CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh (tte)

37.85
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh22,30425,55634,03649,95822,45630,96039,28848,67427,63838,50438,32253,39019,75827,39143,00952,70320,96318,26335,75353,186
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)22,30425,55634,03649,95822,45630,96039,28848,67427,63838,50438,32253,39019,75827,39143,00952,70320,96318,26335,75353,186
4. Giá vốn hàng bán13,70713,69714,07313,27313,80913,94013,53312,97313,38313,28513,24313,07912,5139,25116,91423,68718,90616,55518,67323,104
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,59611,85919,96336,6858,64717,02025,75535,70114,25525,21925,07840,3107,24518,14026,09529,0162,0571,70817,08130,082
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,6943,6573,6656,2936,39614,5771014,804473947,5865154626124
7. Chi phí tài chính17,24517,50618,40321,51421,10327,74120,53025,98623,99119,87318,61260,84915,65415,79415,99718,88017,18017,41317,58418,153
-Trong đó: Chi phí lãi vay15,46919,26216,64619,54019,08621,67120,53018,58923,99118,74018,61221,34915,65415,79415,99718,88017,18017,41317,58418,153
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-13,307-9,158
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,3541,6731,4692,0391,5091,7941,4683,7222,0001,6421,4971,2371,0931,1301,1981,1289641,3661,1891,318
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-6,308-16,9703,75719,424-7,568-7,0953,76720,796-11,7333,7764,97925,810-9,4971,2318,9049,013-16,087-17,046-1,68010,615
12. Thu nhập khác2001122151-1911923214,234
13. Chi phí khác116100909106717185130928402170161241,138241831516,358
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-116-99-909190-67-171-85-1-19-928-402-148-1614-23-1,328169-151-15-2,124
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-6,424-17,0692,84819,614-7,635-7,2663,68220,795-11,7522,8484,57625,662-9,5131,2458,8807,684-15,918-17,197-1,6958,492
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành25393730269405760-9782122246-654654-31822592543
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2,6623,504-2,1742,134
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,6863937303,774405760-9782122-1,928-6546541,81622592543
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-6,424-19,7552,45418,884-7,635-11,0403,27820,035-11,7432,0674,45427,590-9,5131,8998,2275,868-15,918-17,422-1,7877,948
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát22-1953187-24-1555285-1194780428-116-394976-188-183-5479
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-6,446-19,7372,40118,698-7,611-11,0253,22219,750-11,6242,0194,37427,163-9,3971,9378,1785,792-15,730-17,239-1,7347,869

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn64,77758,296266,216117,76161,65968,01469,99563,74459,47451,91161,36898,12274,68963,98469,08080,65465,17065,06933,44879,452
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,4971,88717,10240,9422,3372,98511,2382,68818,45213,89410,31258,4797,3987,90117,04117,5811,1303,29411,06048,650
1. Tiền7,4971,88717,10240,9422,3372,98511,2382,68818,45213,89410,31258,4797,3987,90117,04117,5811,1303,29411,06048,650
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn9,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn56,67855,509247,90376,25758,82064,28657,65260,84940,59437,44641,12239,20967,28555,84751,47162,24563,53761,42521,72429,904
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng13,16717,70323,48035,08921,37025,26336,49151,25326,26323,65434,88432,81519,90515,66815,18625,84416,47614,02018,56425,749
2. Trả trước cho người bán5,5514,1121,1841,4391,7381,7931,8734,0525,8826,1075,7755,8519,7345,7741,3731,0841,7711,9871,1171,240
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn500
6. Phải thu ngắn hạn khác37,96033,694222,73939,72935,71137,23019,2887,9488,4497,68646254237,64634,40534,91135,31745,29045,4182,0432,914
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,406
IV. Tổng hàng tồn kho571
1. Hàng tồn kho571
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác6029001,2115635027431,1062084289354346236568829502350664899
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6029001,2075634917431,1062084289354346236568829502350664899
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước512
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,078,3091,088,734939,7011,126,5551,156,4431,170,8041,258,6581,271,4571,263,5821,274,0571,034,1201,000,594834,410844,200851,874868,645881,405893,675924,783922,104
I. Các khoản phải thu dài hạn183,164183,16454259,016278,495274,491342,266264,848250,054250,05454542172171,85579467121718,0912,702
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1,855
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác183,164183,16454259,016278,495274,491342,266264,848250,054250,054545421721779467121718,0912,702
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định715,083724,880734,677744,474754,271764,068773,869783,678793,494803,237813,057822,548832,156841,442847,211865,160877,504890,531903,470916,413
1. Tài sản cố định hữu hình715,083724,880734,677744,474754,271764,068773,869783,678793,494803,237813,057822,548832,156841,442847,211865,160877,504890,531903,470916,413
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn175,995175,995199,254117,101117,101125,465134,623214,452214,452214,452214,452172,800
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh175,995175,995199,254117,101117,101125,465134,623214,452214,452214,452214,452172,800
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,8804,4815,4765,6966,2806,4577,5508,1015,1785,8836,0974,7061,5232,0002,2412,0952,6062,2772,5442,285
1. Chi phí trả trước dài hạn3,8804,4815,4765,6966,2806,4577,5508,1015,1785,8836,0974,7061,5232,0002,2412,0952,6062,2772,5442,285
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại186214241268296323350377405432459486514541568596623650677705
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,143,0861,147,0301,205,9181,244,3161,218,1021,238,8181,328,6531,335,2011,323,0571,325,9681,095,4881,098,716909,098908,184920,955949,299946,574958,744958,2311,001,557
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả855,612853,169882,367926,452919,122923,8381,003,9461,020,7601,028,6511,019,820791,406798,653637,926627,499642,168674,659678,252674,504656,359680,803
I. Nợ ngắn hạn413,774411,331143,010189,126141,609132,592110,673130,60875,41367,14889,30190,776110,825100,398115,000149,031133,158129,41071,96596,409
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn317,433323,86637,92082,97074,21774,71766,72084,28728,31735,91761,01069,41091,64189,78694,534120,00495,67298,59649,80061,500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,6923,4913,7553,5304,2163,9304,2233,9843,6075,2085,1291,1301,1051,0401,0221,3261,4431,0551,2592,831
4. Người mua trả tiền trước1,9731,5972,250805536536
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,5605,4366,06812,1048,34813,12714,69414,1839,7658,1725,9248,7828,0825,91410,70816,02715,16914,42414,47022,304
6. Phải trả người lao động8327577367198057267226627377016736047897057177061,2861,2526721,840
7. Chi phí phải trả ngắn hạn17,0779,75116,86110,00217,62013,20423,78914,03221,0955,31615,7918,7138,6502,3097,32510,22118,29012,7924,6736,732
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác64,75165,97574,96378,53835,41025,89510113,03111,45211,3902701,6142829584606547226191
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4574574574574574574254294414445045245575636006626947448651,011
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn441,838441,838739,356737,326777,513791,246893,273890,152953,238952,672702,105707,877527,101527,101527,168525,628545,094545,094584,394584,394
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác176,100176,100176,100176,100198,600198,600257,397257,397250,000250,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn255,554255,554555,734555,168572,854586,587633,321632,755703,238702,672702,105457,977524,927524,927524,994523,494545,094545,094584,394584,394
7. Trái phiếu chuyển đổi249,900
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả10,18410,1847,5226,0596,0596,0592,5542,1742,1742,1742,134
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu287,473293,861323,551317,864298,980314,980324,707314,441294,406306,149304,082300,063271,172280,685278,787274,640268,322284,240301,872320,753
I. Vốn chủ sở hữu287,473293,861323,551317,864298,980314,980324,707314,441294,406306,149304,082300,063271,172280,685278,787274,640268,322284,240301,872320,753
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu284,904284,904284,904284,904284,904284,904284,904284,904284,904284,904284,904284,904284,904284,904284,904284,904284,904284,904284,904284,904
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển323232323232
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-2,7843,59133,26327,6288,96124,91634,66124,4664,59716,33214,31210,373-16,789-7,403-9,340-13,524-19,757-4,02213,42132,250
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát5,3225,3345,3525,3005,0845,1275,1425,0714,9054,9134,8664,7853,0583,1843,2233,2603,1753,3593,5463,600
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,143,0861,147,0301,205,9181,244,3161,218,1021,238,8181,328,6531,335,2011,323,0571,325,9681,095,4881,098,716909,098908,184920,955949,299946,574958,744958,2311,001,557
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |