210,052,1779,838,2959,816,4469,586,7428,992,7589,075,074
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu6,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,0006,780,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu146,914146,914146,914146,914146,914143,399136,060136,060105,91042,52242,91042,91042,91041,38242,35438,52238,52238,52238,52238,522
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-803,624-803,624-803,624-803,624-803,624-803,624-835,953-835,953-835,953-836,498-836,498-836,498-836,498-836,498-836,498-836,498-836,498-841,520-826,421-826,421
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-252,722-221,639-180,330-186,593-137,393-129,242-134,671-156,150-117,115-79,216-79,216-75,624-92,303-98,026220,262217,901217,901194,599295,063295,063
8. Quỹ đầu tư phát triển417,932330,392330,392330,392330,392116,907124,496124,496124,496109,068104,130104,130104,13086,81182,64986,48086,48083,81264,37164,371
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,0101,0101,0101,0101,0101,0101,0101,0101,0101,0101,0101,0101,0101,0101,0101,0101,0101,0101,0101,010
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,897,7611,889,4151,677,3011,910,2562,067,0212,619,5102,525,5152,934,2593,499,4483,662,7813,623,2403,719,7443,679,6603,166,1732,535,3572,340,0452,331,5572,118,9802,112,1612,193,463
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,071,7171,138,4161,150,2991,128,2261,171,6851,227,7021,219,7201,215,6271,270,8811,351,1281,324,9851,323,3061,304,2941,263,3891,227,0431,210,8341,197,4731,211,339528,052529,067
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN24,679,60425,246,01823,169,31923,284,62923,291,93624,283,40223,178,37525,672,57428,709,79627,225,90027,489,14526,663,48226,191,59023,686,75622,223,63121,343,68422,138,78023,525,58214,413,41715,118,340
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc