TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 2,421,161 | 1,790,637 | 1,628,692 | 1,239,003 | 1,087,672 | 1,032,497 | 1,075,644 | 1,501,557 | 1,688,451 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 317,943 | 162,595 | 74,964 | 256,116 | 166,631 | 201,908 | 153,290 | 181,556 | 171,197 |
1. Tiền | 185,943 | 161,595 | 66,620 | 107,159 | 135,491 | 103,678 | 57,774 | 135,866 | 126,841 |
2. Các khoản tương đương tiền | 132,000 | 1,000 | 8,343 | 148,957 | 31,140 | 98,230 | 95,516 | 45,690 | 44,356 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 61,210 | 40,844 | 33,070 | 32,251 | 56,336 | 19,861 | 19,620 | 19,693 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 61,210 | 40,844 | 33,070 | 32,251 | 56,336 | 19,861 | 19,620 | 19,693 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,221,480 | 1,088,480 | 1,106,899 | 716,101 | 672,912 | 643,029 | 674,421 | 1,125,578 | 1,190,898 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 424,891 | 442,601 | 402,175 | 451,882 | 434,474 | 407,996 | 446,638 | 731,071 | 1,189,931 |
2. Trả trước cho người bán | 789,596 | 587,758 | 718,767 | 321,612 | 313,596 | 309,949 | 298,282 | 442,776 | 44,498 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | 3,437 | 10,000 | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 171,468 | 221,613 | 146,772 | 103,717 | 74,830 | 70,302 | 64,746 | 85,989 | 87,932 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -164,476 | -163,492 | -160,816 | -161,110 | -149,988 | -148,655 | -145,245 | -134,259 | -131,463 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 711,911 | 411,245 | 339,856 | 192,324 | 155,951 | 140,413 | 186,890 | 149,380 | 281,672 |
1. Hàng tồn kho | 711,911 | 411,245 | 339,856 | 192,324 | 155,951 | 140,413 | 186,890 | 149,380 | 281,672 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 108,617 | 87,473 | 73,903 | 42,210 | 35,842 | 27,287 | 41,424 | 25,349 | 44,685 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 126 | 170 | 1,979 | 1,536 | 415 | 262 | 17,115 | 15,433 | 21,657 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 78,331 | 65,743 | 58,832 | 27,981 | 23,596 | 15,550 | 11,790 | 8,330 | 22,394 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 30,160 | 21,560 | 13,093 | 12,693 | 11,832 | 11,475 | 12,519 | 1,587 | 634 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 396,899 | 485,966 | 569,340 | 313,293 | 266,761 | 246,554 | 261,102 | 278,360 | 283,630 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 356 | 12,577 | 12,148 | 52,777 | 32,704 | 17,857 | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | 12,345 | 11,916 | 52,545 | 32,704 | 17,857 | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 356 | 233 | 233 | 233 | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 338,487 | 393,943 | 428,361 | 42,065 | 37,572 | 42,930 | 36,389 | 35,845 | 61,469 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 328,271 | 385,453 | 419,342 | 36,890 | 37,572 | 42,930 | 36,295 | 35,658 | 49,488 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 4,911 | 3,186 | 3,714 | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 5,304 | 5,304 | 5,304 | 5,175 | | | 94 | 188 | 11,981 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 192 | | | 5,470 | 208 | 309 | 1,230 | 3,893 | 4,140 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 192 | | | 5,470 | 208 | 309 | 1,230 | 3,893 | 4,140 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 44,882 | 53,255 | 101,835 | 207,039 | 189,663 | 177,025 | 199,960 | 216,414 | 205,529 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 21,061 | 29,434 | 76,125 | 180,565 | 182,992 | 170,353 | 193,289 | 211,550 | 185,942 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 3,821 | 3,821 | 3,821 | 3,821 | 6,671 | 6,671 | 6,671 | 11,679 | 26,403 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | -6,815 | -6,815 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 20,000 | 20,000 | 21,889 | 22,653 | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 12,982 | 26,190 | 26,996 | 5,942 | 6,614 | 8,433 | 23,522 | 22,207 | 12,492 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 12,982 | 26,190 | 26,996 | 5,824 | 6,065 | 7,491 | 22,259 | 20,391 | 12,492 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | 118 | 548 | 942 | 1,263 | 1,816 | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,818,060 | 2,276,602 | 2,198,032 | 1,552,295 | 1,354,433 | 1,279,051 | 1,336,745 | 1,779,917 | 1,972,081 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 2,182,980 | 1,670,782 | 1,590,294 | 1,005,866 | 809,672 | 749,183 | 775,613 | 1,194,990 | 1,402,867 |
I. Nợ ngắn hạn | 2,105,610 | 1,566,776 | 1,355,324 | 951,932 | 761,355 | 704,484 | 730,270 | 1,105,828 | 1,251,169 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 726,258 | 605,535 | 263,392 | 121,479 | 103,734 | 56,602 | 100,335 | 132,869 | 266,216 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 415,883 | 428,944 | 347,582 | 316,131 | 311,496 | 289,202 | 333,942 | 500,098 | 532,443 |
4. Người mua trả tiền trước | 759,414 | 312,428 | 532,336 | 394,460 | 251,173 | 245,563 | 129,773 | 265,481 | 253,845 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,139 | 9,412 | 9,471 | 8,315 | 8,595 | 6,653 | 32,328 | 31,207 | 51,258 |
6. Phải trả người lao động | 13,889 | 11,325 | 13,462 | 9,372 | 7,125 | 10,116 | 17,899 | 24,521 | 54,154 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 67,433 | 58,999 | 92,921 | 17,455 | 6,017 | 14,991 | 54,924 | 63,686 | 9,205 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,767 | 2,129 | 2,114 | 1,192 | 1,020 | 995 | 919 | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 115,796 | 136,240 | 91,711 | 80,702 | 68,490 | 75,497 | 55,206 | 84,103 | 81,755 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,032 | 1,763 | 2,334 | 2,825 | 3,705 | 4,865 | 4,945 | 3,863 | 2,293 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 77,370 | 104,006 | 234,970 | 53,934 | 48,317 | 44,699 | 45,343 | 89,162 | 151,699 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | 9,676 | | | | | 3,306 | 5,920 | 5,926 |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 16,312 | 26,732 | 13,241 | 46,784 | 44,926 | 41,689 | 37,122 | 19,309 | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 61,058 | 67,598 | 221,726 | 7,142 | 3,378 | 2,993 | 4,810 | 63,933 | 145,773 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | 3 | 8 | 13 | 18 | 105 | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 635,080 | 605,820 | 607,738 | 546,429 | 544,761 | 529,868 | 561,132 | 584,927 | 569,214 |
I. Vốn chủ sở hữu | 635,080 | 605,820 | 607,738 | 546,429 | 544,761 | 529,868 | 561,132 | 584,927 | 569,214 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 419,080 | 419,080 | 419,080 | 419,080 | 419,080 | 419,080 | 419,080 | 419,080 | 419,080 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 52,626 | 52,626 | 52,626 | 52,626 | 52,626 | 52,626 | 52,626 | 52,626 | 52,626 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | -543 | -543 | -543 | -543 | -543 | -543 | -543 | -543 | -543 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 219 | -69 | 6 | -19 | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 24,955 | 24,955 | 21,564 | 21,564 | 21,547 | 21,540 | 21,940 | 17,876 | 10,827 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 54,329 | 30,735 | 39,578 | 44,340 | 43,953 | 26,089 | 46,605 | 78,517 | 73,985 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 84,416 | 79,037 | 75,427 | 9,382 | 8,098 | 11,076 | 21,424 | 17,371 | 13,239 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,818,060 | 2,276,602 | 2,198,032 | 1,552,295 | 1,354,433 | 1,279,051 | 1,336,745 | 1,779,917 | 1,972,081 |