CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ (tsc)

2.95
0.02
(0.68%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh628,702477,534912,135522,034461,915420,925805,920856,8871,722,8721,185,089477,128708,5662,471,5512,710,4582,589,6442,621,9582,734,6291,449,2401,196,551
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,3652,62814,4624,5531,7694,15627,53132,11045,86213,4521,9031,5232,8162855662,0167,8121,59312
3. Doanh thu thuần (1)-(2)627,337474,906897,673517,481460,146416,769778,389824,7771,677,0101,171,637475,225707,0432,468,7352,710,1742,589,0782,619,9432,726,8171,447,6471,196,539
4. Giá vốn hàng bán485,798384,340722,390417,622387,122355,430665,324695,6161,482,7511,013,685370,421638,0102,377,9392,489,2582,400,4002,460,1992,502,0971,312,0041,147,591
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)141,53890,566175,28399,85873,02461,339113,066129,160194,259157,952104,80469,03390,796220,915188,678159,744224,720135,64448,949
6. Doanh thu hoạt động tài chính73,24976,10479,219270,2888,0966,5118,18712,93144,45980,37614,8594,01315,57211,78024,72516,91236,6969,04112,366
7. Chi phí tài chính11,08812,95244,679105,3972,6543,2858,4326,99911,34013,9437,29215,55482,77493,122102,89564,540109,72017,83018,164
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,60911,7946,7323,7041,1491,4611,9815,5386,9987,1736,43813,81478,00784,74589,07341,06186,72517,65816,413
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-9,050-12,606-11,648-11,413-6,1551,265-18,900-10,336
9. Chi phí bán hàng43,49140,784117,23365,19931,78339,54384,367101,979172,24770,16030,41131,94848,59968,20373,10657,07855,80433,57227,093
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp104,27393,510121,50151,17319,70226,23339,25645,38451,57224,49734,03530,36328,92836,29422,75724,13324,02513,4496,832
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)46,8846,818-40,560136,96520,82654-29,703-22,6073,559129,72847,926-4,819-53,93235,07714,64430,90571,86779,8329,227
12. Thu nhập khác3,2972,6253,5735147036,6211,0061,8281,5073,29524,61358,4314831,3103,0624,63212,2972,3686,389
13. Chi phí khác3892,057664563251466143,2676162582,54645,4458261919025760767
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,9095682,9094583796,476393-1,4398903,03722,06612,986-3431,2912,8734,63212,2721,6075,622
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)49,7937,385-37,651137,42321,2056,530-29,310-24,0474,449132,76569,9928,167-54,27536,36817,51735,53784,13981,43914,849
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành20,41916,5935,91211,8563,7751,7202,6743,2522,71319,3328,0038,3992,6725,1222,6706,22816,70611,3291,238
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-6491,9932,860-6,4886424,061-1,2492,792300-300-393-278
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)19,77018,5868,7725,3674,4175,7801,4256,0432,71319,6327,7038,3992,6725,1222,6706,22816,31311,0511,238
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)30,022-11,200-46,423132,05516,788750-30,735-30,0901,736113,13262,289-231-56,94731,24614,84729,31067,82670,38913,610
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát28,2698,449-4,68817,219-103-636-4,285-5,080-8,8164,497523-3,415-1,0185312112179695
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,754-19,649-41,734114,83616,8911,385-26,450-25,01010,552108,63561,7663,184-55,93030,71414,63629,09367,73070,29413,610

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,607,5931,850,5011,535,3631,014,841951,094376,765445,175450,864808,7101,321,090228,536160,699331,980738,995673,470786,951794,215427,422299,878340,435
I. Tiền và các khoản tương đương tiền30,59518,48617,33320,44317,6268,96517,85824,02832,673228,71025,38228,91514,685138,45296,75376,88147,30823,32318,44716,036
1. Tiền27,59518,48617,33320,44317,6268,96517,05824,02831,673228,71022,38219,91514,685138,45296,75376,88147,30823,32318,44716,036
2. Các khoản tương đương tiền3,0008001,0003,0009,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn91,905404,852115,306557,558797,025229,745235,733230,683208,060419,94767,0758,000
1. Chứng khoán kinh doanh80,72580,72580,725245,781176,401178,701178,808172,683115,930202,19267,0758,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-5,020-5,348-5,419-4,939-5,323-5,306-5,075
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn16,200329,47540,000316,716625,94856,35062,00058,00092,130217,755
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,369,1541,341,7711,303,491354,48671,82974,84198,06396,683440,550460,53366,01061,739136,026166,321285,526387,272148,407180,960126,803125,827
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng101,22875,894211,589345,53281,33255,46562,20762,304407,704147,93572,21262,631126,95691,262265,853355,557117,727157,407123,60282,920
2. Trả trước cho người bán40,94228,47515,49913,82310,00632,55446,23740,08934,67321,1554,1847,31111,90464,40519,01515,32118,07013,54543813,671
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn4
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn35,35010,000257,267
6. Phải thu ngắn hạn khác1,232,9631,269,6651,131,28829,34715,29719,84214,88210,2668,76451,8503,48354178610,80781116,54612,71710,1012,76029,235
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-41,330-42,262-54,885-34,215-34,805-33,020-25,263-15,976-10,591-17,674-13,869-8,744-3,620-153-153-153-106-94
IV. Tổng hàng tồn kho71,23262,01470,61260,50546,13039,21375,31779,216108,479186,34462,60256,292174,292411,493282,685306,634576,389213,238145,537194,304
1. Hàng tồn kho71,93465,12175,33662,83346,13039,44783,25879,252110,302188,46162,60256,292174,292419,294282,685311,495626,075229,130145,918194,304
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-702-3,108-4,725-2,329-235-7,941-36-1,823-2,117-7,802-4,861-49,686-15,891-381
V. Tài sản ngắn hạn khác44,70723,37728,62021,84918,48424,00118,20420,25418,94825,5567,4675,7536,97722,7298,50616,16522,1119,9009,0914,269
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,9181,4338,4442,3952,7412,5986631,1851,0543,3011,632631486343,0512,537741731,5733,744
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ42,73321,88019,90119,44813,74720,06216,04817,73916,56421,0764,7404,4754,51320,6831,13312,72714,9939,3155,86392
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước556427561,9961,3421,4931,3291,3291,1791281281,3531,6324,0516876,0071,199
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác9665196263812702141,036412456433
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,332,5031,124,0871,188,3741,288,6411,040,8171,563,8511,574,4641,606,4011,514,490634,561191,485171,290218,143224,164157,410143,30784,79936,66821,52221,232
I. Các khoản phải thu dài hạn51919949415154,9684,95310,399
1. Phải thu dài hạn của khách hàng10,372
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác51919949415154,9684,95327
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định178,844152,288152,081156,765149,629147,411242,427241,361157,876162,511154,151123,617168,828201,03093,112101,81256,56724,05521,27521,140
1. Tài sản cố định hữu hình114,55086,07883,96092,33984,34388,57198,96293,05573,005121,608108,829103,241129,400134,93867,87976,11930,49318,76315,91119,387
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình64,29566,21068,12164,42665,28658,840143,465148,30784,87140,90345,32220,37739,42766,09125,23225,69326,0745,2925,3631,753
III. Bất động sản đầu tư71,28071,28071,28071,65371,65371,653
- Nguyên giá77,46877,46877,46877,84077,84082,603
- Giá trị hao mòn lũy kế-6,188-6,188-6,188-6,188-6,188-10,950
IV. Tài sản dở dang dài hạn280,25021,49816,42421,89432,84334,83324,20531,79630,46413,8549,49017,21018,59021,08931,62230,93627,83912,3353692
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn4,6279,80310,12510,05319,20013,0899,8266,6883,4183,307
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang275,62311,6956,30011,84113,64321,74314,37925,10827,04610,547
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn359,934367,784380,390415,718772,3781,290,5331,289,2681,312,9071,303,108405,8472,0462,0462,04632,49010,080
1. Đầu tư vào công ty con30,444
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh290,402299,452312,058323,706746,426752,581751,316773,925787,806402,545
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn69,53268,33268,33292,01225,95225,95225,95226,9823,3023,3022,0462,0462,0462,04610,080
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn512,000512,000512,000512,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác37,90343,54537,12128,0738,4318,71810,1875,7207,15529,72927,84428,41728,680188479393278211
1. Chi phí trả trước dài hạn37,64743,28236,84927,7938,1438,42910,1875,7207,15529,72927,54428,41728,680188479211
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại256264272280288290300393278
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại404,287467,672531,058594,4435,78910,6888,3629,64810,93512,221
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,940,0962,974,5882,723,7372,303,4821,991,9111,940,6162,019,6392,057,2642,323,1991,955,651420,021331,988550,123963,159830,881930,258879,014464,090321,400361,667
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả476,665488,227226,175288,881156,823119,732197,629199,847238,216245,473105,661169,635384,801724,141643,357741,858705,468304,845237,656281,752
I. Nợ ngắn hạn322,182456,542207,106274,343149,118112,666187,287170,859208,605243,343105,661151,835361,501695,655643,256741,751705,363304,775237,615281,727
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn141,222376,63185,871159,27640,93810,87132,20824,39257,34690,51856,82895,796313,601641,437572,677650,138623,644283,742229,156248,222
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn45,63232,46829,61860,48160,01961,00980,71296,14278,39798,85917,96711,71914,65733,05032,51955,83544,7074,9202,8481,420
4. Người mua trả tiền trước18,9281,9473,5823,9561,8043,2803,7347,5904,2011,9803,9824,72432243015,303300102017121,679
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước17,89214,5464,7159,3283,5711,2751,3383,1863,59517,1156,1876,2952,6821,02011,93924,0087,7316,119241,431
6. Phải trả người lao động18,13011,82811,42214,75911,5427,68714,58413,41021,37316,0049,86210,71510,2389,3184,1365,1035,9786,1113,5993,366
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,6712,8986,5669,8022,2821,49513,91912,33319,55811,4503,2612,6781,2138061,5841,164956806766134
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác70,63911,78760,37312,27124,91823,03736,6278,83819,1202,3881,36513,05212,9565,12079671120,4752,9766465,363
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,0674,4364,9584,4714,0444,0114,1654,9695,0155,0286,2096,8565,8324,4754,3024,4921,86181405111
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn154,48331,68419,06914,5387,7057,06610,34228,98929,6112,13017,80023,30028,486101107105704125
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác8,90710,40510,62310,3217,0985,974
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn137,17912,2261,3777,62717,92623,6362,13017,80023,30028,300
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả8,3969,0537,0694,2177,7057,0662,7153,964
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm186101107105704125
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,463,4312,486,3612,497,5622,014,6011,835,0881,820,8841,822,0101,857,4172,084,9831,710,178314,360162,354165,322239,018187,524188,401173,546159,24583,74479,915
I. Vốn chủ sở hữu2,463,4312,486,3612,497,5622,014,6011,835,0881,820,8841,822,0101,857,4172,084,9831,710,178314,360162,354165,322239,018187,524188,401173,546159,24583,74479,915
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,968,5891,968,5891,968,5891,476,4811,476,4811,476,4811,476,4811,476,4811,476,4811,476,481158,12983,12983,12983,12983,12983,12983,12983,12968,81166,156
2. Thặng dư vốn cổ phần36,78936,78936,78937,13237,13237,13237,13237,13237,13237,1323,6672,3902,3902,3902,3902,3902,3902,390
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu128128128
5. Cổ phiếu quỹ-3,807-3,807-3,807
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản128128128128128128128
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-6633,236-14
8. Quỹ đầu tư phát triển7,6537,1387,1387,1387,5327,5327,5327,5327,5327,53269,17168,89268,07559,54058,12348,18522,994
9. Quỹ dự phòng tài chính29,57229,10028,63128,63128,04327,71013,2182,4141,7921,097
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu128128128128128128128128128128
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,540-10,1909,459191,54970,13657,18457,33288,405122,179113,32516,148-52,126-51,43630,13611,67226,10251,10470,67613,01312,535
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát448,733483,908475,459302,173243,680242,427243,405247,739441,53175,58137,54634,64838,21339,535803771583508
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,940,0962,974,5882,723,7372,303,4821,991,9111,940,6162,019,6392,057,2642,323,1991,955,651420,021331,988550,123963,159830,881930,258879,014464,090321,400361,667
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |