TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 293,785 | 224,729 | 239,233 | 261,842 | 116,495 | 232,528 | 221,891 | 233,358 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 11,115 | 16,749 | 13,451 | 43,022 | 16,542 | 6,387 | 15,989 | 9,006 |
1. Tiền | 11,115 | 14,749 | 13,451 | 15,852 | 16,542 | 6,387 | 15,989 | 9,006 |
2. Các khoản tương đương tiền | | 2,000 | | 27,170 | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 162,400 | 103,600 | 151,600 | 149,580 | 37,100 | 167,700 | 153,045 | 176,042 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 162,400 | 103,600 | 151,600 | 149,580 | 37,100 | 167,700 | 153,045 | 176,042 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 55,128 | 47,132 | 38,283 | 33,966 | 27,207 | 21,882 | 19,832 | 21,951 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 35,459 | 36,349 | 29,953 | 27,098 | 23,436 | 17,371 | 16,425 | 17,250 |
2. Trả trước cho người bán | 2,691 | 3,208 | 3,014 | 725 | 577 | 1,612 | 1,948 | 503 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 31,320 | 20,369 | 16,272 | 16,475 | 13,765 | 15,504 | 13,336 | 15,045 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -14,342 | -12,794 | -10,957 | -10,332 | -10,571 | -12,605 | -11,877 | -10,847 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 65,107 | 57,116 | 35,799 | 35,048 | 35,311 | 36,329 | 32,149 | 26,095 |
1. Hàng tồn kho | 65,107 | 57,116 | 35,799 | 35,048 | 35,311 | 36,329 | 32,149 | 26,095 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 35 | 132 | 100 | 226 | 336 | 231 | 876 | 265 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 35 | 25 | | 226 | 96 | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | 107 | | | 240 | 231 | 876 | 265 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | 100 | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 123,287 | 182,722 | 110,785 | 81,330 | 213,039 | 62,874 | 64,668 | 37,571 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 51,536 | 44,608 | 29,664 | 25,205 | 29,905 | 29,589 | 22,746 | 5,200 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 51,536 | 44,608 | 29,664 | 25,205 | 29,905 | 29,589 | 22,746 | 5,200 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 31,934 | 32,622 | 27,479 | 28,262 | 30,551 | 23,015 | 25,033 | 24,294 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 27,899 | 29,057 | 26,990 | 27,917 | 30,084 | 22,914 | 24,856 | 24,041 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 4,035 | 3,565 | 489 | 345 | 467 | 101 | 177 | 253 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | 3,813 | 1,910 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | 3,813 | 1,910 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 37,622 | 103,822 | 53,022 | 27,622 | 152,422 | 6,122 | 14,622 | 7,622 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 225 | 225 | 225 | 225 | 225 | 225 | 225 | 225 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 5,897 | 5,897 | 5,897 | 5,897 | 5,897 | 5,897 | 5,897 | 7,397 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 31,500 | 97,700 | 46,900 | 21,500 | 146,300 | | 8,500 | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,195 | 1,670 | 620 | 240 | 161 | 335 | 357 | 455 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,195 | 1,670 | 620 | 240 | 161 | 335 | 357 | 455 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 417,073 | 407,451 | 350,018 | 343,171 | 329,535 | 295,402 | 286,559 | 270,929 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 323,872 | 318,627 | 264,721 | 258,763 | 248,918 | 219,670 | 214,821 | 201,311 |
I. Nợ ngắn hạn | 323,695 | 318,450 | 264,558 | 258,601 | 248,756 | 219,508 | 214,659 | 201,149 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | | | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,623 | 4,647 | 662 | 445 | 2,123 | 1,410 | 467 | 1,141 |
4. Người mua trả tiền trước | 295,281 | 289,880 | 231,159 | 221,733 | 211,338 | 187,273 | 179,930 | 170,534 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,947 | 2,441 | 5,174 | 3,719 | 3,214 | 2,433 | 2,869 | 2,834 |
6. Phải trả người lao động | 14,607 | 15,820 | 22,305 | 27,046 | 26,925 | 23,782 | 22,764 | 18,736 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,861 | 1,358 | 951 | 1,805 | 1,501 | 737 | 2,692 | 3,858 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | 388 | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 826 | 628 | 462 | 486 | 374 | | 1,050 | 913 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 4,552 | 3,675 | 3,845 | 3,368 | 3,283 | 3,485 | 4,887 | 3,132 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 177 | 177 | 164 | 162 | 162 | 162 | 162 | 162 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 177 | 177 | 164 | 162 | 162 | 162 | 162 | 162 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 93,200 | 88,824 | 85,297 | 84,408 | 80,616 | 75,732 | 71,739 | 69,618 |
I. Vốn chủ sở hữu | 93,200 | 88,824 | 85,297 | 84,408 | 80,616 | 75,732 | 71,739 | 69,618 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 40,040 | 40,040 | 40,040 | 40,040 | 40,040 | 40,040 | 40,040 | 40,040 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 26,301 | 24,608 | 23,054 | 21,450 | 20,010 | 16,507 | 13,739 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 26,860 | 24,176 | 22,203 | 22,918 | 20,566 | 19,185 | 17,960 | 29,578 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 417,073 | 407,451 | 350,018 | 343,171 | 329,535 | 295,402 | 286,559 | 270,929 |