CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 1 (tv1)

21.50
-0.10
(-0.46%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh148,063107,92478,079225,138120,60391,09696,433237,481178,803123,813104,547284,056140,046121,187100,996295,350158,04288,79189,597199,380
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)148,063107,92478,079225,138120,60391,09696,433237,481178,803123,813104,547284,056140,046121,187100,996295,350158,04288,79189,597199,380
4. Giá vốn hàng bán82,33062,87747,630161,33075,13859,03054,839171,971139,924102,42583,838216,487109,85197,89171,597211,726136,11072,16979,518151,393
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)65,73345,04730,44963,80845,46632,06541,59465,51138,87921,38720,70967,56930,19523,29629,39983,62421,93216,62210,07847,988
6. Doanh thu hoạt động tài chính2191,38424481436143751,55585149261347634261810587
7. Chi phí tài chính5,6676,0327,64611,5559,3698,5118,5978,91411,15911,83611,36514,54414,22715,14216,38217,69316,60629,19016,02020,040
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,5026,0327,64111,4829,3688,3728,5498,8211,15711,83611,34014,25414,14715,13214,06417,58016,60629,19015,98519,936
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng188313481655253573864594511604735931,013741112,011
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp25,20718,2564,44620,6567,9387,2005,26642,91519,9697,3697,29336,95811,3278,4369,21713,4748,6219,0728,203-14,581
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)35,07821,95518,57032,06428,19416,20328,10714,7127,4812,2942,01415,4874,593-3673,36051,890-4,291-21,608-14,24740,525
12. Thu nhập khác173-11481764731989458531838160
13. Chi phí khác1,7933124082711354471764,9022,0471,8261641532565681,7712,3213931,1571,1742,656
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,793-139-408-271-135-299-159-4,837-1,974-1,627-164-153-256-568-1,677-1,737-75-775-1,114-2,656
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)33,28621,81618,16231,79328,05915,90427,9479,8745,5076661,84915,3344,338-9351,68350,153-4,366-22,383-15,36137,869
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,7865,5123,69410,3335,7416,1965,7952,4092,9901614197,372956-1383767,03386144408
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,7865,5123,69410,3335,7416,1965,7952,4092,9901614197,372956-1383767,03386144408
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)27,50016,30414,46821,46022,3179,70822,1527,4652,5175051,4307,9623,382-7971,30743,120-4,366-22,470-15,50537,461
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)27,50016,30414,46821,46022,3179,70822,1527,4652,5175051,4307,9623,382-7971,30743,120-4,366-22,470-15,50537,461

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn477,957446,403480,078555,559533,071519,799525,986552,922622,001655,795669,958748,057773,123782,890802,789876,912866,456878,986881,159918,203
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,53734,06523,74023,81718,50322,07235,26646,05752,62543,03438,56738,57333,52822,10222,83927,18115,53915,28517,31134,015
1. Tiền12,53734,06523,74023,81718,50322,07235,26646,05752,62543,03438,56738,57333,52822,10222,83927,18115,53915,28517,31134,015
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn359,288303,926347,931418,532361,279340,329338,292343,127351,589342,396328,463385,023356,191344,909353,359429,888384,114357,276358,352378,743
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng391,158326,171361,684442,594372,223353,086365,237383,688351,621332,006321,422379,932317,155306,624304,329392,986337,484307,062305,655331,707
2. Trả trước cho người bán18,50215,77715,95914,73915,44315,99816,13615,73618,60917,99617,53017,38417,96718,18920,61120,56221,32120,62420,68320,942
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn2,2002,2002,2002,2002,2002,2002,2002,2852,2002,2002,2212,2632,2712,3642,3652,4072,407
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác50,27445,10543,59832,39134,87033,50319,24718,93526,67327,26224,29421,52433,53230,46738,74926,37335,83140,11042,49336,671
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-100,647-83,127-73,311-73,392-63,458-64,458-64,528-77,432-47,515-37,069-37,069-36,016-14,662-12,593-12,593-12,304-12,886-12,886-12,886-12,986
IV. Tổng hàng tồn kho105,218107,160107,641112,359152,152156,191151,759162,760215,910268,562302,178323,010381,786414,945425,712419,087466,113505,718504,587504,863
1. Hàng tồn kho148,180150,328152,036147,353166,344170,383166,297162,760215,910268,562302,178323,010381,786414,945425,712419,087466,113505,718504,587504,863
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-42,962-43,167-44,395-34,994-14,192-14,192-14,538
V. Tài sản ngắn hạn khác9131,2527668511,1381,2066699771,8771,8027501,4511,618934879756690708908581
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9001,2416218447699605879411,2271,3186859261,128793512746625630770404
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1311287762626351115071122565
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1172932205633645473651848914035686522133177
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn585,063594,948602,387612,589612,682620,937629,825639,291648,938659,793669,793680,680690,745700,270712,821724,869736,707748,784761,176773,070
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định570,411580,060588,050596,754606,652616,602625,298634,672644,719655,258665,296675,917686,612697,732709,991721,623733,473745,670758,198769,537
1. Tài sản cố định hữu hình578,515586,386594,970604,746614,564624,157634,013644,034654,433664,422674,773685,211695,948707,925719,422731,155743,165755,317767,537
2. Tài sản cố định thuê tài chính568,850
3. Tài sản cố định vô hình1,5611,5451,6651,7841,9062,0381,1416606858258741,1441,4021,7842,0652,2002,3182,5042,8812,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3293293294194194194844842,2842,2842,2842,2842,284484484393512393393393
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3293293294194194194844842,2842,2842,2842,2842,284484484393512393393393
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác14,32314,55914,00815,4165,6113,9154,0434,1361,9342,2512,2122,4791,8482,0542,3472,8532,7212,7202,5853,140
1. Chi phí trả trước dài hạn4,1264,3473,7955,2565,6113,9154,0434,1361,9342,2512,2122,4791,8482,0542,3472,8532,7212,7202,5853,140
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác10,19710,21210,21210,160
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,063,0201,041,3521,082,4641,168,1481,145,7531,140,7361,155,8111,192,2131,270,9381,315,5881,339,7511,428,7371,463,8671,483,1601,515,6101,601,7811,603,1621,627,7701,642,3351,691,273
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả687,609693,441706,578799,847798,913815,213839,996886,631974,4741,017,3461,042,0141,132,0611,175,1541,202,5511,234,2051,322,0861,352,1981,372,4351,363,9761,396,651
I. Nợ ngắn hạn495,477493,352449,553552,759607,169623,468603,341649,016659,660702,532641,984716,460736,148763,546756,829844,710852,768873,005831,175863,850
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn169,472183,854162,281219,088288,917310,164284,451290,222299,228343,562340,238397,904424,539468,631418,216455,170472,602513,972480,265468,442
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn56,48854,30453,80062,45660,78959,61859,14272,92840,68143,74245,20651,71447,41948,82448,41854,20471,01374,56871,54083,791
4. Người mua trả tiền trước79,03779,43491,07777,86186,57585,61491,40993,183106,436109,33986,63376,601102,313101,633102,92995,235113,311114,754119,144114,520
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước33,06217,7539,89432,09419,78219,96422,05914,9019,0819,9759,22020,34716,49913,86715,11649,50437,18331,61035,26036,958
6. Phải trả người lao động21,67013,13225,52050,08812,10411,83111,35838,86237,96730,29239,51058,08132,33323,82667,26579,08547,39733,30626,05065,643
7. Chi phí phải trả ngắn hạn16,08313,78120,17419,10318,85417,87117,86617,70025,66023,29322,33423,22014,62015,77615,09618,74512,40612,70813,10320,470
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác89,25897,42683,84188,982116,551115,803114,447118,509137,874139,26495,68085,34894,98687,54886,33589,00894,88687,99181,66769,830
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi30,40833,6682,9663,0873,5982,6032,6092,7112,7333,0633,1633,2473,4383,4403,4543,7593,9694,0954,1444,195
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn192,132200,090257,025247,088191,744191,744236,654237,614314,814314,814400,030415,601439,006439,006477,376477,376499,431499,431532,801532,801
1. Phải trả người bán dài hạn36,33036,33036,11236,11233,71833,71833,71833,71822,40322,40322,40322,403
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác44,56360,13447,56347,56347,56347,56347,56347,56347,56347,563
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn192,132200,090257,025247,088191,744191,744236,654237,614278,484278,484319,354319,354357,724357,724396,094396,094429,464429,464462,834462,834
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu375,411347,910375,886368,301346,840325,523315,815305,582296,464298,242297,737296,675288,713280,608281,406279,695250,964255,335278,360294,622
I. Vốn chủ sở hữu375,306347,805375,781368,195346,735325,418315,710303,678296,213293,695293,190291,378283,416280,034280,832279,121250,289254,654277,124293,323
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu266,913266,913266,913266,913266,913266,913266,913266,913266,913266,913266,913266,913266,913266,913266,913266,913266,913266,913266,913266,913
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển40,98040,98022,98022,98022,98022,98022,98022,98022,98022,98022,98022,98022,98022,98022,98022,98022,98022,98022,98022,980
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu500500500500500500500500500500500500500500500500500500500500
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối66,91239,41285,38877,80256,34235,02525,31713,2845,8193,3022,797985-6,977-10,359-9,561-11,273-40,104-35,739-13,2692,930
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác1051051051051051051051,9052524,5474,5475,2975,2975745745746756801,2351,299
1. Nguồn kinh phí1051051051051051051051,9052524,5474,5475,2975,2975745745746756801,2351,299
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,063,0201,041,3521,082,4641,168,1481,145,7531,140,7361,155,8111,192,2131,270,9381,315,5881,339,7511,428,7371,463,8671,483,1601,515,6101,601,7811,603,1621,627,7701,642,3351,691,273
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |