CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành (ttf)

3.01
-0.05
(-1.63%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh237,842380,867323,349443,692388,689389,385331,223509,648356,885627,828537,504552,284343,464455,050312,506407,635255,453306,037256,257315,481
4. Giá vốn hàng bán208,107312,048281,147338,039324,709365,021259,399417,987283,723542,198461,459486,195268,579341,476276,364375,537202,891135,945231,535590,041
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)28,12463,84742,202104,33761,75420,36771,82584,32673,16280,85274,82961,59873,68896,19535,97532,12344,828167,97423,688-274,559
6. Doanh thu hoạt động tài chính8578,9316,9206,1329,95167410,00017,3178,757-7,16423,5054,7359,6912,4342,6617482,9215,0324,8525,052
7. Chi phí tài chính15,06320,673-24,00116,43618,86217,20317,15432,34919,88721,37526,03428,82829,723-16,79524,11425,46328,23731,53628,85929,960
-Trong đó: Chi phí lãi vay11,279-20,42624,94215,95215,59915,15220,02322,04920,32325,79525,106-18,01623,36626,97827,39829,99128,73716,804
9. Chi phí bán hàng24,14827,80937,54728,71330,38326,96333,92341,66530,09743,54740,88333,77438,17239,34835,79329,09220,28519,59426,45337,050
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp24,92833,17425,43023,51231,68831,41829,46331,75130,91540,14613,75317,80912,48538,22816,44228,58615,11323,68526,78348,869
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-32,894-10,16911,46143,275-8,994-52,0053,321-4,103-1,775-28,69015,934-14,4843,12837,559-38,933-50,489-16,10196,322-55,552-384,365
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-29,578-10,88611,54152,713-9,017-41,4711,626-1,2232,356-14,29618,3329,4201,81048,204-39,196-29,6768,63541,0331,125-382,448
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-29,448-11,46611,58752,654-9,007-41,5781,840-1,1932,713-14,04618,5439,5501,62248,709-39,279-29,4229,05841,3941,700-383,855
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-21,167-9,5454,09453,589-6,299-38,9622,519-2,3862,271-4,46315,2386,7791,14340,894-39,993-31,21913,17548,9294,284-322,683

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,471,3851,437,3261,688,5181,870,4731,950,1661,880,8311,990,3961,982,6152,000,9361,944,4711,885,9892,021,2471,761,7421,692,3321,596,6621,318,7841,258,9191,235,4481,236,9641,248,903
I. Tiền và các khoản tương đương tiền125,962105,85896,590157,041207,10571,931140,926169,708253,322158,232176,541127,781132,54175,027114,65576,46162,25367,545127,755162,913
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn75,98745,38950,10851,44250,44279,15851,83646,81652,12948,17814,817123,2853,0816,2477,7473,67017,60045,13545,13546,060
III. Các khoản phải thu ngắn hạn770,670812,181786,403846,805765,745780,755768,666712,455566,833635,208441,715524,377374,586359,654357,611386,698354,567378,166424,738401,600
IV. Tổng hàng tồn kho445,123421,984477,808527,780539,847564,663645,975673,110737,348726,264890,012905,459913,605922,512804,574780,657773,588700,972593,343596,889
V. Tài sản ngắn hạn khác53,64351,914277,611287,405387,027384,324382,994380,526391,303376,588362,904340,344337,929328,893312,07671,29850,91143,63145,99341,441
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,236,9311,228,7971,025,7841,044,1401,045,6601,056,4481,060,0911,063,5751,049,8361,041,449893,495770,831782,642805,168742,334952,043943,483958,749934,671955,476
I. Các khoản phải thu dài hạn3,1363,1366,6371,5703,1366,3037,8423,2194,5819,1079,1078,8649,1079,10721,38021,23831,05630,200
II. Tài sản cố định485,844489,430337,845342,193346,999360,487359,195368,998372,793367,237374,476374,597371,974417,857416,776388,812368,452362,921351,362246,188
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn141,809131,061127,982133,603116,013117,515111,084101,90979,76176,74364,98661,01468,64360,87440,39139,71240,97960,73233,61931,189
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn369,007360,456367,050364,365367,086366,429364,314358,646358,604361,400210,77186,49888,94471,27976,70377,70175,14073,09874,966116,235
VI. Tổng tài sản dài hạn khác131,182133,48270,12475,91878,72174,96681,60181,67979,51876,25474,16772,46174,18273,86321,647259,001254,544252,492250,121241,405
VII. Lợi thế thương mại109,089114,368119,646124,925130,203135,482140,761146,039151,318156,596164,514167,153169,792172,432177,710177,710182,989188,267193,546290,259
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,708,3162,666,1232,714,3022,914,6132,995,8262,937,2793,050,4883,046,1893,050,7722,985,9202,779,4832,792,0772,544,3842,497,5002,338,9962,270,8272,202,4022,194,1972,171,6352,204,379
A. Nợ phải trả2,486,2962,409,3742,440,7762,570,7172,627,6102,554,6592,621,0092,584,9022,588,2912,526,1532,305,6702,334,7613,096,6263,051,3632,963,1322,852,7202,772,3592,753,5322,772,3642,715,077
I. Nợ ngắn hạn1,422,4741,343,8631,374,7011,504,3331,560,9711,487,7551,551,8291,514,9851,517,4261,454,5982,258,6972,292,0903,054,2813,008,8072,918,7322,116,3332,034,6312,015,1032,032,3061,983,466
II. Nợ dài hạn1,063,8221,065,5111,066,0741,066,3841,066,6391,066,9031,069,1811,069,9171,070,8651,071,55546,97242,67042,34542,55644,400736,387737,728738,429740,058731,611
B. Nguồn vốn chủ sở hữu222,020256,748273,526343,897368,216382,620429,478461,287462,481459,767473,814457,317-552,242-553,863-624,135-581,893-569,957-559,335-600,729-510,698
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,708,3162,666,1232,714,3022,914,6132,995,8262,937,2793,050,4883,046,1893,050,7722,985,9202,779,4832,792,0772,544,3842,497,5002,338,9962,270,8272,202,4022,194,1972,171,6352,204,379
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |