TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 646,565 | 714,010 | 542,593 | 329,568 | 378,135 | 248,745 | 310,632 | 209,206 | 152,131 | 137,353 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 8,131 | 23,564 | 50,234 | 25,002 | 50,028 | 38,153 | 24,753 | 10,583 | 50,109 | 1,401 |
1. Tiền | 8,131 | 23,564 | 7,434 | 25,002 | 24,628 | 38,153 | 24,753 | 10,583 | 50,109 | 1,401 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | 42,800 | | 25,400 | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 516,095 | 305,782 | 264,765 | 158,863 | 215,318 | 121,203 | 186,842 | 110,042 | 90,765 | 127,658 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 449,958 | 200,535 | 138,235 | 103,146 | 164,461 | 120,912 | 51,251 | 76,265 | 49,913 | 9 |
2. Trả trước cho người bán | 38,248 | 151 | 50,751 | 57,066 | 24,984 | 50 | 116,534 | 33,363 | 50 | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 30,000 | 30,000 | | | | | | | | 120,000 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 527 | 78,323 | 75,780 | 3,150 | 25,874 | 242 | 19,057 | 415 | 40,802 | 7,648 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,637 | -3,228 | | -4,500 | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 121,484 | 379,503 | 227,320 | 145,343 | 112,683 | 89,382 | 96,765 | 84,084 | 10,977 | 7,793 |
1. Hàng tồn kho | 121,484 | 379,503 | 227,320 | 145,343 | 112,683 | 89,382 | 96,765 | 84,084 | 10,977 | 7,793 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 855 | 5,161 | 273 | 361 | 105 | 7 | 2,272 | 4,497 | 280 | 501 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | 51 | 273 | 97 | 31 | 7 | 22 | 44 | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 855 | 5,110 | | 263 | 73 | | 2,250 | 4,453 | | 350 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | 1 | 1 | | 1 | | 280 | 151 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 10,496 | 72,513 | 142,310 | 185,774 | 188,405 | 228,283 | 169,406 | 47,413 | 34,305 | 124 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 6 | 6 | 6 | 34,209 | 34,203 | 116,639 | 116,639 | 34,200 | 34,200 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 6 | 6 | 6 | 34,209 | 34,203 | 116,639 | 116,639 | 34,200 | 34,200 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | | 90 | 59,933 | 62,536 | 65,143 | 35,999 | 42,619 | 3,584 | 64 | 120 |
1. Tài sản cố định hữu hình | | 90 | 26,806 | 29,409 | 32,016 | 32,539 | 39,181 | 3,584 | 64 | 120 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | 33,127 | 33,127 | 33,127 | 3,460 | 3,438 | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | | 176 | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | | 176 | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 10,450 | 72,184 | 82,220 | 89,017 | 89,017 | 75,576 | 9,517 | 9,517 | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 10,450 | 74,100 | 85,100 | 88,917 | 88,917 | 75,617 | 9,517 | 9,517 | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | -2,016 | -2,980 | | | -140 | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 40 | 233 | 152 | 12 | 42 | 69 | 455 | 112 | 41 | 4 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 40 | 233 | 152 | 12 | 42 | 69 | 455 | 112 | 41 | 4 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 657,061 | 786,523 | 684,903 | 515,343 | 566,540 | 477,028 | 480,038 | 256,619 | 186,436 | 137,477 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 230,881 | 379,652 | 276,229 | 107,391 | 145,443 | 77,904 | 143,196 | 64,403 | 53,275 | 36,710 |
I. Nợ ngắn hạn | 230,881 | 379,652 | 265,219 | 93,241 | 128,153 | 77,904 | 143,196 | 64,403 | 53,275 | 36,710 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | 55,452 | 50,990 | 58,835 | 29,919 | 46,950 | 5,180 | 25,000 | 25,000 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 61,660 | 64,462 | 45,382 | 3,567 | 60,443 | 45,910 | 72,907 | 52,657 | 18,917 | 4,458 |
4. Người mua trả tiền trước | 143,402 | 282,628 | 91,203 | | | | 1,045 | 5,544 | | 1,295 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 5,523 | 378 | 2,948 | 29,332 | 3,429 | 4 | 1,352 | | 842 | 493 |
6. Phải trả người lao động | | | 157 | | | | 104 | | | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | | 59 | 146 | 62 | 39 | 18,588 | 7 | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 18,014 | 29,902 | 67,624 | 6,811 | 2,990 | 32 | 250 | 15 | 8,515 | 5,465 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,281 | 2,281 | 2,394 | 2,394 | 2,394 | 2,000 | 2,000 | 1,000 | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | 11,010 | 14,150 | 17,290 | | | | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | 11,010 | 14,150 | 17,290 | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 426,180 | 406,871 | 408,675 | 407,952 | 421,097 | 399,124 | 336,842 | 192,216 | 133,161 | 100,767 |
I. Vốn chủ sở hữu | 426,180 | 406,871 | 408,675 | 407,952 | 421,097 | 399,124 | 336,842 | 192,216 | 133,161 | 100,767 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 373,748 | 373,748 | 373,748 | 373,748 | 373,748 | 299,000 | 299,000 | 130,000 | 100,000 | 100,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 8,395 | 8,395 | 8,395 | 8,395 | 8,395 | 6,395 | 6,395 | 1,395 | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 44,036 | 24,728 | 26,531 | 25,808 | 38,953 | 93,729 | 31,447 | 60,822 | 33,161 | 767 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 657,061 | 786,523 | 684,903 | 515,343 | 566,540 | 477,028 | 480,038 | 256,619 | 186,436 | 137,477 |