Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 148,063 | 107,924 | 78,079 | 225,138 | 120,603 | 91,096 | 96,433 | 237,481 | 178,803 | 123,813 | 104,547 | 284,056 | 140,046 | 121,187 | 100,996 | 295,350 | 158,042 | 88,791 | 89,597 | 199,380 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 148,063 | 107,924 | 78,079 | 225,138 | 120,603 | 91,096 | 96,433 | 237,481 | 178,803 | 123,813 | 104,547 | 284,056 | 140,046 | 121,187 | 100,996 | 295,350 | 158,042 | 88,791 | 89,597 | 199,380 |
4. Giá vốn hàng bán | 82,330 | 62,877 | 47,630 | 161,330 | 75,138 | 59,030 | 54,839 | 171,971 | 139,924 | 102,425 | 83,838 | 216,487 | 109,851 | 97,891 | 71,597 | 211,726 | 136,110 | 72,169 | 79,518 | 151,393 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 65,733 | 45,047 | 30,449 | 63,808 | 45,466 | 32,065 | 41,594 | 65,511 | 38,879 | 21,387 | 20,709 | 67,569 | 30,195 | 23,296 | 29,399 | 83,624 | 21,932 | 16,622 | 10,078 | 47,988 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 219 | 1,384 | 244 | 814 | 36 | 14 | 375 | 1,555 | 85 | 149 | 26 | 13 | 4 | 76 | 34 | 26 | 18 | 105 | 8 | 7 |
7. Chi phí tài chính | 5,667 | 6,032 | 7,646 | 11,555 | 9,369 | 8,511 | 8,597 | 8,914 | 11,159 | 11,836 | 11,365 | 14,544 | 14,227 | 15,142 | 16,382 | 17,693 | 16,606 | 29,190 | 16,020 | 20,040 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 5,502 | 6,032 | 7,641 | 11,482 | 9,368 | 8,372 | 8,549 | 8,821 | 1,157 | 11,836 | 11,340 | 14,254 | 14,147 | 15,132 | 14,064 | 17,580 | 16,606 | 29,190 | 15,985 | 19,936 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 188 | 31 | 348 | 165 | 525 | 357 | 38 | 64 | 594 | 51 | 160 | 473 | 593 | 1,013 | 74 | 111 | 2,011 | |||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 25,207 | 18,256 | 4,446 | 20,656 | 7,938 | 7,200 | 5,266 | 42,915 | 19,969 | 7,369 | 7,293 | 36,958 | 11,327 | 8,436 | 9,217 | 13,474 | 8,621 | 9,072 | 8,203 | -14,581 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 35,078 | 21,955 | 18,570 | 32,064 | 28,194 | 16,203 | 28,107 | 14,712 | 7,481 | 2,294 | 2,014 | 15,487 | 4,593 | -367 | 3,360 | 51,890 | -4,291 | -21,608 | -14,247 | 40,525 |
12. Thu nhập khác | 173 | -1 | 148 | 17 | 64 | 73 | 198 | 94 | 585 | 318 | 381 | 60 | ||||||||
13. Chi phí khác | 1,793 | 312 | 408 | 271 | 135 | 447 | 176 | 4,902 | 2,047 | 1,826 | 164 | 153 | 256 | 568 | 1,771 | 2,321 | 393 | 1,157 | 1,174 | 2,656 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -1,793 | -139 | -408 | -271 | -135 | -299 | -159 | -4,837 | -1,974 | -1,627 | -164 | -153 | -256 | -568 | -1,677 | -1,737 | -75 | -775 | -1,114 | -2,656 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 33,286 | 21,816 | 18,162 | 31,793 | 28,059 | 15,904 | 27,947 | 9,874 | 5,507 | 666 | 1,849 | 15,334 | 4,338 | -935 | 1,683 | 50,153 | -4,366 | -22,383 | -15,361 | 37,869 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 5,786 | 5,512 | 3,694 | 10,333 | 5,741 | 6,196 | 5,795 | 2,409 | 2,990 | 161 | 419 | 7,372 | 956 | -138 | 376 | 7,033 | 86 | 144 | 408 | |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 5,786 | 5,512 | 3,694 | 10,333 | 5,741 | 6,196 | 5,795 | 2,409 | 2,990 | 161 | 419 | 7,372 | 956 | -138 | 376 | 7,033 | 86 | 144 | 408 | |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 27,500 | 16,304 | 14,468 | 21,460 | 22,317 | 9,708 | 22,152 | 7,465 | 2,517 | 505 | 1,430 | 7,962 | 3,382 | -797 | 1,307 | 43,120 | -4,366 | -22,470 | -15,505 | 37,461 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 27,500 | 16,304 | 14,468 | 21,460 | 22,317 | 9,708 | 22,152 | 7,465 | 2,517 | 505 | 1,430 | 7,962 | 3,382 | -797 | 1,307 | 43,120 | -4,366 | -22,470 | -15,505 | 37,461 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 477,957 | 446,403 | 480,078 | 555,559 | 533,071 | 519,799 | 525,986 | 552,922 | 622,001 | 655,795 | 669,958 | 748,057 | 773,123 | 782,890 | 802,789 | 876,912 | 866,456 | 878,986 | 881,159 | 918,203 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 12,537 | 34,065 | 23,740 | 23,817 | 18,503 | 22,072 | 35,266 | 46,057 | 52,625 | 43,034 | 38,567 | 38,573 | 33,528 | 22,102 | 22,839 | 27,181 | 15,539 | 15,285 | 17,311 | 34,015 |
1. Tiền | 12,537 | 34,065 | 23,740 | 23,817 | 18,503 | 22,072 | 35,266 | 46,057 | 52,625 | 43,034 | 38,567 | 38,573 | 33,528 | 22,102 | 22,839 | 27,181 | 15,539 | 15,285 | 17,311 | 34,015 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 359,288 | 303,926 | 347,931 | 418,532 | 361,279 | 340,329 | 338,292 | 343,127 | 351,589 | 342,396 | 328,463 | 385,023 | 356,191 | 344,909 | 353,359 | 429,888 | 384,114 | 357,276 | 358,352 | 378,743 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 391,158 | 326,171 | 361,684 | 442,594 | 372,223 | 353,086 | 365,237 | 383,688 | 351,621 | 332,006 | 321,422 | 379,932 | 317,155 | 306,624 | 304,329 | 392,986 | 337,484 | 307,062 | 305,655 | 331,707 |
2. Trả trước cho người bán | 18,502 | 15,777 | 15,959 | 14,739 | 15,443 | 15,998 | 16,136 | 15,736 | 18,609 | 17,996 | 17,530 | 17,384 | 17,967 | 18,189 | 20,611 | 20,562 | 21,321 | 20,624 | 20,683 | 20,942 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 2,200 | 2,200 | 2,200 | 2,200 | 2,200 | 2,200 | 2,200 | 2,285 | 2,200 | 2,200 | 2,221 | 2,263 | 2,271 | 2,364 | 2,365 | 2,407 | 2,407 | |||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 50,274 | 45,105 | 43,598 | 32,391 | 34,870 | 33,503 | 19,247 | 18,935 | 26,673 | 27,262 | 24,294 | 21,524 | 33,532 | 30,467 | 38,749 | 26,373 | 35,831 | 40,110 | 42,493 | 36,671 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -100,647 | -83,127 | -73,311 | -73,392 | -63,458 | -64,458 | -64,528 | -77,432 | -47,515 | -37,069 | -37,069 | -36,016 | -14,662 | -12,593 | -12,593 | -12,304 | -12,886 | -12,886 | -12,886 | -12,986 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 105,218 | 107,160 | 107,641 | 112,359 | 152,152 | 156,191 | 151,759 | 162,760 | 215,910 | 268,562 | 302,178 | 323,010 | 381,786 | 414,945 | 425,712 | 419,087 | 466,113 | 505,718 | 504,587 | 504,863 |
1. Hàng tồn kho | 148,180 | 150,328 | 152,036 | 147,353 | 166,344 | 170,383 | 166,297 | 162,760 | 215,910 | 268,562 | 302,178 | 323,010 | 381,786 | 414,945 | 425,712 | 419,087 | 466,113 | 505,718 | 504,587 | 504,863 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -42,962 | -43,167 | -44,395 | -34,994 | -14,192 | -14,192 | -14,538 | |||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 913 | 1,252 | 766 | 851 | 1,138 | 1,206 | 669 | 977 | 1,877 | 1,802 | 750 | 1,451 | 1,618 | 934 | 879 | 756 | 690 | 708 | 908 | 581 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 900 | 1,241 | 621 | 844 | 769 | 960 | 587 | 941 | 1,227 | 1,318 | 685 | 926 | 1,128 | 793 | 512 | 746 | 625 | 630 | 770 | 404 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 13 | 11 | 28 | 7 | 76 | 26 | 26 | 3 | 5 | 11 | 1 | 507 | 1 | 12 | 2 | 56 | 5 | |||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 117 | 293 | 220 | 56 | 33 | 645 | 473 | 65 | 18 | 489 | 140 | 356 | 8 | 65 | 22 | 133 | 177 | |||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 585,063 | 594,948 | 602,387 | 612,589 | 612,682 | 620,937 | 629,825 | 639,291 | 648,938 | 659,793 | 669,793 | 680,680 | 690,745 | 700,270 | 712,821 | 724,869 | 736,707 | 748,784 | 761,176 | 773,070 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 570,411 | 580,060 | 588,050 | 596,754 | 606,652 | 616,602 | 625,298 | 634,672 | 644,719 | 655,258 | 665,296 | 675,917 | 686,612 | 697,732 | 709,991 | 721,623 | 733,473 | 745,670 | 758,198 | 769,537 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 578,515 | 586,386 | 594,970 | 604,746 | 614,564 | 624,157 | 634,013 | 644,034 | 654,433 | 664,422 | 674,773 | 685,211 | 695,948 | 707,925 | 719,422 | 731,155 | 743,165 | 755,317 | 767,537 | |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 568,850 | |||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 1,561 | 1,545 | 1,665 | 1,784 | 1,906 | 2,038 | 1,141 | 660 | 685 | 825 | 874 | 1,144 | 1,402 | 1,784 | 2,065 | 2,200 | 2,318 | 2,504 | 2,881 | 2,000 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 329 | 329 | 329 | 419 | 419 | 419 | 484 | 484 | 2,284 | 2,284 | 2,284 | 2,284 | 2,284 | 484 | 484 | 393 | 512 | 393 | 393 | 393 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 329 | 329 | 329 | 419 | 419 | 419 | 484 | 484 | 2,284 | 2,284 | 2,284 | 2,284 | 2,284 | 484 | 484 | 393 | 512 | 393 | 393 | 393 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 14,323 | 14,559 | 14,008 | 15,416 | 5,611 | 3,915 | 4,043 | 4,136 | 1,934 | 2,251 | 2,212 | 2,479 | 1,848 | 2,054 | 2,347 | 2,853 | 2,721 | 2,720 | 2,585 | 3,140 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 4,126 | 4,347 | 3,795 | 5,256 | 5,611 | 3,915 | 4,043 | 4,136 | 1,934 | 2,251 | 2,212 | 2,479 | 1,848 | 2,054 | 2,347 | 2,853 | 2,721 | 2,720 | 2,585 | 3,140 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 10,197 | 10,212 | 10,212 | 10,160 | ||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,063,020 | 1,041,352 | 1,082,464 | 1,168,148 | 1,145,753 | 1,140,736 | 1,155,811 | 1,192,213 | 1,270,938 | 1,315,588 | 1,339,751 | 1,428,737 | 1,463,867 | 1,483,160 | 1,515,610 | 1,601,781 | 1,603,162 | 1,627,770 | 1,642,335 | 1,691,273 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 687,609 | 693,441 | 706,578 | 799,847 | 798,913 | 815,213 | 839,996 | 886,631 | 974,474 | 1,017,346 | 1,042,014 | 1,132,061 | 1,175,154 | 1,202,551 | 1,234,205 | 1,322,086 | 1,352,198 | 1,372,435 | 1,363,976 | 1,396,651 |
I. Nợ ngắn hạn | 495,477 | 493,352 | 449,553 | 552,759 | 607,169 | 623,468 | 603,341 | 649,016 | 659,660 | 702,532 | 641,984 | 716,460 | 736,148 | 763,546 | 756,829 | 844,710 | 852,768 | 873,005 | 831,175 | 863,850 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 169,472 | 183,854 | 162,281 | 219,088 | 288,917 | 310,164 | 284,451 | 290,222 | 299,228 | 343,562 | 340,238 | 397,904 | 424,539 | 468,631 | 418,216 | 455,170 | 472,602 | 513,972 | 480,265 | 468,442 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 56,488 | 54,304 | 53,800 | 62,456 | 60,789 | 59,618 | 59,142 | 72,928 | 40,681 | 43,742 | 45,206 | 51,714 | 47,419 | 48,824 | 48,418 | 54,204 | 71,013 | 74,568 | 71,540 | 83,791 |
4. Người mua trả tiền trước | 79,037 | 79,434 | 91,077 | 77,861 | 86,575 | 85,614 | 91,409 | 93,183 | 106,436 | 109,339 | 86,633 | 76,601 | 102,313 | 101,633 | 102,929 | 95,235 | 113,311 | 114,754 | 119,144 | 114,520 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 33,062 | 17,753 | 9,894 | 32,094 | 19,782 | 19,964 | 22,059 | 14,901 | 9,081 | 9,975 | 9,220 | 20,347 | 16,499 | 13,867 | 15,116 | 49,504 | 37,183 | 31,610 | 35,260 | 36,958 |
6. Phải trả người lao động | 21,670 | 13,132 | 25,520 | 50,088 | 12,104 | 11,831 | 11,358 | 38,862 | 37,967 | 30,292 | 39,510 | 58,081 | 32,333 | 23,826 | 67,265 | 79,085 | 47,397 | 33,306 | 26,050 | 65,643 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 16,083 | 13,781 | 20,174 | 19,103 | 18,854 | 17,871 | 17,866 | 17,700 | 25,660 | 23,293 | 22,334 | 23,220 | 14,620 | 15,776 | 15,096 | 18,745 | 12,406 | 12,708 | 13,103 | 20,470 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 89,258 | 97,426 | 83,841 | 88,982 | 116,551 | 115,803 | 114,447 | 118,509 | 137,874 | 139,264 | 95,680 | 85,348 | 94,986 | 87,548 | 86,335 | 89,008 | 94,886 | 87,991 | 81,667 | 69,830 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 30,408 | 33,668 | 2,966 | 3,087 | 3,598 | 2,603 | 2,609 | 2,711 | 2,733 | 3,063 | 3,163 | 3,247 | 3,438 | 3,440 | 3,454 | 3,759 | 3,969 | 4,095 | 4,144 | 4,195 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 192,132 | 200,090 | 257,025 | 247,088 | 191,744 | 191,744 | 236,654 | 237,614 | 314,814 | 314,814 | 400,030 | 415,601 | 439,006 | 439,006 | 477,376 | 477,376 | 499,431 | 499,431 | 532,801 | 532,801 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 36,330 | 36,330 | 36,112 | 36,112 | 33,718 | 33,718 | 33,718 | 33,718 | 22,403 | 22,403 | 22,403 | 22,403 | ||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 44,563 | 60,134 | 47,563 | 47,563 | 47,563 | 47,563 | 47,563 | 47,563 | 47,563 | 47,563 | ||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 192,132 | 200,090 | 257,025 | 247,088 | 191,744 | 191,744 | 236,654 | 237,614 | 278,484 | 278,484 | 319,354 | 319,354 | 357,724 | 357,724 | 396,094 | 396,094 | 429,464 | 429,464 | 462,834 | 462,834 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 375,411 | 347,910 | 375,886 | 368,301 | 346,840 | 325,523 | 315,815 | 305,582 | 296,464 | 298,242 | 297,737 | 296,675 | 288,713 | 280,608 | 281,406 | 279,695 | 250,964 | 255,335 | 278,360 | 294,622 |
I. Vốn chủ sở hữu | 375,306 | 347,805 | 375,781 | 368,195 | 346,735 | 325,418 | 315,710 | 303,678 | 296,213 | 293,695 | 293,190 | 291,378 | 283,416 | 280,034 | 280,832 | 279,121 | 250,289 | 254,654 | 277,124 | 293,323 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 266,913 | 266,913 | 266,913 | 266,913 | 266,913 | 266,913 | 266,913 | 266,913 | 266,913 | 266,913 | 266,913 | 266,913 | 266,913 | 266,913 | 266,913 | 266,913 | 266,913 | 266,913 | 266,913 | 266,913 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 40,980 | 40,980 | 22,980 | 22,980 | 22,980 | 22,980 | 22,980 | 22,980 | 22,980 | 22,980 | 22,980 | 22,980 | 22,980 | 22,980 | 22,980 | 22,980 | 22,980 | 22,980 | 22,980 | 22,980 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 66,912 | 39,412 | 85,388 | 77,802 | 56,342 | 35,025 | 25,317 | 13,284 | 5,819 | 3,302 | 2,797 | 985 | -6,977 | -10,359 | -9,561 | -11,273 | -40,104 | -35,739 | -13,269 | 2,930 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 105 | 105 | 105 | 105 | 105 | 105 | 105 | 1,905 | 252 | 4,547 | 4,547 | 5,297 | 5,297 | 574 | 574 | 574 | 675 | 680 | 1,235 | 1,299 |
1. Nguồn kinh phí | 105 | 105 | 105 | 105 | 105 | 105 | 105 | 1,905 | 252 | 4,547 | 4,547 | 5,297 | 5,297 | 574 | 574 | 574 | 675 | 680 | 1,235 | 1,299 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,063,020 | 1,041,352 | 1,082,464 | 1,168,148 | 1,145,753 | 1,140,736 | 1,155,811 | 1,192,213 | 1,270,938 | 1,315,588 | 1,339,751 | 1,428,737 | 1,463,867 | 1,483,160 | 1,515,610 | 1,601,781 | 1,603,162 | 1,627,770 | 1,642,335 | 1,691,273 |