CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ (tsc)

2.48
0.01
(0.40%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh477,534912,135522,034461,915420,925805,920856,8871,722,8721,185,089477,128708,5662,471,5512,710,4582,589,6442,621,9582,734,6291,449,2401,196,551
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,62814,4624,5531,7694,15627,53132,11045,86213,4521,9031,5232,8162855662,0167,8121,59312
3. Doanh thu thuần (1)-(2)474,906897,673517,481460,146416,769778,389824,7771,677,0101,171,637475,225707,0432,468,7352,710,1742,589,0782,619,9432,726,8171,447,6471,196,539
4. Giá vốn hàng bán384,340722,390417,622387,122355,430665,324695,6161,482,7511,013,685370,421638,0102,377,9392,489,2582,400,4002,460,1992,502,0971,312,0041,147,591
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)90,566175,28399,85873,02461,339113,066129,160194,259157,952104,80469,03390,796220,915188,678159,744224,720135,64448,949
6. Doanh thu hoạt động tài chính76,10479,219270,2888,0966,5118,18712,93144,45980,37614,8594,01315,57211,78024,72516,91236,6969,04112,366
7. Chi phí tài chính12,95244,679105,3972,6543,2858,4326,99911,34013,9437,29215,55482,77493,122102,89564,540109,72017,83018,164
-Trong đó: Chi phí lãi vay11,7946,7323,7041,1491,4611,9815,5386,9987,1736,43813,81478,00784,74589,07341,06186,72517,65816,413
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-12,606-11,648-11,413-6,1551,265-18,900-10,336
9. Chi phí bán hàng40,784117,23365,19931,78339,54384,367101,979172,24770,16030,41131,94848,59968,20373,10657,07855,80433,57227,093
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp93,510121,50151,17319,70226,23339,25645,38451,57224,49734,03530,36328,92836,29422,75724,13324,02513,4496,832
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,818-40,560136,96520,82654-29,703-22,6073,559129,72847,926-4,819-53,93235,07714,64430,90571,86779,8329,227
12. Thu nhập khác2,6253,5735147036,6211,0061,8281,5073,29524,61358,4314831,3103,0624,63212,2972,3686,389
13. Chi phí khác2,057664563251466143,2676162582,54645,4458261919025760767
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5682,9094583796,476393-1,4398903,03722,06612,986-3431,2912,8734,63212,2721,6075,622
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,385-37,651137,42321,2056,530-29,310-24,0474,449132,76569,9928,167-54,27536,36817,51735,53784,13981,43914,849
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành16,5935,91211,8563,7751,7202,6743,2522,71319,3328,0038,3992,6725,1222,6706,22816,70611,3291,238
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,9932,860-6,4886424,061-1,2492,792300-300-393-278
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)18,5868,7725,3674,4175,7801,4256,0432,71319,6327,7038,3992,6725,1222,6706,22816,31311,0511,238
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-11,200-46,423132,05516,788750-30,735-30,0901,736113,13262,289-231-56,94731,24614,84729,31067,82670,38913,610
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát8,449-4,68817,219-103-636-4,285-5,080-8,8164,497523-3,415-1,0185312112179695
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-19,649-41,734114,83616,8911,385-26,450-25,01010,552108,63561,7663,184-55,93030,71414,63629,09367,73070,29413,610

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,850,5011,535,3631,014,841951,094376,765445,175450,864808,7101,321,090228,536160,699331,980738,995673,470786,951794,215427,422299,878340,435
I. Tiền và các khoản tương đương tiền18,48617,33320,44317,6268,96517,85824,02832,673228,71025,38228,91514,685138,45296,75376,88147,30823,32318,44716,036
1. Tiền18,48617,33320,44317,6268,96517,05824,02831,673228,71022,38219,91514,685138,45296,75376,88147,30823,32318,44716,036
2. Các khoản tương đương tiền8001,0003,0009,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn404,852115,306557,558797,025229,745235,733230,683208,060419,94767,0758,000
1. Chứng khoán kinh doanh80,72580,725245,781176,401178,701178,808172,683115,930202,19267,0758,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-5,348-5,419-4,939-5,323-5,306-5,075
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn329,47540,000316,716625,94856,35062,00058,00092,130217,755
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,341,7711,303,491354,48671,82974,84198,06396,683440,550460,53366,01061,739136,026166,321285,526387,272148,407180,960126,803125,827
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng75,894211,589345,53281,33255,46562,20762,304407,704147,93572,21262,631126,95691,262265,853355,557117,727157,407123,60282,920
2. Trả trước cho người bán28,47515,49913,82310,00632,55446,23740,08934,67321,1554,1847,31111,90464,40519,01515,32118,07013,54543813,671
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn4
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn10,000257,267
6. Phải thu ngắn hạn khác1,269,6651,131,28829,34715,29719,84214,88210,2668,76451,8503,48354178610,80781116,54612,71710,1012,76029,235
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-42,262-54,885-34,215-34,805-33,020-25,263-15,976-10,591-17,674-13,869-8,744-3,620-153-153-153-106-94
IV. Tổng hàng tồn kho62,01470,61260,50546,13039,21375,31779,216108,479186,34462,60256,292174,292411,493282,685306,634576,389213,238145,537194,304
1. Hàng tồn kho65,12175,33662,83346,13039,44783,25879,252110,302188,46162,60256,292174,292419,294282,685311,495626,075229,130145,918194,304
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,108-4,725-2,329-235-7,941-36-1,823-2,117-7,802-4,861-49,686-15,891-381
V. Tài sản ngắn hạn khác23,37728,62021,84918,48424,00118,20420,25418,94825,5567,4675,7536,97722,7298,50616,16522,1119,9009,0914,269
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,4338,4442,3952,7412,5986631,1851,0543,3011,632631486343,0512,537741731,5733,744
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ21,88019,90119,44813,74720,06216,04817,73916,56421,0764,7404,4754,51320,6831,13312,72714,9939,3155,86392
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6427561,9961,3421,4931,3291,3291,1791281281,3531,6324,0516876,0071,199
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác9665196263812702141,036412456433
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,124,0871,188,3741,288,6411,040,8171,563,8511,574,4641,606,4011,514,490634,561191,485171,290218,143224,164157,410143,30784,79936,66821,52221,232
I. Các khoản phải thu dài hạn1919949415154,9684,95310,399
1. Phải thu dài hạn của khách hàng10,372
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1919949415154,9684,95327
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định152,288152,081156,765149,629147,411242,427241,361157,876162,511154,151123,617168,828201,03093,112101,81256,56724,05521,27521,140
1. Tài sản cố định hữu hình86,07883,96092,33984,34388,57198,96293,05573,005121,608108,829103,241129,400134,93867,87976,11930,49318,76315,91119,387
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình66,21068,12164,42665,28658,840143,465148,30784,87140,90345,32220,37739,42766,09125,23225,69326,0745,2925,3631,753
III. Bất động sản đầu tư71,28071,28071,65371,65371,653
- Nguyên giá77,46877,46877,84077,84082,603
- Giá trị hao mòn lũy kế-6,188-6,188-6,188-6,188-10,950
IV. Tài sản dở dang dài hạn21,49816,42421,89432,84334,83324,20531,79630,46413,8549,49017,21018,59021,08931,62230,93627,83912,3353692
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn9,80310,12510,05319,20013,0899,8266,6883,4183,307
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang11,6956,30011,84113,64321,74314,37925,10827,04610,547
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn367,784380,390415,718772,3781,290,5331,289,2681,312,9071,303,108405,8472,0462,0462,04632,49010,080
1. Đầu tư vào công ty con30,444
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh299,452312,058323,706746,426752,581751,316773,925787,806402,545
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn68,33268,33292,01225,95225,95225,95226,9823,3023,3022,0462,0462,0462,04610,080
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn512,000512,000512,000512,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác43,54537,12128,0738,4318,71810,1875,7207,15529,72927,84428,41728,680188479393278211
1. Chi phí trả trước dài hạn43,28236,84927,7938,1438,42910,1875,7207,15529,72927,54428,41728,680188479211
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại264272280288290300393278
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại467,672531,058594,4435,78910,6888,3629,64810,93512,221
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,974,5882,723,7372,303,4821,991,9111,940,6162,019,6392,057,2642,323,1991,955,651420,021331,988550,123963,159830,881930,258879,014464,090321,400361,667
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả488,227226,175288,881156,823119,732197,629199,847238,216245,473105,661169,635384,801724,141643,357741,858705,468304,845237,656281,752
I. Nợ ngắn hạn456,542207,106274,343149,118112,666187,287170,859208,605243,343105,661151,835361,501695,655643,256741,751705,363304,775237,615281,727
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn376,63185,871159,27640,93810,87132,20824,39257,34690,51856,82895,796313,601641,437572,677650,138623,644283,742229,156248,222
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn32,46829,61860,48160,01961,00980,71296,14278,39798,85917,96711,71914,65733,05032,51955,83544,7074,9202,8481,420
4. Người mua trả tiền trước1,9473,5823,9561,8043,2803,7347,5904,2011,9803,9824,72432243015,303300102017121,679
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước14,5464,7159,3283,5711,2751,3383,1863,59517,1156,1876,2952,6821,02011,93924,0087,7316,119241,431
6. Phải trả người lao động11,82811,42214,75911,5427,68714,58413,41021,37316,0049,86210,71510,2389,3184,1365,1035,9786,1113,5993,366
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,8986,5669,8022,2821,49513,91912,33319,55811,4503,2612,6781,2138061,5841,164956806766134
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác11,78760,37312,27124,91823,03736,6278,83819,1202,3881,36513,05212,9565,12079671120,4752,9766465,363
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,4364,9584,4714,0444,0114,1654,9695,0155,0286,2096,8565,8324,4754,3024,4921,86181405111
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn31,68419,06914,5387,7057,06610,34228,98929,6112,13017,80023,30028,486101107105704125
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác10,40510,62310,3217,0985,974
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn12,2261,3777,62717,92623,6362,13017,80023,30028,300
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả9,0537,0694,2177,7057,0662,7153,964
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm186101107105704125
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,486,3612,497,5622,014,6011,835,0881,820,8841,822,0101,857,4172,084,9831,710,178314,360162,354165,322239,018187,524188,401173,546159,24583,74479,915
I. Vốn chủ sở hữu2,486,3612,497,5622,014,6011,835,0881,820,8841,822,0101,857,4172,084,9831,710,178314,360162,354165,322239,018187,524188,401173,546159,24583,74479,915
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,968,5891,968,5891,476,4811,476,4811,476,4811,476,4811,476,4811,476,4811,476,481158,12983,12983,12983,12983,12983,12983,12983,12968,81166,156
2. Thặng dư vốn cổ phần36,78936,78937,13237,13237,13237,13237,13237,13237,1323,6672,3902,3902,3902,3902,3902,3902,390
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu128128128
5. Cổ phiếu quỹ-3,807-3,807-3,807
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản128128128128128128128
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-6633,236-14
8. Quỹ đầu tư phát triển7,1387,1387,1387,5327,5327,5327,5327,5327,53269,17168,89268,07559,54058,12348,18522,994
9. Quỹ dự phòng tài chính29,57229,10028,63128,63128,04327,71013,2182,4141,7921,097
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu128128128128128128128128128
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-10,1909,459191,54970,13657,18457,33288,405122,179113,32516,148-52,126-51,43630,13611,67226,10251,10470,67613,01312,535
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát483,908475,459302,173243,680242,427243,405247,739441,53175,58137,54634,64838,21339,535803771583508
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,974,5882,723,7372,303,4821,991,9111,940,6162,019,6392,057,2642,323,1991,955,651420,021331,988550,123963,159830,881930,258879,014464,090321,400361,667
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |