Công ty cổ phần Tập đoàn Tiến Thịnh (tt6)

6.70
0.20
(3.08%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh159,55191,63958,18441,78085,078
4. Giá vốn hàng bán143,21978,82549,99335,82475,891
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)16,22812,8158,1915,9579,187
6. Doanh thu hoạt động tài chính337156183299106
7. Chi phí tài chính3,1263,3282,6362,7522,892
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,0852,9192,6242,6272,748
9. Chi phí bán hàng1,4032,9811,6551,3621,670
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,5743,7622,0272,0461,640
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)10,4612,8992,055963,091
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,4562,8742,046873,600
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,9332,7291,938873,309
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,9332,7291,938873,309

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn332,953299,458314,395250,340249,801
I. Tiền và các khoản tương đương tiền821,4502,2941011,183
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn113107107107107
III. Các khoản phải thu ngắn hạn240,622204,593218,894165,588177,834
IV. Tổng hàng tồn kho86,16087,40587,82580,15068,497
V. Tài sản ngắn hạn khác5,9765,9035,2744,3932,179
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn135,392139,024143,562146,281133,735
I. Các khoản phải thu dài hạn694
II. Tài sản cố định131,894135,435139,093142,716130,315
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn9090909090
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,4083,4993,6853,4753,330
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN468,345438,482457,957396,621383,536
A. Nợ phải trả238,472218,542240,747181,348168,351
I. Nợ ngắn hạn205,211184,208203,761136,361138,471
II. Nợ dài hạn33,26234,33536,98644,98829,880
B. Nguồn vốn chủ sở hữu229,873219,940217,210215,272215,185
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN468,345438,482457,957396,621383,536
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |