CTCP Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung (ttz)

1.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1491,1627331,6924,3572823634351,9812651,9779493111871272,6484,8983033,346
4. Giá vốn hàng bán1101,1885291,2743,0981342842951,2052381,53981120313-194512,6714,4822763,297
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)39-262034181,259148791417762743813810844376-234162849
6. Doanh thu hoạt động tài chính260260
7. Chi phí tài chính-2242436093798110914
-Trong đó: Chi phí lãi vay24110124
9. Chi phí bán hàng3858585858585858585821137155137137174
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2503393523356284124261631,441367-301-1032,466296394491,546627649724
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-211-365-235308593-323-406-81-724-398681183-2,418-353-378-604-1,802-169-608-863
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)224-435-2422462,581-323-4,327-199-748-418886168-2,418-354-983-1,661-3,400-16912688
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)224-435-2422462,581-323-4,335-199-748-418874168-2,418-354-1,460-1,661-3,298-169373
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)224-435-2422462,581-323-4,335-199-748-418874168-2,418-354-1,460-1,661-3,298-169373

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn17,07816,92316,07515,57424,27822,34821,77422,47719,67919,30920,98620,72619,33721,13123,42629,97764,50469,54449,80380,101
I. Tiền và các khoản tương đương tiền614822152925,8653,0343,2483,2893,0411,5283,5193,5193,4031,2541,5571,8911,0561,6682,063785
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,1924,4363,1273,3126,5125,6907,7667,2946,3307,1867,3838,6028,17512,74215,54718,12438,79339,55033,96150,643
IV. Tổng hàng tồn kho11,75510,90011,17910,41210,11611,53510,36211,87310,27910,5159,9978,5587,7107,0726,2949,93124,29528,06813,76528,383
V. Tài sản ngắn hạn khác1,5171,5051,5541,5591,7852,08939922298087484963293036025813291
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn63,70064,04464,88365,72255,50456,21957,02057,37359,24558,63559,17959,51859,99360,49761,00257,36726,60627,12442,89915,018
I. Các khoản phải thu dài hạn14,00014,00014,00014,00014,00014,00014,00014,00014,00014,00014,00014,00014,00014,00014,00014,00014,00013,21814,000
II. Tài sản cố định20,13720,81321,50322,19422,84423,54024,28525,0468,3498,8459,3899,71710,19110,69611,20028,87812,45913,70614,28114,870
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn28,68228,20228,20228,20218,20218,20218,20218,10936,79535,68935,68935,68935,68935,68935,68914,34114,341
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8801,0291,1771,326458477534217100100100112112112112147147200130147
VII. Lợi thế thương mại147
TỔNG CỘNG TÀI SẢN80,77880,96780,95881,29679,78278,56778,79579,85078,92477,94480,16580,24579,33081,62884,42887,34491,11096,66892,70295,119
A. Nợ phải trả14,66215,07614,63214,72713,21314,57914,48411,20410,9849,25611,06012,01411,26811,14713,59415,15817,26419,52415,39317,848
I. Nợ ngắn hạn14,66215,07614,63213,32713,21313,17913,08411,20410,9849,25611,06012,01411,26811,14713,59415,15817,26419,52415,25317,848
II. Nợ dài hạn1,4001,4001,400140
B. Nguồn vốn chủ sở hữu66,11665,89166,32666,56966,56963,98864,31068,64667,94068,68869,10568,23168,06370,48170,83472,18673,84677,14477,30877,271
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN80,77880,96780,95881,29679,78278,56778,79579,85078,92477,94480,16580,24579,33081,62884,42887,34491,11096,66892,70295,119
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |