CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 4 (tv4)

13.60
-0.20
(-1.45%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh34,07046,82412,125134,23223,99923,16620,616124,38925,21055,68694,420106,17361,53557,62166,59493,83856,33170,62230,22466,508
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)34,07046,82412,125134,23223,99923,16620,616124,38925,21055,68694,420106,17361,53557,62166,59493,83856,33170,62230,22466,508
4. Giá vốn hàng bán25,14534,9498,07099,77216,34513,47214,55390,67914,63235,52769,41671,32246,78638,38548,87269,23640,69952,41821,99545,311
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,92511,8754,05534,4607,6549,6946,06333,71110,57820,15925,00434,85114,74919,23617,72224,60215,63218,2048,22821,197
6. Doanh thu hoạt động tài chính3511,04232821,3221,2241,1684107,95011,1536433631,5529,8993917908,565347317665460
7. Chi phí tài chính19485216431421944664-13053-231315
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,3268,2723,87325,9616,8697,9354,51924,0318,76913,71214,33323,9838,33213,92711,40917,1049,88711,6386,95513,873
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,7554,64551029,7361,9882,8621,92317,58812,9626,89611,03412,42116,2715,6947,09916,1946,0397,1141,9397,469
12. Thu nhập khác991628421382171721,356
13. Chi phí khác3995753361621111,05799952150419119153
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-399-5746-3616-162-111-773114-95-218-50-201-1191721,356-153
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,3564,58855729,7002,0042,7001,81216,81513,0756,80111,01412,42116,2715,7017,04915,9935,9207,2873,2947,316
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6159371881,7783488145182,0125991,3692,2052,3391,3761,1431,3131,5631,1801,4616121,467
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6159371881,7783488145182,0125991,3692,2052,3391,3761,1431,3131,5631,1801,4616121,467
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,7413,65136927,9221,6561,8861,29414,80212,4765,4328,80810,08214,8954,5595,73514,4304,7405,8262,6825,849
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,7413,65136927,9221,6561,8861,29414,80212,4765,4328,80810,08214,8954,5595,73514,4304,7405,8262,6825,849

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn194,187195,230186,053231,713182,393186,523207,363263,763221,193207,275215,810212,353200,479181,758180,991195,080159,124140,287103,494153,340
I. Tiền và các khoản tương đương tiền50,74346,30647,36042,44530,02828,07641,98850,99479,74966,45788,36769,76461,74275,68355,21764,57245,32636,16330,39054,626
1. Tiền10,7436,3067,36012,4455,0282,0765,9885,99415,7493,45713,36711,76410,7425,6836,21725,57210,3265,1633,39022,626
2. Các khoản tương đương tiền40,00040,00040,00030,00025,00026,00036,00045,00064,00063,00075,00058,00051,00070,00049,00039,00035,00031,00027,00032,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9,0009,0009,0009,0009,00019,00019,00019,00019,00019,00019,00016,00016,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn9,0009,0009,0009,0009,00019,00019,00019,00019,00019,00019,00016,00016,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn115,367122,087112,765170,688112,988116,224133,698184,727104,356116,588104,941119,059118,563103,236123,407126,772111,050101,37469,93991,507
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng118,691126,967114,837176,212104,254107,157122,165182,332102,601115,928105,221121,633108,125101,818121,390125,404105,19899,89660,46382,939
2. Trả trước cho người bán4,3474,1605,7055,4016,2105,6878,0265,2982,5832,8852,3902,5314,2844,7483,7372,7855,3803,6173,3373,497
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác9,3958,0259,2883,0159,64610,50210,6296,0987,6446,2475,8033,36810,5311,0477611,0642,9543428,6217,552
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-17,065-17,065-17,065-13,940-7,122-7,122-7,122-9,001-8,472-8,472-8,472-8,472-4,377-4,377-2,481-2,481-2,481-2,481-2,481-2,481
IV. Tổng hàng tồn kho18,41717,24616,3668,64930,06622,73612,1858,22918,0885,0502,9606,6514,1742,8392,3683,7362,7482,7503,0887,207
1. Hàng tồn kho18,41717,24616,3668,64930,06622,73612,1858,22918,0885,0502,9606,6514,1742,8392,3683,7362,7482,7503,0887,207
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác66059156293031148749281317954287976
1. Chi phí trả trước ngắn hạn660591542930311487492813179328879
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2121476
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn148,283147,363143,875145,323144,404142,947140,539142,197141,716141,918142,030141,779141,389140,448140,326140,599139,016138,242138,313138,297
I. Các khoản phải thu dài hạn1892642342342342542592392402402482482482422282283673671,9281,928
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1,6901,6901,6901,6901,6901,6901,6901,6901,6901,6901,6901,6901,6901,6901,6901,6901,8281,8281,8281,828
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác331087878789810282838391919185717171719999
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-1,533-1,533-1,533-1,533-1,533-1,533-1,533-1,533-1,533-1,533-1,533-1,533-1,533-1,533-1,533-1,533-1,533-1,533
II. Tài sản cố định21,53422,10723,22124,31725,43926,20127,17828,44528,21928,50828,47429,15128,45127,30327,12527,62726,82725,90624,53624,197
1. Tài sản cố định hữu hình7,0837,4208,2979,15610,03310,95811,71212,75512,29413,13012,91713,39412,48513,05112,75613,12612,18211,2719,7679,296
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình14,45114,68814,92515,16215,40715,24315,46615,69015,92615,37715,55715,75715,96614,25114,36914,50014,64514,63614,76814,901
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn15,33813,6228,7888,7886,3603,822425425385383320257257
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang15,33813,6228,7888,7886,3603,822425425385383320257257
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn110,634110,634110,634110,634110,686110,686110,747110,747110,747110,747110,942110,942110,942110,942110,942110,942110,805110,858110,627110,627
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh103,850103,850103,850103,850103,850103,850103,850103,850103,850103,850103,850103,850103,850103,850103,850103,850103,850103,850103,850103,850
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn7,0927,0927,0927,0927,0927,0927,0927,0927,0927,0927,0927,0927,0927,0927,0927,0927,0927,0927,0927,092
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-308-308-308-308-255-255-195-195-194-194-136-84-315-315
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5897359971,3491,6841,9831,9312,3412,1242,0392,0461,4381,7481,7041,7741,8021,0171,1121,2231,545
1. Chi phí trả trước dài hạn5897359971,3491,6841,9831,9312,3412,1242,0392,0461,4381,7481,7041,7741,8021,0171,1121,2231,545
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN342,470342,593329,927377,035326,796329,469347,902405,960362,909349,193357,840354,132341,868322,206321,317335,679298,140278,529241,806291,637
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả82,87584,73870,579118,05672,00176,33091,269150,621122,372121,133131,335136,436134,253129,486129,963150,060119,066102,39571,498116,125
I. Nợ ngắn hạn82,87584,73870,579118,05672,00176,33091,269150,621122,372121,133131,335136,436134,253129,486129,963150,060119,066102,39571,498116,125
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn14,21412,46611,89810,2419,26415,03224,66829,52510,71211,71818,01627,07016,08514,67618,79923,73010,39811,3979,97514,905
4. Người mua trả tiền trước27,64533,29833,19023,07032,35830,00028,97123,96840,30529,86730,52331,61148,70255,42356,21760,70049,33041,25530,84529,358
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,2543,0113969,1967571,1251,3729,7298712,4843,0077,7462,8102,3523,8046,4851,8045,6519126,328
6. Phải trả người lao động27,43023,27317,66958,38419,85919,26131,09876,36152,09657,14660,81459,84756,81846,83642,88651,13646,67234,63122,15845,291
7. Chi phí phải trả ngắn hạn668,0343149,58711,52512,6111,4243243221,5283061,8281,42811,899
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,6563,8133,6133,0493,3904,3533,8416,9604,5673,8883,6573,0843,8013,7643,8083,0213,9253,9123,4803,354
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8,6758,8763,7486,0826,3746,5581,3193,7634,2344,5052,7085,6545,7136,1132,9214,6835,1084,1204,1284,990
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu259,596257,855259,348258,979254,795253,139256,633255,339240,537228,060226,505217,696207,615192,720191,354185,619179,074176,134170,308175,511
I. Vốn chủ sở hữu259,596257,855259,348258,979254,795253,139256,633255,339240,537228,060226,505217,696207,615192,720191,354185,619179,074176,134170,308175,511
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu198,460198,460198,460198,460198,460198,460198,460198,460177,269177,269177,269177,269158,347158,347158,347158,347158,347158,347158,347158,347
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-746-746-746-746-746-746-746-746-746-746-746-746-746-746-746-746-746-746-746-746
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển31,48231,48228,20728,20728,20728,20715,75115,75115,75115,7515,8755,8755,8755,875340340340340340340
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối30,39928,65833,42733,05828,87427,21843,16841,87448,26335,78744,10735,29944,13829,24333,41327,67821,13318,19312,36717,570
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN342,470342,593329,927377,035326,796329,469347,902405,960362,909349,193357,840354,132341,868322,206321,317335,679298,140278,529241,806291,637
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |