Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 149 | 1,162 | 733 | 1,692 | 4,357 | 282 | 363 | 435 | 1,981 | 265 | 1,977 | 949 | 311 | 18 | 7 | 127 | 2,648 | 4,898 | 303 | 3,346 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 158 | |||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 149 | 1,162 | 733 | 1,692 | 4,357 | 282 | 363 | 435 | 1,981 | 265 | 1,977 | 949 | 311 | 18 | -151 | 127 | 2,648 | 4,898 | 303 | 3,346 |
4. Giá vốn hàng bán | 110 | 1,188 | 529 | 1,274 | 3,098 | 134 | 284 | 295 | 1,205 | 238 | 1,539 | 811 | 203 | 13 | -194 | 51 | 2,671 | 4,482 | 276 | 3,297 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 39 | -26 | 203 | 418 | 1,259 | 148 | 79 | 141 | 776 | 27 | 438 | 138 | 108 | 4 | 43 | 76 | -23 | 416 | 28 | 49 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 260 | 260 | ||||||||||||||||||
7. Chi phí tài chính | -224 | 2 | 4 | 360 | 93 | 79 | 81 | 109 | 14 | |||||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 2 | 4 | 110 | 124 | ||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 38 | 58 | 58 | 58 | 58 | 58 | 58 | 58 | 58 | 58 | 21 | 137 | 155 | 137 | 137 | 174 | ||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 250 | 339 | 352 | 335 | 628 | 412 | 426 | 163 | 1,441 | 367 | -301 | -103 | 2,466 | 296 | 39 | 449 | 1,546 | 627 | 649 | 724 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -211 | -365 | -235 | 308 | 593 | -323 | -406 | -81 | -724 | -398 | 681 | 183 | -2,418 | -353 | -378 | -604 | -1,802 | -169 | -608 | -863 |
12. Thu nhập khác | 485 | 2,000 | 280 | 491 | -230 | 2,000 | ||||||||||||||
13. Chi phí khác | 50 | 70 | 93 | 62 | 12 | 3,922 | 118 | 24 | 20 | 74 | 14 | 605 | 1,057 | 2,088 | -965 | 1,049 | ||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 435 | -70 | -93 | -62 | 1,988 | -3,922 | -118 | -24 | -20 | 206 | -14 | -605 | -1,057 | -1,597 | 735 | 951 | ||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 224 | -435 | -242 | 246 | 2,581 | -323 | -4,327 | -199 | -748 | -418 | 886 | 168 | -2,418 | -354 | -983 | -1,661 | -3,400 | -169 | 126 | 88 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 477 | -102 | 89 | 85 | ||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 8 | 12 | ||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 8 | 12 | 477 | -102 | 89 | 85 | ||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 224 | -435 | -242 | 246 | 2,581 | -323 | -4,335 | -199 | -748 | -418 | 874 | 168 | -2,418 | -354 | -1,460 | -1,661 | -3,298 | -169 | 37 | 3 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 224 | -435 | -242 | 246 | 2,581 | -323 | -4,335 | -199 | -748 | -418 | 874 | 168 | -2,418 | -354 | -1,460 | -1,661 | -3,298 | -169 | 37 | 3 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 17,078 | 16,923 | 16,075 | 15,574 | 24,278 | 22,348 | 21,774 | 22,477 | 19,679 | 19,309 | 20,986 | 20,726 | 19,337 | 21,131 | 23,426 | 29,977 | 64,504 | 69,544 | 49,803 | 80,101 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 614 | 82 | 215 | 292 | 5,865 | 3,034 | 3,248 | 3,289 | 3,041 | 1,528 | 3,519 | 3,519 | 3,403 | 1,254 | 1,557 | 1,891 | 1,056 | 1,668 | 2,063 | 785 |
1. Tiền | 614 | 82 | 215 | 292 | 5,865 | 3,034 | 3,248 | 3,289 | 3,041 | 1,528 | 3,519 | 3,519 | 3,403 | 1,254 | 1,557 | 1,891 | 1,056 | 1,668 | 2,063 | 785 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 3,192 | 4,436 | 3,127 | 3,312 | 6,512 | 5,690 | 7,766 | 7,294 | 6,330 | 7,186 | 7,383 | 8,602 | 8,175 | 12,742 | 15,547 | 18,124 | 38,793 | 39,550 | 33,961 | 50,643 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 6,747 | 7,596 | 6,665 | 6,850 | 4,938 | 4,139 | 4,407 | 5,582 | 4,619 | 4,481 | 4,765 | 6,447 | 6,320 | 6,377 | 9,251 | 9,881 | 10,704 | 10,001 | 5,028 | 7,781 |
2. Trả trước cho người bán | 147 | 542 | 162 | 162 | 5,253 | 5,253 | 5,253 | 5,341 | 5,341 | 5,246 | 5,158 | 5,246 | 5,246 | 7,748 | 7,658 | 9,574 | 29,876 | 29,465 | 29,369 | 29,277 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2 | 2 | 23 | 1,809 | 22 | 53 | 84 | 84 | 332 | 14,351 | ||||||||||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -3,703 | -3,703 | -3,703 | -3,703 | -3,703 | -3,703 | -3,703 | -3,629 | -3,629 | -2,540 | -2,540 | -3,091 | -3,391 | -1,383 | -1,383 | -1,383 | -1,871 | -767 | -767 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 11,755 | 10,900 | 11,179 | 10,412 | 10,116 | 11,535 | 10,362 | 11,873 | 10,279 | 10,515 | 9,997 | 8,558 | 7,710 | 7,072 | 6,294 | 9,931 | 24,295 | 28,068 | 13,765 | 28,383 |
1. Hàng tồn kho | 11,755 | 10,900 | 11,179 | 10,412 | 10,116 | 11,535 | 10,362 | 11,873 | 10,279 | 10,515 | 9,997 | 8,558 | 7,710 | 7,072 | 6,294 | 9,931 | 24,295 | 28,068 | 13,765 | 28,383 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,517 | 1,505 | 1,554 | 1,559 | 1,785 | 2,089 | 399 | 22 | 29 | 80 | 87 | 48 | 49 | 63 | 29 | 30 | 360 | 258 | 13 | 291 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 218 | 229 | 292 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | 13 | 22 | 34 | 36 | 12 | 192 | ||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,517 | 1,505 | 1,554 | 1,559 | 1,566 | 1,861 | 107 | 21 | 29 | 79 | 86 | 39 | 39 | 49 | 7 | 6 | 99 | |||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 326 | 216 | |||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 63,700 | 64,044 | 64,883 | 65,722 | 55,504 | 56,219 | 57,020 | 57,373 | 59,245 | 58,635 | 59,179 | 59,518 | 59,993 | 60,497 | 61,002 | 57,367 | 26,606 | 27,124 | 42,899 | 15,018 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 13,218 | 14,000 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -782 | |||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 20,137 | 20,813 | 21,503 | 22,194 | 22,844 | 23,540 | 24,285 | 25,046 | 8,349 | 8,845 | 9,389 | 9,717 | 10,191 | 10,696 | 11,200 | 28,878 | 12,459 | 13,706 | 14,281 | 14,870 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 20,137 | 20,813 | 21,503 | 22,194 | 22,844 | 23,540 | 24,285 | 25,046 | 8,349 | 8,845 | 9,389 | 9,717 | 10,191 | 10,696 | 11,200 | 11,928 | 12,459 | 13,706 | 14,281 | 14,870 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 16,950 | |||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 28,682 | 28,202 | 28,202 | 28,202 | 18,202 | 18,202 | 18,202 | 18,109 | 36,795 | 35,689 | 35,689 | 35,689 | 35,689 | 35,689 | 35,689 | 14,341 | 14,341 | |||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 28,682 | 28,202 | 28,202 | 28,202 | 18,202 | 18,202 | 18,202 | 18,109 | 36,795 | 35,689 | 35,689 | 35,689 | 35,689 | 35,689 | 35,689 | 14,341 | 14,341 | |||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 880 | 1,029 | 1,177 | 1,326 | 458 | 477 | 534 | 217 | 100 | 100 | 100 | 112 | 112 | 112 | 112 | 147 | 147 | 200 | 130 | 147 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 679 | 828 | 976 | 1,125 | 249 | 268 | 324 | 52 | 130 | |||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 201 | 201 | 201 | 201 | 209 | 209 | 209 | 217 | 100 | 100 | 100 | 112 | 112 | 112 | 112 | 147 | 147 | 147 | 147 | |
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 147 | |||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 80,778 | 80,967 | 80,958 | 81,296 | 79,782 | 78,567 | 78,795 | 79,850 | 78,924 | 77,944 | 80,165 | 80,245 | 79,330 | 81,628 | 84,428 | 87,344 | 91,110 | 96,668 | 92,702 | 95,119 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 14,662 | 15,076 | 14,632 | 14,727 | 13,213 | 14,579 | 14,484 | 11,204 | 10,984 | 9,256 | 11,060 | 12,014 | 11,268 | 11,147 | 13,594 | 15,158 | 17,264 | 19,524 | 15,393 | 17,848 |
I. Nợ ngắn hạn | 14,662 | 15,076 | 14,632 | 13,327 | 13,213 | 13,179 | 13,084 | 11,204 | 10,984 | 9,256 | 11,060 | 12,014 | 11,268 | 11,147 | 13,594 | 15,158 | 17,264 | 19,524 | 15,253 | 17,848 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,000 | 800 | 3,715 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | 3,780 | 3,630 | 3,600 | 5,242 | 5,465 | 5,449 | 6,992 | 7,778 | 8,551 | 6,926 | 5,243 | 4,626 | ||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 9,986 | 10,011 | 10,254 | 10,064 | 4,295 | 5,807 | 5,789 | 4,939 | 4,874 | 3,424 | 5,223 | 3,775 | 2,856 | 2,954 | 3,343 | 4,098 | 5,873 | 9,453 | 7,277 | 8,184 |
4. Người mua trả tiền trước | 16 | 16 | 224 | 800 | 930 | 800 | 72 | 72 | 72 | 67 | 200 | 196 | 272 | 1,980 | ||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,251 | 2,829 | 2,956 | 3,029 | 2,843 | 2,842 | 2,895 | 1,090 | 771 | 794 | 837 | 1,364 | 1,315 | 1,273 | 1,859 | 1,808 | 1,109 | 975 | 936 | 1,536 |
6. Phải trả người lao động | ||||||||||||||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 10 | 160 | 160 | 160 | 160 | 160 | 4 | |||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,409 | 1,420 | 1,421 | 1,400 | 1,415 | 1,400 | 1,408 | 1,400 | 1,400 | 1,400 | 1,400 | 1,400 | 1,407 | 1,530 | 1,974 | 1,521 | 1,522 | |||
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,400 | 1,400 | 1,400 | 140 | ||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 1,400 | |||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 1,400 | 1,400 | ||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 140 | |||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 66,116 | 65,891 | 66,326 | 66,569 | 66,569 | 63,988 | 64,310 | 68,646 | 67,940 | 68,688 | 69,105 | 68,231 | 68,063 | 70,481 | 70,834 | 72,186 | 73,846 | 77,144 | 77,308 | 77,271 |
I. Vốn chủ sở hữu | 66,116 | 65,891 | 66,326 | 66,569 | 66,569 | 63,988 | 64,310 | 68,646 | 67,940 | 68,688 | 69,105 | 68,231 | 68,063 | 70,481 | 70,834 | 72,186 | 73,846 | 77,144 | 77,308 | 77,271 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 75,704 | 75,704 | 75,704 | 75,704 | 75,704 | 75,704 | 75,704 | 75,704 | 75,704 | 75,704 | 75,704 | 75,704 | 75,704 | 75,704 | 75,704 | 75,704 | 75,704 | 75,704 | 75,704 | 75,704 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -9,589 | -9,813 | -9,378 | -9,136 | -9,136 | -11,717 | -11,394 | -7,059 | -7,764 | -7,017 | -6,599 | -7,473 | -7,642 | -5,224 | -4,870 | -3,519 | -1,858 | 1,439 | 1,604 | 1,567 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 80,778 | 80,967 | 80,958 | 81,296 | 79,782 | 78,567 | 78,795 | 79,850 | 78,924 | 77,944 | 80,165 | 80,245 | 79,330 | 81,628 | 84,428 | 87,344 | 91,110 | 96,668 | 92,702 | 95,119 |