Công ty cổ phần Tập đoàn Tiến Thịnh (tt6)

6.60
0.10
(1.54%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh159,55191,63958,18441,78085,078
2. Các khoản giảm trừ doanh thu104
3. Doanh thu thuần (1)-(2)159,44791,63958,18441,78085,078
4. Giá vốn hàng bán143,21978,82549,99335,82475,891
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)16,22812,8158,1915,9579,187
6. Doanh thu hoạt động tài chính337156183299106
7. Chi phí tài chính3,1263,3282,6362,7522,892
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,0852,9192,6242,6272,748
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,4032,9811,6551,3621,670
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,5743,7622,0272,0461,640
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)10,4612,8992,055963,091
12. Thu nhập khác783
13. Chi phí khác525108274
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-5-25-10-8509
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,4562,8742,046873,600
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành523145108291
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)523145108291
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,9332,7291,938873,309
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,9332,7291,938873,309

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn332,953299,458314,395250,340249,801
I. Tiền và các khoản tương đương tiền821,4502,2941011,183
1. Tiền821,4502,2941011,183
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn113107107107107
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn113107107107107
III. Các khoản phải thu ngắn hạn240,622204,593218,894165,588177,834
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng74,9136,44311,25850,36652,506
2. Trả trước cho người bán165,615197,896207,411115,125125,143
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác9425422597185
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho86,16087,40587,82580,15068,497
1. Hàng tồn kho87,04088,51088,93081,25669,602
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-880-1,105-1,105-1,105-1,105
V. Tài sản ngắn hạn khác5,9765,9035,2744,3932,179
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8551,1361,217866578
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,1224,7674,0573,5281,602
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn135,392139,024143,562146,281133,735
I. Các khoản phải thu dài hạn694
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác694
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định131,894135,435139,093142,716130,315
1. Tài sản cố định hữu hình124,225127,722131,337134,916122,472
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình7,6697,7137,7567,8007,843
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn9090909090
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang9090909090
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,4083,4993,6853,4753,330
1. Chi phí trả trước dài hạn3,4083,4993,6853,4753,330
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN468,345438,482457,957396,621383,536
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả238,472218,542240,747181,348168,351
I. Nợ ngắn hạn205,211184,208203,761136,361138,471
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn144,534144,689137,328116,835119,152
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn13,06114,82017,64216,74315,811
4. Người mua trả tiền trước44,93119,97846,6194861,158
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước856331181619686
6. Phải trả người lao động1,1621,0879031,440837
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4462,92259270345
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác221381495167482
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn33,26234,33536,98644,98829,880
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,578
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn31,68434,33536,98644,98829,880
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu229,873219,940217,210215,272215,185
I. Vốn chủ sở hữu229,873219,940217,210215,272215,185
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu205,458205,458205,458205,458205,458
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối24,41514,48211,7529,8149,727
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN468,345438,482457,957396,621383,536
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |