CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 4 (tv4)

13.20
-0.20
(-1.49%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh207,053202,013299,705291,924251,015206,455247,467206,167173,923140,543120,547105,158182,416181,824163,462134,661111,79473,67876,34380,443
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)207,053202,013299,705291,924251,015206,455247,467206,167173,923140,543120,547105,158182,416181,824163,462134,661111,79473,67876,34380,443
4. Giá vốn hàng bán154,899141,018210,253205,366184,349147,837193,559155,487121,73997,71788,25166,415120,320122,078116,46393,98877,57256,02862,90870,556
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)52,15460,99589,45286,55866,66658,61853,90850,68052,18442,82632,29638,74362,09659,74646,99940,67234,22217,65013,4359,888
6. Doanh thu hoạt động tài chính23,25324,12520,10912,6329,8952,21011,55413,2328,55112,49615,7141585971,3351,392274219140331316
7. Chi phí tài chính32720123655-309130-152312362889084,7368,4119,0111,3051,476701346380
-Trong đó: Chi phí lãi vay3192352738494,2788,4059,0041,3051,123700346380
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng51345610895146101165
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp40,82948,40960,84557,65145,58339,43936,56135,62133,79629,45923,07227,38925,70423,44322,93321,39221,0879,6908,5855,213
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)34,25136,50948,48041,48431,28621,26028,91528,06026,69925,57524,0306,76428,57428,57224,04617,98312,5067,9654,9524,911
12. Thu nhập khác1081649781,74584256343219336636171453753681
13. Chi phí khác8523081,272505382594963282657135129311
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-743-293-775-421,208-25936-3861-39213278501424534-63681
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)33,50836,21647,70541,44232,49421,00128,95128,02226,76025,53724,2427,04229,07528,61424,09118,01712,5017,9685,0214,912
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,8233,4596,1866,1714,8164,1153,7303,0123,6902,9911,9062,4558,8609,0636,0234,5043,5002,2311,4061,375
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,8233,4596,1866,1714,8164,1153,7303,0123,6902,9911,9062,4558,8609,0636,0234,5043,5002,2311,4061,375
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)30,68532,75841,51935,27127,67816,88625,22125,01023,06922,54622,3364,58720,21519,55118,06913,5139,0015,7373,6153,537
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)30,68532,75841,51935,27127,67816,88625,22125,01023,06922,54622,3364,58720,21519,55118,06913,5139,0015,7373,6153,537

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn220,889228,588263,763211,935195,080153,340130,975121,043123,016106,716134,138133,538159,763126,914112,144112,51287,87956,84740,70941,268
I. Tiền và các khoản tương đương tiền52,41542,44550,99469,76464,57254,62655,93133,24325,25622,44630,6204,1666,90214,2452,80620,5557133,2442,5265,864
1. Tiền17,41512,4455,99411,76425,57222,6265,93117,24320,2568,4467,8204,1663,9023,2292,8067,5557133,2442,5265,864
2. Các khoản tương đương tiền35,00030,00045,00058,00039,00032,00050,00016,0005,00014,00022,8003,00011,01613,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9,0009,00019,00016,0001,5001,500
1. Chứng khoán kinh doanh1,5001,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn9,0009,00019,00016,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn150,470167,564184,727119,059126,77291,50767,47975,67380,98770,88787,140115,053143,595103,243106,08386,27084,43151,01932,41728,729
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng166,725176,212182,332121,633125,40482,93960,31259,29675,61371,15398,353127,042147,974107,541111,84793,69887,40749,14322,20825,404
2. Trả trước cho người bán6,0325,4015,2982,5312,7853,4973,9128,0686,1922,5973,3205,5063,3092,6152,7742,9892,5232,7282,7911,750
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn7,104
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,5513,0156,0983,3681,0647,5527,58515,18411,4698,8782881273911,1669058201,0634004641,725
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-25,838-17,065-9,001-8,472-2,481-2,481-4,330-6,875-12,288-11,740-14,820-17,622-8,078-8,078-9,442-11,238-6,562-1,252-150-150
IV. Tổng hàng tồn kho8,0428,6498,2296,6513,7367,2077,56512,12716,77313,37714,59312,4017,3667,7082,1084,3471,6868282,4385,175
1. Hàng tồn kho8,0428,6498,2296,6513,7367,2077,56512,12716,77313,37714,59312,4017,3667,7082,1084,3471,6868282,4385,175
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác96293081346151,7851,9171,8991,7181,1471,3401,0491,7561,828
1. Chi phí trả trước ngắn hạn96293081346155386489855
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3173
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,7801,5631,8961,6541,1391,3321,0411,7011,828
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn153,640145,323142,197142,197140,599138,297138,153140,271134,048134,237132,479131,965118,433109,04999,12835,55031,08523,91126,07722,812
I. Các khoản phải thu dài hạn2272342392482281,9281,9181,9081,8982,0822,0122,3802,3872,3874,0494,049932932932934
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1,6901,6901,6901,6901,6901,8281,8281,8281,8282,0122,0122,3802,3872,3874,0494,049932932932932
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác717882917199897970702
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-1,533-1,533-1,533-1,533-1,533
II. Tài sản cố định20,45024,31728,44529,15127,62724,19724,87726,72123,82624,89523,09723,87825,91927,39623,98124,11927,22820,08323,85120,426
1. Tài sản cố định hữu hình6,2379,15612,75513,39413,1269,2969,59911,1788,8819,7307,7088,1709,71010,6516,7817,74410,74314,48516,03916,324
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình14,21315,16215,69015,75714,50014,90115,27815,54214,94615,16515,38915,70816,20916,74417,20016,37516,4855,5987,8134,102
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn21,9968,788425
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang21,9968,788425
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn110,522110,634110,747110,942110,942110,627110,753110,732106,542105,942106,400104,96689,79778,16670,0166,0581,5001,000500500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh103,850103,850103,850103,850103,850103,850103,850108,850104,450103,850103,850102,41687,24774,616
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn7,0927,0927,0927,0927,0927,0927,0922,0922,0922,0922,5502,5502,5503,55070,0166,0581,5001,000500500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-420-308-195-315-189-210
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4451,3492,3411,8571,8021,5456069121,7821,3189697413301,0991,0821,3251,4261,896793952
1. Chi phí trả trước dài hạn4451,3492,3411,8571,8021,5456069121,7821,3188896512401,0091,0021,2451,4191,889786952
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác809090908080777
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN374,529373,910405,960354,132335,679291,637269,127261,314257,065240,953266,616265,503278,196235,963211,272148,063118,96580,75866,78564,080
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả109,791114,931150,621136,436150,060116,12585,61478,36476,05460,46693,233102,828144,101146,073139,49894,18779,16047,52135,59740,327
I. Nợ ngắn hạn109,791114,931150,621136,436150,060116,12585,61478,36476,05457,46685,83792,495108,13984,447131,90283,81068,91447,49035,30340,327
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,95017,7301,00053,0001,0002,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn15,65210,24129,52527,07023,73014,9057,0748,6209,0077,2947,3518,59411,73312,8896,7178,6347,8675,2254,88412,645
4. Người mua trả tiền trước21,80323,07023,96831,61160,70029,35829,11933,94046,25329,11927,80516,26011,50618,96635,86127,00116,27118,07012,07712,963
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,7029,1969,7297,7466,4856,3283,8153,4534,0823,5535,2963,2698,4699,7345,1856,5148,4612,1451,1091,017
6. Phải trả người lao động46,97258,38476,36159,84751,13645,29126,60722,3149,3567,80412,56015,92354,28127,85320,53619,66025,98812,73611,0159,216
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,8114,9093141,42430611,89911,8993,5247318438,7002,7566,6422102851518
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn3,131
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,1873,0496,9603,0843,0213,3543,4093,6523,6464,15619,68414,55612,0803,1636,34116,8094,0852,092995617
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8,6656,0823,7635,6544,6834,9903,6922,8602,9795,5417,3487,4656,3135,2014,0505,1926,2426,1953,172221
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,0007,39610,33335,96261,6267,59710,37710,24631294
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,0007,39610,33335,96261,0007,00010,00010,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm62659737724631294
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu264,738258,979255,339217,696185,619175,511183,513182,951181,010180,487173,383162,676134,09589,89071,77453,87639,80533,23731,18823,753
I. Vốn chủ sở hữu264,738258,979255,339217,696185,619175,511183,513182,951181,010180,487173,383162,676134,09589,89071,77453,87639,80533,23731,18823,753
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu198,460198,460198,460177,269158,347158,347158,347145,996145,996145,996145,996145,99691,40550,98842,58034,29627,50027,50024,61721,237
2. Thặng dư vốn cổ phần-15,784-15,784-15,784-15,784-4,854
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-746-746-746-746-746-746-746-746-746-746-746-746-742-718-613-505
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái387
8. Quỹ đầu tư phát triển31,48228,20715,7515,87534034034010,96926,75326,75320,16620,16620,16614,5118,3484,4172,8691,6341,512
9. Quỹ dự phòng tài chính6,5876,5876,5874,6322,8251,474574952952
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,7221,7221,7221,7221,7221,3179265652951153
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối35,54133,05841,87435,29927,67817,57025,57225,01023,06922,54615,4424,73420,21519,55118,06913,5138,7485,7373,61552
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản367
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN374,529373,910405,960354,132335,679291,637269,127261,314257,065240,953266,616265,503278,196235,963211,272148,063118,96580,75866,78564,080
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |