CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 3 (tv3)

11.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh27,77230,99519,010110,12542,79024,65723,36182,88748,72578,95040,680195,45817,63067,78235,468133,181133,114100,04742,596172,480
4. Giá vốn hàng bán20,92330,73213,20373,16528,56917,29213,88348,46231,56453,45926,564136,01611,76246,28322,54191,736107,43772,94428,554122,033
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,8492625,80736,96014,2217,3659,47134,42517,16025,49114,11655,9675,80920,94812,87636,70525,67726,87213,85550,150
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,9305,1482,5995,0961,0191981035,60868725443682436492613113373,013512640
7. Chi phí tài chính551433312406547458444343142134130243145-721-229584160-6931,056
-Trong đó: Chi phí lãi vay258195156274159172131114142134117147128109
9. Chi phí bán hàng2,0881,1468945,5982,5992,6711,6887,5875,2976,2992,7229,4821,5145,1352,79911,9165,1527,5484,6307,207
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,9712,6817,09519,0359,0677,4076,93020,18810,30112,3999,37728,0123,64114,4657,92717,18812,14115,9438,98730,799
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1701,15110517,0163,027-2,97351111,9152,1096,9132,32318,3129452,1172,6417,3298,5607,08875011,729
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)25395323716,9963,016-2,63632311,8292,5826,8692,37919,0971,0392,2033,0656,7308,6697,1181,5478,779
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)25331923714,5882,977-2,773-13510,6361,8195,5231,95915,1819041,7552,4395,2576,9476,1811,2355,281
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)25331923714,5882,977-2,773-13510,6361,8195,5231,95915,1819041,7552,4395,2576,9476,1811,2355,281

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn153,533122,548131,536173,149143,037110,031122,346154,884138,541150,873124,115207,629129,520122,177133,588203,216230,920180,454164,905230,758
I. Tiền và các khoản tương đương tiền22,45813,06010,74326,22916,72111,52421,36117,30610,35118,7498,05239,99331,98619,71829,92273,82751,40869,76276,05393,001
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2212212212212212212212212212214,221221221221221221221221221221
III. Các khoản phải thu ngắn hạn78,49361,19762,877111,71682,35060,73167,836108,61996,973104,49385,021145,78963,87971,38175,483107,747151,01184,29062,543117,638
IV. Tổng hàng tồn kho51,09945,31055,48034,26642,06535,84031,59327,39729,98926,39726,13921,14432,64329,96027,01120,72227,69325,46225,34319,733
V. Tài sản ngắn hạn khác1,2632,7602,2157171,6801,7151,3351,3421,0081,013682482791896951699588720745165
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn104,304104,043104,646105,570104,094110,340115,020115,646124,391123,506124,775120,773115,063132,109117,428116,658107,61695,79175,59382,891
I. Các khoản phải thu dài hạn37,29836,22735,84035,64833,09838,43242,92042,31250,21648,34348,57243,32739,68460,13852,32554,25344,35241,04022,48929,776
II. Tài sản cố định13,11813,86014,61615,38716,13216,72616,47617,00317,37718,25019,07520,07724,34825,44926,51627,62331,68030,16630,61431,312
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn29229216216216281353
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn53,15053,15053,15053,15053,15053,15053,15053,15053,15053,15053,15053,15046,65041,65034,24830,23227,22119,67918,98618,986
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7388061,0401,3861,7142,0322,4742,8893,3563,6023,8164,0574,3004,8734,3404,5494,3634,5543,5052,817
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN257,837226,591236,182278,719247,131220,370237,366270,530262,932274,379248,890328,402244,583254,286251,016319,874338,536276,245240,497313,649
A. Nợ phải trả109,30678,31386,516129,462107,70283,91895,452128,431131,469144,734122,043203,379134,741134,437132,922204,218228,137172,793130,810205,093
I. Nợ ngắn hạn109,30678,31386,516129,462107,70283,91895,452128,431131,469144,734122,043203,379134,741134,437132,922204,218228,137172,793130,810205,093
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu148,531148,279149,666149,258139,429136,452141,914142,099131,463129,645126,848125,023109,842119,850118,094115,656110,399103,452109,688108,556
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN257,837226,591236,182278,719247,131220,370237,366270,530262,932274,379248,890328,402244,583254,286251,016319,874338,536276,245240,497313,649
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |