CTCP Lai Dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng (tug)

18.70
0.40
(2.19%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn72,00263,51847,87545,91631,42327,84116,84318,77523,18019,40024,32638,40341,528
I. Tiền và các khoản tương đương tiền50,20931,30332,59028,43117,60714,8704,5904,2333,2444,6222,4631,6697,095
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn11,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn20,64818,06913,81815,33812,08011,23110,72312,98914,25913,10820,35334,08032,855
IV. Tổng hàng tồn kho9822,9951,2611,8631,2941,2621,2457781,2391,6361,4792,1981,471
V. Tài sản ngắn hạn khác1631502072854414782857744,4383431456108
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,7444,8066,8726,66710,99911,29917,80024,98322,91223,12631,91233,19135,649
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định2928422,5814,3406,1188,13410,30417,91321,05419,73928,25727,91232,428
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn4602,2503,556
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,9913,9644,2902,3274,8803,1657,4967,0701,8581,1373,6551,7233,221
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN75,74668,32354,74752,58342,42139,14034,64343,75946,09242,52656,23871,59577,177
A. Nợ phải trả20,30317,24012,67013,6159,2767,4135,0029,65613,87214,05026,73042,73345,887
I. Nợ ngắn hạn20,30317,24012,67013,6159,2767,4135,0029,65612,77210,99518,42931,77836,232
II. Nợ dài hạn1,1003,0558,30110,9559,655
B. Nguồn vốn chủ sở hữu55,44451,08342,07738,96833,14631,72829,64134,10232,22128,47629,50828,86131,290
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN75,74668,32354,74752,58342,42139,14034,64343,75946,09242,52656,23871,59577,177
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |