Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 159,551 | 91,639 | 58,184 | 41,780 | 85,078 |
4. Giá vốn hàng bán | 143,219 | 78,825 | 49,993 | 35,824 | 75,891 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 16,228 | 12,815 | 8,191 | 5,957 | 9,187 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 337 | 156 | 183 | 299 | 106 |
7. Chi phí tài chính | 3,126 | 3,328 | 2,636 | 2,752 | 2,892 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 3,085 | 2,919 | 2,624 | 2,627 | 2,748 |
9. Chi phí bán hàng | 1,403 | 2,981 | 1,655 | 1,362 | 1,670 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,574 | 3,762 | 2,027 | 2,046 | 1,640 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 10,461 | 2,899 | 2,055 | 96 | 3,091 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 10,456 | 2,874 | 2,046 | 87 | 3,600 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 9,933 | 2,729 | 1,938 | 87 | 3,309 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 9,933 | 2,729 | 1,938 | 87 | 3,309 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 |
TÀI SẢN | |||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 332,953 | 299,458 | 314,395 | 250,340 | 249,801 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 82 | 1,450 | 2,294 | 101 | 1,183 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 113 | 107 | 107 | 107 | 107 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 240,622 | 204,593 | 218,894 | 165,588 | 177,834 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 86,160 | 87,405 | 87,825 | 80,150 | 68,497 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 5,976 | 5,903 | 5,274 | 4,393 | 2,179 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 135,392 | 139,024 | 143,562 | 146,281 | 133,735 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 694 | ||||
II. Tài sản cố định | 131,894 | 135,435 | 139,093 | 142,716 | 130,315 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,408 | 3,499 | 3,685 | 3,475 | 3,330 |
VII. Lợi thế thương mại | |||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 468,345 | 438,482 | 457,957 | 396,621 | 383,536 |
A. Nợ phải trả | 238,472 | 218,542 | 240,747 | 181,348 | 168,351 |
I. Nợ ngắn hạn | 205,211 | 184,208 | 203,761 | 136,361 | 138,471 |
II. Nợ dài hạn | 33,262 | 34,335 | 36,986 | 44,988 | 29,880 |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 229,873 | 219,940 | 217,210 | 215,272 | 215,185 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 468,345 | 438,482 | 457,957 | 396,621 | 383,536 |