CTCP Lai Dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng (tug)

16.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh99,87994,60094,97394,65182,69479,737
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)99,87994,60094,97394,65182,69479,737
4. Giá vốn hàng bán78,29674,59972,57372,66159,76562,096
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)21,58320,00122,40021,99022,92917,641
6. Doanh thu hoạt động tài chính7721,9131,043678605572
7. Chi phí tài chính238272
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,11111,23813,23712,36814,55010,965
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)10,24210,63710,20510,2928,9837,248
12. Thu nhập khác267156,52832
13. Chi phí khác8123721004
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-554776,526-10028
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,18711,11516,73010,1928,9837,276
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,2042,3543,4302,0981,2981,513
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,2042,3543,4302,0981,2981,513
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,9838,76013,3008,0937,6855,762
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,9838,76013,3008,0937,6855,762

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn75,40072,00263,51847,87545,91631,42327,84116,84318,77523,18019,40024,32638,40341,528
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,29850,20931,30332,59028,43117,60714,8704,5904,2333,2444,6222,4631,6697,095
1. Tiền2,29815,20910,3037,59014,4315,6079,8704,5904,2333,2444,6222,4631,6697,095
2. Các khoản tương đương tiền12,00035,00021,00025,00014,00012,0005,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn11,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn11,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn60,21320,64818,06913,81815,33812,08011,23110,72312,98914,25913,10820,35334,08032,855
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng19,24120,87419,00514,68215,84112,88411,86810,45612,05214,14411,33120,62233,06632,767
2. Trả trước cho người bán42,344656359901216181,3236961,97644515
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1901193211373907366396366191912056973
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,562-1,001-1,257-1,001-1,251-966-823-747-751-772-290-290
IV. Tổng hàng tồn kho7319822,9951,2611,8631,2941,2621,2457781,2391,6361,4792,1981,471
1. Hàng tồn kho7319822,9951,2611,8631,2941,2621,2457781,2391,6361,4792,1981,471
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1581631502072854414782857744,4383431456108
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1581631071911893764782747744,210
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4416966522498
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước11228
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác343123210
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn6,2523,7444,8066,8726,66710,99911,29917,80024,98322,91223,12631,91233,19135,649
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định322928422,5814,3406,1188,13410,30417,91321,05419,73928,25727,91232,428
1. Tài sản cố định hữu hình322928422,5814,3406,1188,11810,26717,85720,97819,73928,25727,89832,409
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình173757771418
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn8404602,2503,556
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang8404602,2503,556
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,3792,9913,9644,2902,3274,8803,1657,4967,0701,8581,1373,6551,7233,221
1. Chi phí trả trước dài hạn5,3792,9913,9644,2902,3274,8803,1657,4967,0701,8581,1373,6551,7233,221
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN81,65275,74668,32354,74752,58342,42139,14034,64343,75946,09242,52656,23871,59577,177
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả22,48620,30317,24012,67013,6159,2767,4135,0029,65613,87214,05026,73042,73345,887
I. Nợ ngắn hạn18,85220,30317,24012,67013,6159,2767,4135,0029,65612,77210,99518,42931,77836,232
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn6,0689,5327,6464,5857,2773,1042,9582,4047,2647,4798,35714,09825,16528,164
4. Người mua trả tiền trước1111100105001505001,248
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7008596727221743495982053804932948872841,008
6. Phải trả người lao động6,6015,5555,3235,4173,7423,6062,1338871,3644,3426003405591,082
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3811756210924271,3232,5862,6874,346
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác5565901,0116508361,1141,2259935422362091412,338299
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,5343,5802,4271,1761,0871,07849948710722321222624585
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,6341,1003,0558,30110,9559,655
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,6343,0558,30110,9559,655
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,100
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu59,16655,44451,08342,07738,96833,14631,72829,64134,10232,22128,47629,50828,86131,290
I. Vốn chủ sở hữu59,16655,44451,08342,07738,96833,14631,72829,64134,10232,22128,47629,50828,86131,290
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu27,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái12
8. Quỹ đầu tư phát triển24,18319,68310,7836,9834,2833,0832,2032,2032,0031,203872332332132
9. Quỹ dự phòng tài chính332332332132
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối7,9838,76013,3008,0937,6853,0622,5244385,0994,0172731,8451,1984,015
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN81,65275,74668,32354,74752,58342,42139,14034,64343,75946,09242,52656,23871,59577,177
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |