Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 250,865 | 183,998 | 223,142 | 346,820 | 150,174 | 246,988 | 113,783 | 186,647 | 36,849 | 212,823 | 26,229 | 122,845 | 34,022 | 63,855 | 31,320 | 37,232 | 33,590 | 5,463 | 67,517 | 191,079 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 250,865 | 183,998 | 223,142 | 346,820 | 150,174 | 246,988 | 113,783 | 186,647 | 36,849 | 212,823 | 26,229 | 122,845 | 34,022 | 63,855 | 31,320 | 37,232 | 33,590 | 5,463 | 67,517 | 191,079 |
4. Giá vốn hàng bán | 247,715 | 153,553 | 217,729 | 281,746 | 147,303 | 242,623 | 113,244 | 185,563 | 36,836 | 207,607 | 23,404 | 114,514 | 32,524 | 59,686 | 31,157 | 37,163 | 33,541 | 5,471 | 66,036 | 170,885 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 3,150 | 30,445 | 5,413 | 65,074 | 2,871 | 4,364 | 539 | 1,084 | 14 | 5,216 | 2,825 | 8,332 | 1,497 | 4,169 | 163 | 69 | 48 | -8 | 1,481 | 20,194 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 305 | 520 | 1,041 | 780 | 1,005 | 1,658 | 790 | 787 | 219 | 21 | 8 | 1 | 2 | 9 | 1 | 1 | 2,100 | 33 | ||
7. Chi phí tài chính | 231 | 15 | 164 | 756 | 4,270 | 1,301 | 1,494 | 1,161 | 1,421 | 1,538 | 1,631 | 1,665 | 1,725 | |||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 164 | 756 | 1,290 | 1,276 | 1,494 | 1,161 | 1,421 | 1,530 | 1,631 | 1,665 | 1,644 | |||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 596 | 28,678 | 289 | 49,576 | 992 | 1,211 | 310 | 402 | 476 | 4,331 | 1,357 | 3,119 | 271 | 296 | 497 | 307 | 323 | 294 | 311 | 395 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,237 | 22,530 | 228 | -1,230 | -2,275 | 4,843 | 855 | 801 | 849 | 3,239 | 1,400 | 1,572 | 963 | -3,385 | 1,033 | 5,546 | 929 | 1,070 | 1,682 | 990 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 317 | -20,459 | 5,417 | 17,770 | 4,933 | -916 | 1,032 | 671 | -539 | -2,299 | -667 | -621 | -1,037 | 5,766 | -2,527 | -7,196 | -2,741 | -3,002 | -77 | 17,116 |
12. Thu nhập khác | 577 | -27,195 | 28,065 | 2 | 1 | |||||||||||||||
13. Chi phí khác | 84 | 45 | 51 | 110 | 109 | -27,652 | 27,686 | 1 | -476 | 476 | -5 | 1 | 26 | 42 | 2,825 | |||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -84 | -45 | -51 | -110 | 468 | 457 | 379 | -1 | 478 | -476 | 5 | -1 | -25 | -42 | -2,825 | |||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 317 | -20,542 | 5,372 | 17,719 | 4,933 | -916 | 1,032 | 561 | -71 | -1,842 | -288 | -622 | -1,037 | 6,243 | -3,003 | -7,192 | -2,741 | -3,028 | -119 | 14,291 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 133 | 1,074 | 3,526 | 1,015 | -183 | 206 | 72 | 74 | ||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 133 | 1,074 | 3,526 | 1,015 | -183 | 206 | 72 | 74 | ||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 317 | -20,675 | 4,298 | 14,194 | 3,918 | -732 | 825 | 561 | -71 | -1,915 | -362 | -622 | -1,037 | 6,243 | -3,003 | -7,192 | -2,741 | -3,028 | -119 | 14,291 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 317 | -20,675 | 4,298 | 14,194 | 3,918 | -732 | 825 | 561 | -71 | -1,915 | -362 | -622 | -1,037 | 6,243 | -3,003 | -7,192 | -2,741 | -3,028 | -119 | 14,291 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 634,948 | 605,410 | 580,040 | 646,565 | 830,022 | 847,609 | 762,468 | 648,865 | 679,682 | 651,743 | 584,429 | 400,008 | 349,935 | 337,059 | 355,612 | 329,082 | 312,986 | 316,972 | 353,769 | 378,603 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 7,587 | 7,631 | 7,812 | 8,131 | 8,495 | 6,738 | 15,306 | 23,564 | 3,849 | 32,076 | 30,892 | 50,234 | 3,575 | 5,670 | 1,419 | 25,054 | 8,919 | 15,500 | 5,075 | 24,875 |
1. Tiền | 7,587 | 7,631 | 7,812 | 8,131 | 8,495 | 6,738 | 15,306 | 23,564 | 3,849 | 32,076 | 30,892 | 7,434 | 3,575 | 5,670 | 1,419 | 25,054 | 8,919 | 15,500 | 5,075 | 24,875 |
2. Các khoản tương đương tiền | 42,800 | |||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 25,400 | |||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 25,400 | |||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 594,090 | 559,241 | 525,578 | 516,095 | 450,579 | 492,119 | 392,129 | 240,526 | 364,124 | 329,286 | 273,487 | 259,865 | 237,796 | 220,958 | 178,212 | 157,921 | 187,333 | 185,132 | 232,351 | 215,569 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 607,448 | 570,826 | 496,523 | 449,958 | 413,713 | 379,330 | 258,446 | 176,535 | 168,423 | 249,127 | 59,161 | 138,235 | 100,001 | 104,202 | 101,302 | 103,146 | 96,588 | 107,867 | 159,247 | 164,543 |
2. Trả trước cho người bán | 12,440 | 12,440 | 12,520 | 38,248 | 10 | 22,515 | 31,871 | 151 | 53,369 | 37,689 | 60,878 | 50,751 | 36,725 | 36,097 | 55,528 | 51,666 | 49,446 | 57,837 | 34,527 | 24,994 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | |||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 14 | 79 | 18,673 | 527 | 11,281 | 67,474 | 75,040 | 37,067 | 115,561 | 15,699 | 153,449 | 70,879 | 101,069 | 80,660 | 25,882 | 3,108 | 41,300 | 19,428 | 38,577 | 26,032 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -25,811 | -24,105 | -2,137 | -2,637 | -4,425 | -7,200 | -3,228 | -3,228 | -3,228 | -3,228 | -4,500 | |||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 33,016 | 38,516 | 46,649 | 121,484 | 368,095 | 344,060 | 351,023 | 379,503 | 311,247 | 290,177 | 278,847 | 89,635 | 108,472 | 110,282 | 175,490 | 145,834 | 116,425 | 116,032 | 116,049 | 112,684 |
1. Hàng tồn kho | 33,016 | 38,516 | 46,649 | 121,484 | 368,095 | 344,060 | 351,023 | 379,503 | 311,247 | 290,177 | 278,847 | 89,635 | 108,472 | 110,282 | 175,490 | 145,834 | 116,425 | 116,032 | 116,049 | 112,684 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 255 | 21 | 855 | 2,852 | 4,692 | 4,010 | 5,272 | 462 | 204 | 1,203 | 273 | 92 | 149 | 491 | 273 | 308 | 309 | 295 | 75 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 21 | 31 | 92 | 162 | 332 | 204 | 273 | 273 | 92 | 138 | 58 | 9 | 9 | 23 | 22 | 31 | ||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 255 | 855 | 2,852 | 2,793 | 3,918 | 5,110 | 130 | 930 | 10 | 432 | 263 | 298 | 285 | 271 | 43 | |||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,868 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 10,490 | 10,476 | 10,484 | 10,496 | 1,109 | 1,198 | 72,355 | 137,669 | 72,575 | 83,935 | 114,182 | 284,477 | 212,815 | 215,886 | 185,164 | 182,949 | 186,466 | 187,075 | 187,747 | 188,405 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 3,823 | 6 | 6 | 34,209 | 35,809 | 34,203 | 34,203 | 34,203 | 34,203 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 3,823 | 6 | 6 | 34,209 | 35,809 | 34,203 | 34,203 | 34,203 | 34,203 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 23 | 106 | 200 | 348 | 31,814 | 59,933 | 60,582 | 61,232 | 61,884 | 62,536 | 63,188 | 63,840 | 64,491 | 65,143 | ||||||
1. Tài sản cố định hữu hình | 23 | 106 | 200 | 348 | 2,147 | 26,806 | 27,455 | 28,105 | 28,757 | 29,409 | 30,061 | 30,712 | 31,364 | 32,016 | ||||||
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 29,668 | 33,127 | 33,127 | 33,127 | 33,127 | 33,127 | 33,127 | 33,127 | 33,127 | 33,127 | ||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 138,350 | 66,998 | 65,600 | |||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 138,350 | 66,998 | 65,600 | |||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 10,450 | 10,450 | 10,450 | 10,450 | 1,050 | 1,050 | 72,184 | 72,184 | 72,252 | 83,252 | 82,220 | 82,220 | 85,200 | 89,017 | 89,017 | 84,517 | 89,017 | 89,017 | 89,017 | 89,017 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 10,450 | 10,450 | 10,450 | 10,450 | 950 | 950 | 74,100 | 74,100 | 74,100 | 85,100 | 85,100 | 85,100 | 85,100 | 88,917 | 88,917 | 89,017 | 89,017 | 89,017 | 88,917 | 88,917 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -2,016 | -2,016 | -1,948 | -1,948 | -2,980 | -2,980 | -4,500 | |||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | |||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 34 | 20 | 28 | 40 | 53 | 142 | 142 | 65,373 | 117 | 329 | 142 | 152 | 29 | 30 | 54 | 88 | 58 | 16 | 36 | 42 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 34 | 20 | 28 | 40 | 53 | 142 | 142 | 123 | 117 | 329 | 142 | 152 | 29 | 30 | 54 | 88 | 58 | 16 | 36 | 42 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 65,250 | |||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 645,438 | 615,886 | 590,524 | 657,061 | 831,131 | 848,807 | 834,823 | 786,534 | 752,257 | 735,678 | 698,610 | 684,485 | 562,750 | 552,944 | 540,776 | 512,031 | 499,452 | 504,047 | 541,516 | 567,008 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 235,592 | 206,196 | 160,151 | 231,985 | 420,248 | 441,843 | 427,127 | 379,646 | 345,929 | 329,280 | 290,297 | 274,952 | 152,594 | 141,752 | 135,827 | 104,020 | 84,243 | 86,097 | 120,539 | 145,577 |
I. Nợ ngắn hạn | 235,592 | 206,196 | 160,151 | 231,985 | 420,248 | 441,843 | 427,127 | 379,646 | 345,929 | 329,280 | 280,072 | 179,132 | 136,874 | 129,172 | 121,677 | 86,730 | 63,168 | 70,377 | 100,894 | 125,147 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 2,134 | 11,542 | 55,452 | 43,098 | 50,887 | 50,027 | 47,850 | 49,842 | 53,513 | 50,576 | 55,695 | |||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 187,464 | 148,677 | 94,356 | 61,660 | 55,182 | 100,504 | 101,360 | 64,462 | 34,563 | 48,597 | 34,922 | 45,382 | 5,869 | 299 | 2,953 | 4,058 | 7,746 | 11,308 | 44,751 | 60,443 |
4. Người mua trả tiền trước | 25,676 | 35,561 | 43,090 | 143,402 | 342,278 | 310,186 | 297,973 | 282,628 | 275,112 | 238,516 | 188,506 | |||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 408 | 449 | 1,351 | 6,627 | 4,775 | 4,480 | 3,506 | 378 | 4,716 | 5,423 | 229 | 1,963 | 190 | 128 | -197 | 29,332 | 1 | 72 | 3,429 | |
6. Phải trả người lao động | 74 | 74 | 179 | 251 | 278 | 262 | 128 | |||||||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | -79 | 74 | 85 | 85 | 85 | 62 | 39 | |||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 3,102 | |||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 3,000 | |||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 19,767 | 19,228 | 18,999 | 18,014 | 15,732 | 24,214 | 22,006 | 29,896 | 29,006 | 31,938 | 42,217 | 73,813 | 82,323 | 75,391 | 66,500 | 3,011 | 3,077 | 3,038 | 3,148 | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,281 | 2,281 | 2,281 | 2,281 | 2,281 | 2,281 | 2,281 | 2,281 | 2,281 | 2,394 | 2,394 | 2,394 | 2,394 | 2,394 | 2,394 | 2,394 | 2,394 | 2,394 | 2,394 | 2,394 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 10,225 | 95,820 | 15,720 | 12,580 | 14,150 | 17,290 | 21,075 | 15,720 | 19,645 | 20,430 | ||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 3,000 | |||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 10,225 | 11,010 | 15,720 | 12,580 | 14,150 | 17,290 | 18,075 | 15,720 | 19,645 | 20,430 | ||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 84,810 | |||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 409,846 | 409,690 | 430,373 | 425,076 | 410,882 | 406,964 | 407,696 | 406,888 | 406,327 | 406,398 | 408,313 | 409,533 | 410,155 | 411,192 | 404,949 | 408,011 | 415,208 | 417,950 | 420,978 | 421,431 |
I. Vốn chủ sở hữu | 409,846 | 409,690 | 430,373 | 425,076 | 410,882 | 406,964 | 407,696 | 406,888 | 406,327 | 406,398 | 408,313 | 409,533 | 410,155 | 411,192 | 404,949 | 408,011 | 415,208 | 417,950 | 420,978 | 421,431 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 373,748 | 373,748 | 373,748 | 373,748 | 373,748 | 373,748 | 373,748 | 373,748 | 373,748 | 373,748 | 373,748 | 373,748 | 373,748 | 373,748 | 373,748 | 373,748 | 373,748 | 373,748 | 373,748 | 373,748 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 8,395 | 8,395 | 8,395 | 8,395 | 8,395 | 8,395 | 8,395 | 8,395 | 8,395 | 8,395 | 8,395 | 8,395 | 8,395 | 8,395 | 8,395 | 8,395 | 8,395 | 8,395 | 8,395 | 8,395 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 27,702 | 27,546 | 48,230 | 42,932 | 28,739 | 24,821 | 25,553 | 24,745 | 24,184 | 24,255 | 26,170 | 27,390 | 28,012 | 29,049 | 22,805 | 25,868 | 33,065 | 35,807 | 38,834 | 39,288 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 645,438 | 615,886 | 590,524 | 657,061 | 831,131 | 848,807 | 834,823 | 786,534 | 752,257 | 735,678 | 698,610 | 684,485 | 562,750 | 552,944 | 540,776 | 512,031 | 499,452 | 504,047 | 541,516 | 567,008 |