CTCP Du lịch - Thương mại Tây Ninh (ttt)

30.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh143,237146,44265,59482,092263,387387,337358,544296,103276,981281,035249,165215,290179,021
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,6491,21376261238253
3. Doanh thu thuần (1)-(2)141,588145,22964,83282,030263,387387,337358,544296,103276,981281,035249,165215,053178,768
4. Giá vốn hàng bán116,039103,18175,14481,846156,839259,397209,426169,287169,260176,436157,577125,238103,760
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)25,54942,049-10,312185106,548127,939149,118126,816107,721104,59991,58889,81475,008
6. Doanh thu hoạt động tài chính30,35928,48427,96529,09123,63112,42011,60910,5767,1906,5035,71715,52021,891
7. Chi phí tài chính934301-1,38383328711,1031,394118
-Trong đó: Chi phí lãi vay80824184158309812893
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-4,770-613-640-52553-1,712
9. Chi phí bán hàng6,1749,8252,29810,97417,53924,33940,15029,65124,82423,52926,01620,06320,039
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,76610,2789,15315,45817,38923,49430,91417,68815,19914,77516,61513,17310,828
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)38,96950,4306,2031,91095,22192,52791,04785,20174,24371,28853,04670,75864,200
12. Thu nhập khác5,5552,3691,8221,3791,6242,5731,5701,5481,8154,0851,3393,5248,052
13. Chi phí khác2,5869107362965387251,239742941324601,9514,101
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,9701,4591,0861,0831,0861,8483311,4731,5203,9548791,5733,952
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)41,93851,8897,2892,99396,30694,37591,37886,67475,76475,24253,92572,33068,152
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8,47810,4671,08351019,39517,41719,15017,46616,31415,50916,13618,52716,757
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại581,040210680-3579-570
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8,47810,4671,08351019,39517,47519,15018,50616,52416,18816,10118,60616,187
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)33,46141,4226,2062,48476,91176,90072,22868,16959,24059,05337,82453,72551,965
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát8,99014,50580620532,88434,02536,72433,92428,30527,14622,74326,87723,937
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)24,47126,9175,4002,27944,02742,87435,50434,24530,93531,90715,08126,84728,028

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn460,648425,543377,883370,331377,479272,196194,722202,027161,586120,337107,749111,303179,768
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,95712,67061,67834,03942,22696,348120,28316,72949,36841,54658,92677,756162,330
1. Tiền1,8323,6701,7486,2394,02620,41211,83311,2296,4682,8466,82618,80613,763
2. Các khoản tương đương tiền7,1259,00059,93027,80038,20075,936108,4505,50042,90038,70052,10058,950148,567
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn31,87036,4659,3059,241125,15010,51936,871155,26586,76741,9005,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn31,87036,4659,3059,241125,15010,51936,871155,26586,76741,9005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn410,646366,225305,067323,439203,255153,43911,83310,75812,17712,42526,93720,3914,924
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng25,0393,9891,0322,3891,7062363741108911,7551,3058071,187
2. Trả trước cho người bán7179346534727,7654,3806,6054,4746,8828,81624,16414,2171,523
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn359,052343,000293,300306,100167,800142,000
6. Phải thu ngắn hạn khác26,48418,44210,27014,7996,1817,0205,0517,2625,3932,3321,5285,3772,215
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-197-197-197-197-1,088-989-478-60-10
IV. Tổng hàng tồn kho8,2088,1431,4903,0365,14410,36713,19214,92410,62016,06911,3849,37210,107
1. Hàng tồn kho8,2088,1431,4903,0365,14410,36713,29915,03510,73116,13911,3849,37210,107
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-107-111-111-69
V. Tài sản ngắn hạn khác9672,0413435771,7031,52312,5434,3512,6548,3975,5013,7862,406
1. Chi phí trả trước ngắn hạn59360481479542133,1633,161608463515742206
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9087902954307497073,7138311698641,9661,000261
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước8916035,6673601,8774,96844762182
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,1012,5731,9811,758
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn21,65724,06527,71865,984103,414142,242178,019141,982138,211148,475158,667130,31820,454
I. Các khoản phải thu dài hạn900900900800
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác900900800
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định18,28621,67425,05062,14399,308137,341108,979117,578122,692131,243147,63911,78010,369
1. Tài sản cố định hữu hình18,28621,67425,02362,03299,104137,026108,809117,408122,522131,073147,46911,78010,144
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình28111204314170170170170170225
III. Bất động sản đầu tư1,5871,8712,1562,440
- Nguyên giá4,2474,2474,2474,247
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,659-2,375-2,091-1,807
IV. Tài sản dở dang dài hạn2722439860,6797,9774111,6434,161110,5261,698
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2722439860,6797,9774111,6434,161110,5261,698
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn8,31713,30613,8074,1954,7604,952
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh8,31713,30613,8074,1954,7604,952
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,7844925121,4013,8823,6037,4617,2111,0031,7822,6713,2513,435
1. Chi phí trả trước dài hạn1,7844925121,4013,8823,6037,4037,1529851,1971,4072,1112,466
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại58581835715680759
3. Tài sản dài hạn khác550550460210
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN482,305449,608405,601436,315480,893414,437372,741344,009299,797268,812266,415241,621200,221
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả50,82839,26424,00245,46126,84610,07126,62325,93119,16911,66935,38621,36425,896
I. Nợ ngắn hạn50,72839,16423,90245,36126,8469,59026,04224,12218,62511,32921,33114,40224,424
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn6,399376
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn29,99921,67018,25737,99319,5674,4101,3171,8241,7711,5412,7171,1781,473
4. Người mua trả tiền trước721062465100137
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8,6508,6216301,1493,7811,4831,5051,2461,107131,6953,57610,489
6. Phải trả người lao động6,8377,6182,7652,8971,5971,80114,56510,0167,2975,6135,5324,9124,562
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,1965222213776283035511,0953142751,169864664
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1623280342349563,9324,1173,461
11. Phải trả ngắn hạn khác2,7664231,4072,2074617403,2164,2503,6992,9302,8272,5465,903
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2642873423964637978851,5659139529278501,196
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1001001001004815811,80954434114,0556,9621,472
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác100100100100481581535351235252215125
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn12,2845,395
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,273193
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,3691,2931,292
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1061515955
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu431,477410,344381,599390,854454,047404,366346,118318,078280,628257,142231,030220,257174,326
I. Vốn chủ sở hữu431,276410,089380,941387,008451,457401,107341,538313,319279,380257,142231,030220,257174,326
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu45,70245,70245,70245,70245,70245,70245,70245,70245,70245,70245,70245,70245,702
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu48,91648,91648,91648,91648,91648,91648,91648,91648,916
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển50,76250,76250,76250,76281,34281,34281,33973,54656,63436,91170,73852,40624,842
9. Quỹ dự phòng tài chính4,1167,9467,3245,565
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu48,916
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối123,601108,27190,49494,235105,46175,30845,94725,23122,53916,8275,72823,42628,725
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát162,296156,439145,067147,394170,036149,840119,634119,924105,589104,671100,91591,40069,492
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác2012556583,8462,5913,2594,5804,7591,248
1. Nguồn kinh phí3471,750331519351,194
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định2002553122,0962,5873,2284,0624,72454
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN482,305449,608405,601436,315480,893414,437372,741344,009299,797268,812266,415241,621200,221
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |