CTCP Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung (ttz)

1.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,7355,2095,83646311,238161,92538,91689,97774,47120,78738,87125,05144,82812,5568,695
2. Các khoản giảm trừ doanh thu158
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,7355,2095,83630511,238161,92538,91689,97774,47120,78738,87125,05144,82812,5568,695
4. Giá vốn hàng bán3,0203,4633,6577410,767156,06033,72676,40863,43516,52429,14320,48536,54011,6658,207
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7151,7462,1792314705,8655,18913,56911,0364,2649,7284,5668,288891488
6. Doanh thu hoạt động tài chính520632,313109311178
7. Chi phí tài chính45927938045740462371234106
-Trong đó: Chi phí lãi vay11527938045740462371234106
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2332142342756031,5251,0233,0433,0091,4596,7581,8364,728494256
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,2521,7621,4163,2493,5461,9522,9555,2364,9511,8042,7691,787985126116
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-770-230529-3,753-3,4382,0713,0674,9963,0791,0021979432,2823710
12. Thu nhập khác2,0002801,544807334,03432330
13. Chi phí khác2644,0521321,6631,4552,6052,2324,44325580055
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-264-2,052148-1,66388-1,798-2,199-409-255-476-25
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,034-2,282677-5,416-3,3502738684,5872,8241,0021974662,2821210
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành47772977391,1806572831008239983
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại16161-105-28-102-17
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)16161-10547772977111,0786402831008239983
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,050-2,443782-5,893-3,4211761573,5102,185719973851,88348
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,050-2,443782-5,893-3,4211761573,5102,185719973851,88348

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn22,60120,41521,94819,30750,15348,02243,83579,16249,75847,80330,55823,68231,3001,170516
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6142,1413,0043,4031,04774488612,6901,3452,2761,1542,15283610579
1. Tiền6142,1413,0043,4031,04774488612,6901,3452,2761,1542,15283610579
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn8,7156,2677,8488,17538,79335,10725,54034,71420,91420,01611,3748,22621,3153488
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng6,7314,6916,1366,32010,2536,49418,56528,30317,5274,52611,2078,04421,3153488
2. Trả trước cho người bán5,7355,2535,3415,24629,87629,0346,0646212,36615,491165130
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn7007,3001,800
6. Phải thu ngắn hạn khác25843461,9006820252
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,752-3,703-3,629-3,391-1,420-767-1,690-1,579-799
IV. Tổng hàng tồn kho11,75510,42411,0677,6819,95411,90415,77029,76426,18921,00017,57412,6329,111716429
1. Hàng tồn kho11,75510,42411,0677,6819,95411,90415,77029,76426,18921,00017,57412,6329,111716429
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,5171,58529493602681,6391,9931,3094,51045667238
1. Chi phí trả trước ngắn hạn12341703215521,30343443666638
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,5171,5852939971,3181,4426426206
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước8326
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,650
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn53,28455,64658,13860,02340,94745,12752,41229,92417,31015,56112,62618,71116,5396,6525,281
I. Các khoản phải thu dài hạn14,00014,00014,00014,00014,00014,00014,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác14,00014,00014,00014,00014,00014,00014,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định20,21822,88425,85710,22112,45916,54523,27329,35316,75215,36312,2955,3286,5166,6045,224
1. Tài sản cố định hữu hình20,21822,88425,85710,22112,45916,54523,27329,35316,75215,36312,2955,3286,5166,6045,224
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn18,20218,20218,06435,68914,34114,34114,3893,383
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang18,20218,20218,06435,68914,34114,34114,389
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,00010,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh10,00010,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác864559217112147241751572558198331234757
1. Chi phí trả trước dài hạn67935894603452541198331234757
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại18520121711214714714712017
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN75,88576,06180,08679,33091,10193,14996,247109,08667,06863,36443,18442,39347,8397,8215,797
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả9,9149,51411,24111,26817,25415,88217,24130,2369,2287,7085,7475,05410,8845,2993,923
I. Nợ ngắn hạn8,5148,11411,24111,26817,25415,67016,52729,0689,2287,7085,7475,05410,8844,4643,788
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,0003,7805,4658,5514,0043,8053,9812,877891690
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,0934,3114,8742,8565,8736,8696,25817,2747,3046,2823,8723,4414,9803,0542,909
4. Người mua trả tiền trước800722001,7073,9755,875162555758688536
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,2512,8431,0281,3151,1091,5712,2691,6881,4328031,0838222,392519189
6. Phải trả người lao động99192
7. Chi phí phải trả ngắn hạn160160160160357090
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác91,4001,4001,5201,520120251137693410
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,4001,4002117141,168836135
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,400
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2117141,168836135
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,400
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu65,97166,54768,84568,06373,84777,26879,00778,85057,84055,65637,43737,33936,9552,5221,874
I. Vốn chủ sở hữu65,97166,54768,84568,06373,84777,26879,00778,85057,84055,65637,43737,33936,9552,5221,874
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu75,70475,70475,70475,70475,70475,70470,00070,00052,50052,50035,00035,00035,0002,5061,862
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-9,733-9,158-6,860-7,642-1,8581,5639,0078,8505,3403,1562,4372,3391,9551613
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN75,88576,06180,08679,33091,10193,14996,247109,08667,06863,36443,18442,39347,8397,8215,797
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |