TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 452,398 | 521,802 | 508,444 | 497,916 | 373,133 | 1,021,411 | 100,350 | 285,050 | 91,685 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 6,636 | 4,433 | 3,596 | 2,038 | 216 | 2,136 | 3,586 | 3,340 | 2,850 |
1. Tiền | 6,636 | 4,433 | 3,596 | 2,038 | 216 | 2,136 | 3,586 | 3,340 | 2,850 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 357,622 | 478,598 | 422,538 | 469,226 | 325,290 | 988,481 | 72,066 | 252,841 | 54,382 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 357,106 | 476,310 | 419,572 | 469,017 | 324,264 | 986,370 | 70,911 | 194 | 21,323 |
2. Trả trước cho người bán | 403 | 2,171 | 2,885 | 104 | 876 | 353 | 1,043 | 219,722 | 38 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 287 | 291 | 255 | 279 | 323 | 1,931 | 287 | 33,119 | 33,216 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -174 | -174 | -174 | -174 | -174 | -174 | -174 | -194 | -194 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 86,148 | 37,460 | 75,796 | 25,118 | 44,630 | 26,153 | 19,294 | 26,973 | 32,678 |
1. Hàng tồn kho | 86,148 | 37,460 | 75,796 | 25,118 | 44,630 | 26,153 | 19,294 | 26,973 | 35,783 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | -3,104 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,991 | 1,311 | 6,514 | 1,535 | 2,997 | 4,641 | 5,405 | 1,896 | 1,774 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,991 | 1,311 | 3,771 | 1,535 | 2,997 | 4,641 | 5,390 | 1,896 | 1,774 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | 2,743 | | | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | | 15 | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 741,072 | 793,385 | 845,866 | 907,021 | 969,852 | 1,019,646 | 1,070,431 | 1,080,848 | 1,143,664 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 717,199 | 765,540 | 819,473 | 880,183 | 938,277 | 991,829 | 1,046,994 | 1,067,683 | 1,121,361 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 717,199 | 765,521 | 819,427 | 880,112 | 938,179 | 991,705 | 1,046,844 | 1,067,506 | 1,121,159 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | 20 | 46 | 72 | 98 | 124 | 150 | 176 | 202 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | 945 | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | 945 | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 23,873 | 27,845 | 26,393 | 26,837 | 31,575 | 26,872 | 23,437 | 13,166 | 22,303 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 23,873 | 27,845 | 26,393 | 26,837 | 31,575 | 26,872 | 23,437 | 13,166 | 22,303 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,193,469 | 1,315,187 | 1,354,311 | 1,404,937 | 1,342,985 | 2,041,058 | 1,170,782 | 1,365,898 | 1,235,349 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 898,732 | 1,023,396 | 1,065,238 | 1,125,121 | 1,091,692 | 1,804,516 | 940,334 | 1,158,870 | 1,072,337 |
I. Nợ ngắn hạn | 816,508 | 895,173 | 867,014 | 856,897 | 753,468 | 1,372,821 | 413,729 | 626,356 | 541,947 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 322,908 | 309,621 | 298,542 | 318,611 | 274,570 | 269,953 | 261,192 | 287,803 | 268,936 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 476,441 | 569,745 | 554,792 | 526,194 | 426,179 | 1,028,772 | 84,187 | 29,434 | 34,577 |
4. Người mua trả tiền trước | | | | | | 6,803 | 28 | 240,087 | 2,935 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 5,116 | 2,499 | 1,625 | 1,078 | 2,701 | 3,827 | 1,437 | 1,033 | 1,365 |
6. Phải trả người lao động | 8,263 | 9,520 | 8,393 | 5,215 | 5,295 | 8,607 | 11,734 | 12,419 | 2,819 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 510 | 620 | 534 | 885 | 1,289 | 1,419 | 1,546 | 1,508 | 2,832 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 3,270 | 3,168 | 3,128 | 4,914 | 43,434 | 53,440 | 53,606 | 54,067 | 228,479 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | | | | 4 | 4 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 82,223 | 128,223 | 198,223 | 268,223 | 338,223 | 431,695 | 526,605 | 532,514 | 530,389 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | 33,472 | 78,381 | 123,291 | 1,166 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 82,223 | 128,223 | 198,223 | 268,223 | 338,223 | 398,223 | 448,223 | 409,223 | 529,223 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 294,738 | 291,791 | 289,073 | 279,816 | 251,294 | 236,542 | 230,448 | 207,028 | 163,012 |
I. Vốn chủ sở hữu | 294,738 | 291,791 | 289,073 | 279,816 | 251,294 | 236,542 | 230,448 | 207,028 | 163,012 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 508,000 | 508,000 | 508,000 | 508,000 | 508,000 | 508,000 | 508,000 | 508,000 | 508,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -213,262 | -216,209 | -218,927 | -228,184 | -256,706 | -271,458 | -277,552 | -300,972 | -344,988 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,193,469 | 1,315,187 | 1,354,311 | 1,404,937 | 1,342,985 | 2,041,058 | 1,170,782 | 1,365,898 | 1,235,349 |