CTCP Sứ Viglacera Thanh Trì (tva)

14.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh173,831162,555216,609196,941215,764231,437
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,397346
3. Doanh thu thuần (1)-(2)173,831162,555215,212196,941215,764231,091
4. Giá vốn hàng bán162,523151,970191,305180,113187,823195,321
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)11,30810,58423,90716,82927,94035,770
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,7052,2421,6961,5182,1572,251
7. Chi phí tài chính2,3364,3632,5252,1702,6512,551
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,3324,3592,5092,1322,6452,549
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,6991,8202,3512,7665,3173,248
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,5647,30213,2359,4617,2047,317
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,586-6597,4923,94914,92624,904
12. Thu nhập khác871805791369167195
13. Chi phí khác2761591132391
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)595805632256144104
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-9911458,1244,20515,06925,008
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành640691,6577693,0185,220
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)640691,6577693,0185,220
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,631776,4683,43612,05119,788
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,631776,4683,43612,05119,788

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn98,948128,309133,567114,167106,285110,29994,00051,97948,06437,92655,777
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,0779773,0995,7666,0559,1357,3771,7521,8931,6391,099
1. Tiền1,0779773,0992,4832,2095,2901,9511,7521,8931,6391,099
2. Các khoản tương đương tiền3,2833,8463,8455,426
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn40,83939,52337,83534,33633,01830,96733,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn40,83939,52337,83534,33633,01830,96733,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn27,62432,70133,08525,56725,47932,58919,30716,3772,1261,96417,408
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng31,96936,85737,40630,48927,84935,73928,21326,18818,21020,02929,304
2. Trả trước cho người bán11,20411,40611,25310,70010,0449,1794,3064,3511,2591,4542,539
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,3711,3821,4241,4244,6524,7354,6503,7586921,0841,298
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-16,919-16,943-16,997-17,046-17,065-17,065-17,863-17,920-18,035-20,603-15,733
IV. Tổng hàng tồn kho28,08153,63057,37946,26038,69234,27231,08631,39742,07134,07737,125
1. Hàng tồn kho34,78759,85463,71052,76444,18937,50534,33634,66242,07135,56537,125
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-6,706-6,225-6,330-6,503-5,497-3,233-3,250-3,265-1,488
V. Tài sản ngắn hạn khác1,3271,4792,1682,2383,0413,3363,2302,4541,974246145
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,1821,3332,0142,0272,8953,1903,0852,3081,829
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ145154145
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước145211145145145145246145
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn38,84242,07945,25741,30239,36643,90448,28944,95048,63251,38454,808
I. Các khoản phải thu dài hạn3,9023,8283,6463,55945303030
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,9023,8283,6463,55945303030
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định33,51836,79439,74736,45838,69243,09646,16444,43447,10645,65148,826
1. Tài sản cố định hữu hình33,51836,51139,41935,82437,80442,41845,27743,32547,05545,56148,826
2. Tài sản cố định thuê tài chính2833296338886788871,096
3. Tài sản cố định vô hình125190
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn5643953953956283751,2693051,522962
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5643953953956283751,2693051,522962
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8591,0621,4698914038261811,5264,2105,020
1. Chi phí trả trước dài hạn8591,0621,4698914038261811,5264,2105,020
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN137,790170,389178,823155,469145,651154,203142,28996,92996,69689,310110,585
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả47,81078,43782,17763,56148,84757,57646,56761,15465,99561,94188,189
I. Nợ ngắn hạn45,17075,44079,50362,98947,23454,81542,44259,26565,93857,88488,132
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn18,85848,51340,67931,19527,99636,45722,56331,77034,17541,03647,143
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn14,10617,00520,91418,21210,78311,7438,1617,3188,46110,56212,740
4. Người mua trả tiền trước45454545454521045252255355
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9437804251,5463,4113,4124,91912,9923,67578024,301
6. Phải trả người lao động8,3485,82014,6829,1751,1831,6332,8912,8663,9663,0071,397
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,1381,0838651,5892535282023381,451675800
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác8261,0619925792,2139531,2601,4191,5091,4481,307
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,0002,40012,000
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9071,1339026481,3504423711744912388
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,6402,9982,6745721,6142,7614,1251,889574,05757
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5555565656565656575757
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,5852,9432,6185161,5582,7054,0691,8334,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu89,98091,95196,64691,90896,80396,62795,72235,77530,70127,36922,397
I. Vốn chủ sở hữu89,98091,95196,64691,90896,80396,62795,72235,77530,70127,36922,397
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu63,00063,00063,00063,00063,00063,00060,00015,00015,00015,00015,000
2. Thặng dư vốn cổ phần3,0903,0903,0903,0903,0903,0901,2711,4191,4191,4191,419
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu6767676767676767676767
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển15,37815,37815,37815,37814,1738,236781300300300300
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối8,44510,41715,11210,37416,47422,23433,60318,98913,91510,5835,611
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN137,790170,389178,823155,469145,651154,203142,28996,92996,69689,310110,585
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |