CTCP May Thanh Trì (ttg)

11
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
Qúy 3
2009
Qúy 4
2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn15,6077,6236,9576,21910,32118,81117,25713,96714,15110,47818,40928,51213,24211,59516,3249,93814,514
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9,9539062571991,56912,5477,0415,3591,8701,6366,5791,8203,6361,0277,6721,6053,443
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,392600150
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,7905,4503,8353,4064,8032,8097,4143,4054,8083,3072,51011,5444,0274,2882,5873,5032,6136,059
IV. Tổng hàng tồn kho8251,1832,4852,1683,2422,6351,9923,0135,5703,8634,49813,6733,6563,9714,5783,5854,004
V. Tài sản ngắn hạn khác648843794457068198112,1911,9021,6724,8221,4761,9232,3071,488645858
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn9,5334,6161,9333,2154,5386,3198,34510,29712,31724,70729,20419,14114,57614,7977,99716,62518,595
I. Các khoản phải thu dài hạn250246246246246246243243243
II. Tài sản cố định2884341,6462,9224,1805,9107,9669,86711,87413,91916,2516,8854,6095,3827,65910,33610,869
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn89898989899,9879,8129,6439,4789,208
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn8,8514,0005,1805,210
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1441824148237444981125583,1402,6134902073381,110
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN25,14012,2398,8899,43514,85825,13025,60224,26426,46835,18647,61247,65327,81826,39224,32226,56327,13933,109
A. Nợ phải trả2,9066,4694,9303,8894,9803,4803,6342,7584,24213,10224,33724,8805,3554,6363,7635,3616,03511,642
I. Nợ ngắn hạn2,9066,4694,9303,8894,9803,4803,6342,7584,2427,41916,18521,8705,3554,6363,7635,3616,03511,642
II. Nợ dài hạn5,6838,1523,010
B. Nguồn vốn chủ sở hữu22,2355,7703,9605,5469,87821,65021,96821,50622,22622,08423,27622,77322,46321,75620,55821,2021,10421,467
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN25,14012,2398,8899,43514,85825,13025,60224,26426,46835,18647,61247,65327,81826,39224,32226,5637,13933,109
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |