CTCP Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành (tth)

2.40
0.10
(4.35%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh214,551250,865183,998223,142346,820150,174246,988113,783186,64736,849212,82326,229122,84534,02263,85531,32037,23233,5905,46367,517
4. Giá vốn hàng bán209,592247,715153,553217,729281,746147,303242,623113,244185,56336,836207,60723,404114,51432,52459,68631,15737,16333,5415,47166,036
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,9593,15030,4455,41365,0742,8714,3645391,084145,2162,8258,3321,4974,1691636948-81,481
6. Doanh thu hoạt động tài chính3055201,0417801,0051,658790787219218129112,100
7. Chi phí tài chính231151647564,2701,3011,4941,1611,4211,5381,6311,665
-Trong đó: Chi phí lãi vay1647561,2901,2761,4941,1611,4211,5301,6311,665
9. Chi phí bán hàng66159628,67828949,5769921,2113104024764,3311,3573,119271296497307323294311
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7392,23722,530228-1,230-2,2754,8438558018493,2391,4001,572963-3,3851,0335,5469291,0701,682
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,560317-20,4595,41717,7704,933-9161,032671-539-2,299-667-621-1,0375,766-2,527-7,196-2,741-3,002-77
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,560317-20,5425,37217,7194,933-9161,032561-71-1,842-288-622-1,0376,243-3,003-7,192-2,741-3,028-119
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,395317-20,6754,29814,1943,918-732825561-71-1,915-362-622-1,0376,243-3,003-7,192-2,741-3,028-119
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,395317-20,6754,29814,1943,918-732825561-71-1,915-362-622-1,0376,243-3,003-7,192-2,741-3,028-119

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn611,684634,948605,410580,040646,565830,022847,609762,468648,865679,682651,743584,429400,008349,935337,059355,612329,082312,986316,972353,769
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,6637,5877,6317,8128,1318,4956,73815,30623,5643,84932,07630,89250,2343,5755,6701,41925,0548,91915,5005,075
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn587,221594,090559,241525,578516,095450,579492,119392,129240,526364,124329,286273,487259,865237,796220,958178,212157,921187,333185,132232,351
IV. Tổng hàng tồn kho8,78233,01638,51646,649121,484368,095344,060351,023379,503311,247290,177278,84789,635108,472110,282175,490145,834116,425116,032116,049
V. Tài sản ngắn hạn khác1,018255218552,8524,6924,0105,2724622041,20327392149491273308309295
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn34,38110,49010,47610,48410,4961,1091,19872,355137,66972,57583,935114,182284,477212,815215,886185,164182,949186,466187,075187,747
I. Các khoản phải thu dài hạn6666666666663,8236634,20935,80934,20334,20334,203
II. Tài sản cố định23,9002310620034831,81459,93360,58261,23261,88462,53663,18863,84064,491
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn138,35066,99865,600
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,45010,45010,45010,45010,4501,0501,05072,18472,18472,25283,25282,22082,22085,20089,01789,01784,51789,01789,01789,017
VI. Tổng tài sản dài hạn khác25342028405314214265,37311732914215229305488581636
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN646,065645,438615,886590,524657,061831,131848,807834,823786,534752,257735,678698,610684,485562,750552,944540,776512,031499,452504,047541,516
A. Nợ phải trả234,521235,592206,196160,151231,985420,248441,843427,127379,646345,929329,280290,297274,952152,594141,752135,827104,02084,24386,097120,539
I. Nợ ngắn hạn234,521235,592206,196160,151231,985420,248441,843427,127379,646345,929329,280280,072179,132136,874129,172121,67786,73063,16870,377100,894
II. Nợ dài hạn10,22595,82015,72012,58014,15017,29021,07515,72019,645
B. Nguồn vốn chủ sở hữu411,544409,846409,690430,373425,076410,882406,964407,696406,888406,327406,398408,313409,533410,155411,192404,949408,011415,208417,950420,978
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN646,065645,438615,886590,524657,061831,131848,807834,823786,534752,257735,678698,610684,485562,750552,944540,776512,031499,452504,047541,516
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |