CTCP Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt (tvc)

10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh65,244152,632431,645154,45658,27337,88225,17943,21516,4536,5444,507
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)65,244152,632431,645154,45658,27337,88225,17943,21516,4536,5444,507
4. Giá vốn hàng bán22,93866,65062,41543,97618,80510,8769,5985,5302,7962,0532,377
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)42,30685,983369,231110,48039,46827,00615,58137,68513,6574,4912,130
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,63472,235478,990130,43472,99171,40268,92445,9437,35116,9265,634
7. Chi phí tài chính-274,715472,450163,226104,12456,34754,64242,22918,4796,6059,2364,503
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,63548,127129,36198,63855,37948,63335,19014,4145,0551,5781,020
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh35923
9. Chi phí bán hàng2783,02812,9246,8273,9825,6964,2571,487743371
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp53,431570,31144,82330,38522,71819,11018,14011,72715,3453,4571,345
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)267,946-887,571627,60799,60029,41318,96119,88051,937-1,6858,3541,916
12. Thu nhập khác991,77845,11422,12911,7819,6947,7534,25814,6243,355
13. Chi phí khác1,0976931,7361716772563345596629
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-9981,08543,37922,11211,6148,9697,1204,21214,0282,727
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)266,948-886,486670,985121,71241,02727,93026,99956,14912,34411,0801,916
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành581124,15816,61912,0225,7705,0999,4913,1461,263295
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-11,694-193193
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-11,694388124,35116,61912,0225,7705,0999,4913,1461,263295
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)278,642-886,874546,635105,09329,00522,16021,90046,6589,1979,8171,621
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát30,994-204,177119,05122,8285,7295,1273,9907,8412481,346
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)247,648-682,698427,58382,26523,27617,03217,91038,8178,9498,4711,621

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,956,9731,718,0523,814,4462,156,3681,711,9541,028,416980,240751,375254,615140,89238,005
I. Tiền và các khoản tương đương tiền285,973102,737483,546285,62829,40597,18790,167139,423100,33655,9628,738
1. Tiền110,97352,737483,546285,62829,40556,93790,167139,423100,33637,1575,393
2. Các khoản tương đương tiền175,00050,00040,25018,8053,345
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,329,372926,0521,344,997854,314491,057221,983300,025175,00464,6838,8104,816
1. Chứng khoán kinh doanh1,402,2871,301,457901,219495,933206,7087,56192,17511,41514,32510,6614,816
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-72,915-375,406-16,542-58-4,053-678-5,841-382-292-1,850
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn460,320358,439288,403215,100213,690163,97050,650
III. Các khoản phải thu ngắn hạn336,542684,9431,984,6971,015,4131,190,466708,930589,809436,91189,42564,98722,917
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng4033768416464,14063635883,1248,419
2. Trả trước cho người bán3971,7689331,38460,5593,6222,4051,25817,7289,82914,246
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn16,214378,5721,113,594578,538304,847161,10158,190
6. Phải thu ngắn hạn khác836,790821,490879,718448,292826,085549,370534,315440,75575,57352,346252
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-517,263-517,263-10,390-13,447-5,164-5,164-5,164-5,164-4,464-312
IV. Tổng hàng tồn kho1553
1. Hàng tồn kho1553
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5,0864,3041,1531,0131,0253172393817111,1331,534
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,3072,3221,1531,0061,01928722838152251
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,7791,98276301119148
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước33
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác10,7011,534
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn20,50219,75294,298143,400205,217120,7818,23317,08219,92213,26173
I. Các khoản phải thu dài hạn14,30411,9559,4096,99860,41118,9592,8961,9991,788
1. Phải thu dài hạn của khách hàng60,411
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác14,30411,9559,4096,99818,9592,8961,9991,788
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,6624,5116,3998,0926,2005,6351,9101,0561,1281,152
1. Tài sản cố định hữu hình2,4993,4824,4585,5832,8011,2001,258323482332
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1641,0291,9412,5083,3994,435652733646820
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn75,000124,262137,03992,56012,20014,9507,020
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh99,26299,23937,560
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn37,80012,20014,9507,020
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn75,00025,00055,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,5353,0403,1023,3326597131051611742,00873
1. Chi phí trả trước dài hạn9773,0403,1023,33265971310516117420073
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,558
3. Tài sản dài hạn khác1,808
VII. Lợi thế thương mại2473887179082,9143,3211,6671,8823,081
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,977,4741,737,8033,908,7442,299,7681,917,1711,149,197988,472768,457274,537154,15338,078
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả206,661219,6151,439,6481,496,7351,245,187639,226510,111313,27096,20554,8596,457
I. Nợ ngắn hạn189,960219,6151,182,6761,193,8951,107,687604,826510,111301,11079,82524,8596,457
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn145,368161,880932,4201,147,8571,061,751567,209483,237256,98554,82910,1033,471
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn80574,0361122302,3492138171302551
4. Người mua trả tiền trước42242249751271357060100
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,4174,137132,79321,58112,9757,6066,55111,2875,223884735
6. Phải trả người lao động11,6787,0107,7574,5582,0402,1321,34953263332,246
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,2745,75927,89916,78611,4555,4274,7201,871763128
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,25416,9363,8522,43918,14219,48413,93229,56818,65513,4443
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi23,46723,4673,422493824949496212
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn16,701256,973302,840137,50034,40012,16016,38030,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn256,780302,840137,50034,40012,16016,38030,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả16,701193
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,770,8131,518,1882,469,096803,032671,984509,971478,361455,188178,33299,29431,621
I. Vốn chủ sở hữu1,770,8131,518,1882,469,096803,032671,984509,971478,361455,188178,33299,29431,621
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,186,1071,186,1071,186,107460,534400,241400,241400,241368,886141,45069,00030,000
2. Thặng dư vốn cổ phần52,43752,43752,4372,7612,7612,7612,761
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu33,27533,27533,27533,2758,7168,716
5. Cổ phiếu quỹ-75-75-75-25
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-11,43110,373
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển23,71723,7173,673194194194194979749
9. Quỹ dự phòng tài chính49
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu30,06526,8253,478
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối17,226-233,918524,56799,19573,16032,41630,81243,6564,8359,9621,621
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát427,987429,746676,991199,536186,98765,71744,37839,78731,95020,235
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,977,4741,737,8033,908,7442,299,7681,917,1711,149,197988,472768,457274,537154,15338,078
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |