CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ (tsc)

2.70
-0.03
(-1.10%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh170,369161,785168,184128,364130,849121,420126,16899,097136,372188,363445,863141,538134,337133,324108,647145,726131,320127,82292,921109,853
4. Giá vốn hàng bán133,928128,059125,41898,394105,41696,99991,23290,69390,857139,540389,959102,035103,37799,80886,124128,313109,394111,16772,38894,173
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)35,18433,72642,75529,87324,69324,38834,5556,93041,83945,67551,40036,36929,24030,98022,36217,27621,68416,63119,28415,425
6. Doanh thu hoạt động tài chính22,56315,28716,50418,89516,86223,84323,86211,53712,47011,2495,81949,68128,30517,326221,6123,0442,7872,3841,2851,640
7. Chi phí tài chính3,8813,1156293,4645,5233,4932,0301,90525,39713,2033,6192,4611,9921,501101,3165883934631,194604
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,5141,4081,4223,2655,1013,4781,7061,5091,1561,0052,4272,1432,2221,061235186174177382415
9. Chi phí bán hàng11,94511,48012,9347,13310,7559,91310,1349,98324,45430,09132,94329,79524,37124,4418,4577,9309,3025,1858,2159,081
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp25,72126,81126,33325,40830,45525,76711,56625,69543,18127,47426,03025,32321,85119,5975,0224,7034,8155,8354,5644,487
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)15,0854,67516,65110,473-8,6866,22131,779-22,470-44,084-16,569-7,13226,2368,0141,562124,2283,1604,0585,8597,4293,480
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)15,9364,87716,89412,086-9,7776,43133,194-22,436-41,912-16,568-6,34226,1818,3121,607124,3433,1604,4476,0907,2683,400
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)11,77266810,7716,811-14,0761,77825,399-24,280-38,027-17,921-7,86916,5176,0242,321122,8628481,2946,4865,9533,054
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,464-2,9271,467-251-15,524-1,33617,528-20,296-40,623-9,728-9,70017,7763,414-4,148114,8167541,2026,6615,9513,077

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,607,5931,552,9211,593,6871,580,9811,850,5011,871,2621,545,6591,478,8461,443,9871,548,1761,394,6791,047,0031,014,841971,174912,499964,155951,094411,155394,378421,953
I. Tiền và các khoản tương đương tiền30,59523,72217,31022,57218,48616,76911,50512,52117,33330,051142,90125,89120,44327,21821,2749,79817,62614,70612,2826,431
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn91,90593,08091,83495,876404,852428,599109,388110,315913,746865,419459,766373,910557,558448,185432,172793,671797,025300,677254,163247,748
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,369,1541,353,1291,392,2391,391,4271,341,7711,318,5131,308,2021,264,494412,851544,880700,772566,128354,486393,868358,17886,68471,82942,51765,69286,581
IV. Tổng hàng tồn kho71,23248,16862,55351,42562,01480,12188,73764,47870,61281,04866,99656,61260,50577,57077,28250,91046,13040,64847,01265,670
V. Tài sản ngắn hạn khác44,70734,82229,75019,68123,37727,26027,82727,03929,44526,77824,24424,46221,84924,33323,59423,09118,48412,60715,22915,523
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,332,5031,241,0851,178,9311,097,2321,124,0871,143,6291,157,0681,165,1211,187,0671,208,3941,221,5751,242,3561,288,6411,312,1121,332,7331,023,8681,040,8171,561,1461,565,8871,559,514
I. Các khoản phải thu dài hạn5552419191919191919949494949494909015
II. Tài sản cố định178,844160,652164,414149,304152,288150,938152,667148,293146,471147,456149,316153,057156,765161,887168,931146,637149,629153,221139,508143,491
III. Bất động sản đầu tư71,28071,28071,28071,28071,28071,28071,28071,28071,28071,65371,65371,65371,65371,65371,65371,65371,65371,65371,65371,653
IV. Tài sản dở dang dài hạn280,250175,20598,98017,31521,49825,25620,91117,63022,03522,04121,61822,42421,89423,89222,64221,44832,84331,41647,65046,094
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn359,934361,049363,980365,493367,784371,293374,129377,037379,958385,318388,043389,804415,718417,036418,240768,439772,3781,290,2811,291,9531,279,041
VI. Tổng tài sản dài hạn khác37,90352,76044,29141,99043,54541,32538,69735,64936,24735,00328,17626,72728,07327,26125,03710,1308,4318,3768,6018,854
VII. Lợi thế thương mại404,287420,133435,980451,826467,672483,519499,365515,211531,058546,904562,751578,597594,443610,290626,1365,4675,7896,1116,43210,366
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,940,0962,794,0062,772,6172,678,2132,974,5883,014,8912,702,7272,643,9672,631,0552,756,5712,616,2542,289,3592,303,4822,283,2872,245,2321,988,0231,991,9111,972,3011,960,2651,981,467
A. Nợ phải trả476,665342,347269,027185,041488,205514,432204,046170,685226,571220,460288,069258,241288,881274,777244,057152,085156,823139,907134,357157,529
I. Nợ ngắn hạn322,182245,239239,583155,554456,521482,844172,449150,036207,502205,011273,437244,468274,343257,620222,561142,872149,118133,987127,273150,596
II. Nợ dài hạn154,48397,10829,44429,48731,68431,58931,59720,65019,06915,44914,63213,77314,53817,15721,4969,2137,7055,9207,0846,933
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,463,4312,451,6592,503,5912,493,1722,486,3832,500,4592,498,6812,473,2812,404,4842,536,1112,328,1852,031,1182,014,6012,008,5102,001,1751,835,9381,835,0881,832,3941,825,9071,823,938
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,940,0962,794,0062,772,6172,678,2132,974,5883,014,8912,702,7272,643,9672,631,0552,756,5712,616,2542,289,3592,303,4822,283,2872,245,2321,988,0231,991,9111,972,3011,960,2651,981,467
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |