CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 4 (tv4)

14.40
0.10
(0.70%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh34,07046,82412,125134,23223,99923,16620,616124,38925,21055,68694,420106,17361,53557,62166,59493,83856,33170,62230,22466,508
4. Giá vốn hàng bán25,14534,9498,07099,77216,34513,47214,55390,67914,63235,52769,41671,32246,78638,38548,87269,23640,69952,41821,99545,311
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,92511,8754,05534,4607,6549,6946,06333,71110,57820,15925,00434,85114,74919,23617,72224,60215,63218,2048,22821,197
6. Doanh thu hoạt động tài chính3511,04232821,3221,2241,1684107,95011,1536433631,5529,8993917908,565347317665460
7. Chi phí tài chính19485216431421944664-13053-231315
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,3268,2723,87325,9616,8697,9354,51924,0318,76913,71214,33323,9838,33213,92711,40917,1049,88711,6386,95513,873
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,7554,64551029,7361,9882,8621,92317,58812,9626,89611,03412,42116,2715,6947,09916,1946,0397,1141,9397,469
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,3564,58855729,7002,0042,7001,81216,81513,0756,80111,01412,42116,2715,7017,04915,9935,9207,2873,2947,316
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,7413,65136927,9221,6561,8861,29414,80212,4765,4328,80810,08214,8954,5595,73514,4304,7405,8262,6825,849
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,7413,65136927,9221,6561,8861,29414,80212,4765,4328,80810,08214,8954,5595,73514,4304,7405,8262,6825,849

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn194,187195,230186,053231,713182,393186,523207,363263,763221,193207,275215,810212,353200,479181,758180,991195,080159,124140,287103,494153,340
I. Tiền và các khoản tương đương tiền50,74346,30647,36042,44530,02828,07641,98850,99479,74966,45788,36769,76461,74275,68355,21764,57245,32636,16330,39054,626
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9,0009,0009,0009,0009,00019,00019,00019,00019,00019,00019,00016,00016,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn115,367122,087112,765170,688112,988116,224133,698184,727104,356116,588104,941119,059118,563103,236123,407126,772111,050101,37469,93991,507
IV. Tổng hàng tồn kho18,41717,24616,3668,64930,06622,73612,1858,22918,0885,0502,9606,6514,1742,8392,3683,7362,7482,7503,0887,207
V. Tài sản ngắn hạn khác66059156293031148749281317954287976
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn148,283147,363143,875145,323144,404142,947140,539142,197141,716141,918142,030141,779141,389140,448140,326140,599139,016138,242138,313138,297
I. Các khoản phải thu dài hạn1892642342342342542592392402402482482482422282283673671,9281,928
II. Tài sản cố định21,53422,10723,22124,31725,43926,20127,17828,44528,21928,50828,47429,15128,45127,30327,12527,62726,82725,90624,53624,197
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn15,33813,6228,7888,7886,3603,822425425385383320257257
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn110,634110,634110,634110,634110,686110,686110,747110,747110,747110,747110,942110,942110,942110,942110,942110,942110,805110,858110,627110,627
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5897359971,3491,6841,9831,9312,3412,1242,0392,0461,4381,7481,7041,7741,8021,0171,1121,2231,545
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN342,470342,593329,927377,035326,796329,469347,902405,960362,909349,193357,840354,132341,868322,206321,317335,679298,140278,529241,806291,637
A. Nợ phải trả82,87584,73870,579118,05672,00176,33091,269150,621122,372121,133131,335136,436134,253129,486129,963150,060119,066102,39571,498116,125
I. Nợ ngắn hạn82,87584,73870,579118,05672,00176,33091,269150,621122,372121,133131,335136,436134,253129,486129,963150,060119,066102,39571,498116,125
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu259,596257,855259,348258,979254,795253,139256,633255,339240,537228,060226,505217,696207,615192,720191,354185,619179,074176,134170,308175,511
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN342,470342,593329,927377,035326,796329,469347,902405,960362,909349,193357,840354,132341,868322,206321,317335,679298,140278,529241,806291,637
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |