CTCP Bao bì nhựa Tân Tiến (ttp)

68
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,737,7831,936,9501,905,2731,787,0261,772,7921,717,5781,471,2791,416,2361,413,5321,524,9791,510,0341,500,9451,578,6371,342,6451,052,5151,051,616858,570766,366692,502
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,8406,3356,0146,1959,26913,45911,38110,97120,62310,4757,1278,5258,0058,1307,94410,3244,5967,2976,303
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,733,9441,930,6161,899,2591,780,8311,763,5231,704,1191,459,8991,405,2641,392,9081,514,5041,502,9071,492,4201,570,6331,334,5151,044,5711,041,292853,974759,069686,199
4. Giá vốn hàng bán1,484,5091,785,1441,823,3631,533,0951,536,6201,566,7831,300,8121,176,3641,199,1971,349,6701,380,5481,395,7611,455,4601,203,024926,106924,182757,572672,261622,531
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)249,435145,47175,896247,736226,903137,337159,087228,901193,711164,834122,35896,659115,173131,491118,465117,11096,40286,80763,668
6. Doanh thu hoạt động tài chính53,09127,68125,83528,62219,56615,93919,60411,50515,6152,4392,5509,3879,94111,63512,5603,9252,269341222
7. Chi phí tài chính11,05811,7656,2635,4026,3812,63523776122,05738,73318,274835,7944,7311,2227,52710,5735,0908,055
-Trong đó: Chi phí lãi vay4836257617351,83612968221,99638,22717,8391541,00919117586210,0514,5947,648
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng49,24054,21455,04244,74150,45444,84140,47338,28928,99922,19318,45120,00118,28517,44413,71215,59711,79910,99110,116
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp41,87540,65149,76641,59944,26842,88442,95351,50476,87463,89738,67134,03025,72622,71520,87720,37216,62217,01711,422
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)200,35366,522-9,340184,616145,36662,91595,028149,85281,39642,44949,51351,93275,30998,23795,21477,54059,67754,05034,297
12. Thu nhập khác1558,351177301931823515431,7914366193,9905867464,805403492335314
13. Chi phí khác5,2756,9473,2492,9273,6643,0563,20716,8467091203026322302,7211525
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-5,1211,404-3,071-2,626-3,572-2,874-2,855-16,3031,0833175893,7275647172,083388490335309
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)195,23367,926-12,411181,990141,79460,04292,173133,54982,47842,76650,10255,65975,87398,95397,29877,92860,16854,38534,606
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành43,35922,57337,13530,98712,97221,30832,83721,7719,64612,78810,44313,39110,8098,4445,221
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-878-556-1,229-310-999-150-1,095-4,82014,75113,572
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)42,48122,017-1,22936,82529,98812,82320,21328,01721,7719,64612,78814,75110,44313,57213,39110,8098,4445,221
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)152,75245,909-11,182145,164111,80647,21971,960105,53260,70833,12037,31440,90865,43085,38183,90667,11951,72449,16534,606
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)152,75245,909-11,182145,164111,80647,21971,960105,53260,70833,12037,31440,90865,43085,38183,90667,11951,72449,16534,606

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,339,2331,192,8801,167,5001,139,2221,016,141783,358922,729780,626624,201630,852497,179508,190487,281522,576411,643368,982356,433245,120207,865
I. Tiền và các khoản tương đương tiền22,99042,86635,02336,15041,1914,2816,16240,831182,74671,6826,86339,629116,00545,985142,57794,9456,8764,3745,010
1. Tiền22,99042,86635,02336,15041,1914,2816,16256516,74616,6826,8638,69012,22916,98551,07718,9456,8764,3745,010
2. Các khoản tương đương tiền40,265166,00055,00030,939103,77629,00091,50076,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn785,976449,320381,400460,000323,00054,009286,509260,0001,5001,6127569332,4323,969773218
1. Chứng khoán kinh doanh1,8311,6129541,7072,4326,327773218
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-331-198-774-1-2,358
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn785,976449,320381,400460,000323,00054,009286,509260,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn317,259402,901369,914385,078399,226417,245393,859301,646264,429337,134320,454267,976233,249269,298195,085198,738171,155144,361114,510
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng254,929366,661337,183342,320359,008384,498340,223269,168254,989293,128259,782198,580191,709214,474168,127188,241165,305140,193112,754
2. Trả trước cho người bán1,6625911,6842,4732,4321,02417,8581,98711,29446,61262,75671,52042,71247,38827,95110,8375,1173,9442,174
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác62,11740,41338,17943,82141,33035,00839,02433,6791,320773647405638,505121739733224353
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,449-4,765-7,132-3,536-3,544-3,285-3,246-3,187-3,174-3,379-2,731-2,165-1,734-1,069-1,115-1,079-770
IV. Tổng hàng tồn kho202,994288,610363,586248,990245,511290,952224,782173,355172,634217,601164,870198,429134,375205,89371,53971,329171,11590,49280,569
1. Hàng tồn kho206,885291,480367,642250,868248,014293,633226,629173,852172,634217,601164,870198,429134,375205,89371,53971,329171,11590,49280,569
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,892-2,869-4,055-1,878-2,503-2,681-1,847-497
V. Tài sản ngắn hạn khác10,0149,18317,5789,0047,21316,87011,4174,7944,3922,9363,3801,4002,7191,4001116,5145,6767,775
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,2781,8509031,0011,1674,1868,4703,6044,0352,761
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8,7367,3299,9418,0036,03112,3202,7161,2662,7081,3893,386491
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước46,733153652311,1903561653,37012411111362413
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1010101010103,1275,3146,872
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn257,107294,456341,796377,450332,639464,535166,624145,097189,580547,708559,370160,700159,308132,828125,694115,398133,45171,68967,046
I. Các khoản phải thu dài hạn1010101010101010
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1010101010101010
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định147,635183,273234,358269,988226,120255,72597,918132,279178,362226,536231,212140,845139,248117,133124,452113,249133,39860,79754,048
1. Tài sản cố định hữu hình128,207162,949213,001247,601203,840232,34074,723108,160153,096202,149205,909131,056129,799107,515114,548103,181123,05160,79754,048
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình19,42820,32421,35722,38722,28023,38523,19524,11925,26624,38725,3039,7899,4499,6189,90410,06810,348
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn95,91395,86895,86895,86896,18990,51354,701286,42017,31216,51015,04853387
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang95,91395,86895,86895,86896,18990,51354,70128
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn109,0005,000317,112317,112
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn317,112317,112
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn109,0005,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác13,55015,30611,56111,58510,3209,2878,99512,78111,2184,0604,6262,5433,5496481,2412,14810,50512,997
1. Chi phí trả trước dài hạn3,5136,1472,9594,2133,2583,2233,0807,96111,2184,0604,6262,5433,5496481,2412,14810,50512,997
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại10,0379,1588,6027,3737,0636,0645,9154,820
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,596,3401,487,3361,509,2961,516,6731,348,7801,247,8921,089,353925,723813,7811,178,5601,056,549668,890646,590655,404537,337484,380489,884316,810274,911
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả460,753484,225531,818507,735478,248482,407364,329265,899256,785674,546512,071140,175125,083155,69084,24370,865101,054140,431150,575
I. Nợ ngắn hạn455,264477,951525,018500,929471,079474,460356,907257,988256,785518,046288,946140,175124,932155,69084,24370,682100,744119,816140,084
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn73,330391,566128,1475,90024,16855,91878,530
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn187,061205,556268,649239,880309,417327,952208,359111,34190,42094,770100,87086,12871,39598,92343,55531,19446,36626,71529,872
4. Người mua trả tiền trước4593672591,1099591,0219111,0491,5701,8281,9031,9854,2584,4943,8404,0904,0163,3682,926
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước15,10118,1751,06210,02811,6022,2385,46113,9229,4393,6337,9034,23712,1049,5117,43312,3473,0753,2961,953
6. Phải trả người lao động23,77324,07926,25926,17131,82427,96729,09228,54727,63412,61934,24343,92927,87421,40916,12714,10516,04114,06417,991
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,1012,4801,6651,7491,0626341,4446521,5774,2262,2112,4433,0532,9942,1881,67080
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác226,769227,296227,124221,992116,215114,647111,640101,36651,7028,25113,67010,2965,3115,6195,4782,6543,01413,9236,184
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,1121,1121,152-8,8449376,8415,6234,6224,0652,5312,548
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,4896,2736,8006,8067,1697,9477,4227,910156,500223,12515118330920,61510,491
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn156,500223,12520,36110,491
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm151183309255
10. Dự phòng phải trả dài hạn5,4896,2736,8006,8067,1697,9477,4227,910
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,135,5861,003,111977,4791,008,937870,532765,485725,025659,824556,996504,014544,478528,715521,506499,714453,094413,514388,830176,379124,336
I. Vốn chủ sở hữu1,135,5861,003,111977,4791,008,937870,532765,485725,025659,824556,996504,014544,478528,715521,506499,714453,094413,514388,830176,379124,336
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000147,000106,55095,500
2. Thặng dư vốn cổ phần154,778154,778154,778154,778154,778154,778154,778154,778154,778154,778154,778154,778154,778154,778154,778154,778154,77813,090
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-45,918-45,918-45,918-45,918-45,918-45,918-45,918-45,918-45,918-44,951
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển177,152177,152177,152177,152177,152177,152177,152177,152177,152161,537181,231176,414157,121121,90473,39862,90044,68632,3569,795
9. Quỹ dự phòng tài chính15,61515,61515,61515,61511,9098,2385,4233,2471,241
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối699,574567,099541,467572,925434,520329,473289,013223,812120,98467,03542,85431,90843,99361,12366,68040,41439,11923,14119,042
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,596,3401,487,3361,509,2961,516,6731,348,7801,247,8921,089,353925,723813,7811,178,5601,056,549668,890646,590655,404537,337484,380489,884316,810274,911
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |