CTCP Ắc quy Tia Sáng (tsb)

44
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh160,834184,976182,297166,906218,486221,173205,304204,303171,132191,110172,256165,954269,675269,003176,071232,334167,626
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,2872,3452,1842,2752,7443,3373,6863,5183,1189573707621,1696881,31284083
3. Doanh thu thuần (1)-(2)157,547182,632180,113164,631215,742217,837201,619200,784168,014190,153171,886165,192268,507268,315174,759231,494167,543
4. Giá vốn hàng bán135,618156,254154,606135,218182,187188,384171,333164,560137,248159,276142,133146,778218,834206,173137,582181,465139,817
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)21,92926,37825,50729,41233,55529,45330,28636,22430,76630,87729,75318,41449,67262,14237,17750,02827,726
6. Doanh thu hoạt động tài chính7308456074011542941081692022302084418981112174352,241
7. Chi phí tài chính4361,4807121,0101,9374,0313,0862,6934,4575,8289,75218,07517,13814,66310,70116,1587,297
-Trong đó: Chi phí lãi vay2908745709361,8772,7563,0282,6353,7615,5939,30217,72615,4968,8828,05712,3275,176
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng10,88113,12912,60513,54715,05414,98914,28118,17515,34915,18112,90721,47624,07324,26413,58819,18810,250
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,0458,2427,49310,04310,8818,6749,0139,7788,7398,5507,1959,2809,1339,2775,8336,1896,445
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,2974,3725,3055,2135,8382,0524,0145,7472,4241,548107-29,97722614,0497,2718,9275,975
12. Thu nhập khác23205649361075820129,0372973711,2711032,0141,243105
13. Chi phí khác71221281011293,345443973221736230
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)23205642-86-119-34717225,6922543321,198811,8411,18175
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,3194,3925,3615,2555,7521,9334,0115,7942,59627,240361-29,6441,42414,1309,11210,1086,050
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,0889427617471,1904005,7023873,5331,4291,416847
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,0889427617471,1904005,7023873,5331,4291,416847
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,2323,4494,6004,5084,5621,5334,0115,7942,59621,538361-29,6441,03710,5977,6838,6935,203
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,2323,4494,6004,5084,5621,5334,0115,7942,59621,538361-29,6441,03710,5977,6838,6935,203

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn85,81074,48769,35163,84081,36088,985108,75785,74684,47693,728102,017118,534185,496125,010119,451118,43082,614
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,4661,1865,2341,4689024,2365,6462,4811,4192,9873,0647173,8302,2456,166822308
1. Tiền1,4661,1865,2341,4689024,2365,6462,4811,4198933,0647173,8302,2456,166822308
2. Các khoản tương đương tiền2,094
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn19,0001,151
1. Chứng khoán kinh doanh1,151
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn19,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn12,52214,27412,08414,23530,90816,38237,34824,14526,69327,05027,97432,39742,04139,44434,51064,31917,417
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng16,96319,19216,72718,81534,95019,66439,88326,75828,35129,17829,16532,07339,61139,16030,79558,03215,599
2. Trả trước cho người bán822254614732221,0891561,0151151613,5576,0091,651
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác411731803008289532894331591844802662,559124159278166
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,934-4,990-4,844-4,884-4,870-4,695-3,296-3,268-2,906-2,469-1,670-957-245
IV. Tổng hàng tồn kho49,47057,53150,09047,88849,55065,97464,90657,94955,73862,32870,33182,685136,41082,09976,64052,02063,499
1. Hàng tồn kho49,68358,04950,69848,52950,65166,69565,45058,24856,12963,05770,76782,999136,55882,09976,64052,02063,499
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-212-518-609-641-1,101-721-544-299-390-728-436-314-148
V. Tài sản ngắn hạn khác3,3531,4951,9422482,3928571,1726261,3636482,7353,2151,2239841,2681,390
1. Chi phí trả trước ngắn hạn75111,45634033751182712141583421141953
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,9721,4844862481,9453181,047439698300723521
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước306106506496949641,3311,33118183618
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3453709458185707721,2291,373
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn23,10928,02733,24434,01741,60850,18445,89147,69149,07054,57559,86064,13370,73555,64751,11348,74843,335
I. Các khoản phải thu dài hạn2695195803
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2695195803
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định22,35327,77833,14933,88041,41249,53945,13547,43647,74352,00556,61561,36667,81952,98448,43448,64643,135
1. Tài sản cố định hữu hình21,35324,35329,13332,79540,26544,96339,99146,43640,71538,31241,81845,46551,84352,80947,88847,73643,100
2. Tài sản cố định thuê tài chính2,4252,9943,3673,8726,02812,69313,79714,90114,97617454691035
3. Tài sản cố định vô hình1,0001,0001,0211,0841,1471,2101,2731,0001,0001,0001,0001,0001,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn317138150832323238512,236418
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang31713815083
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4392231964506062554412,5703,2232,7452,8941,81244361192
1. Chi phí trả trước dài hạn4392231964504112554419901,6421,1641,3141,76339412192
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác1951,5801,5801,5801,580494949
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN108,919102,514102,59597,857122,968139,169154,648133,437133,547148,304161,877182,667256,231180,657170,564167,178125,949
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả29,55223,65423,25219,19044,90064,91077,97759,97065,87383,226118,337139,438180,001131,601130,280130,06697,163
I. Nợ ngắn hạn29,38122,85421,45219,09544,88564,89577,11958,35361,32975,400110,649127,097163,095123,183117,909117,73783,170
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn15,0839,6078,8695,92014,29337,27659,39035,05645,24460,54472,91180,66896,28363,934106,86997,47422,765
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,2685,1345,5143,92121,36521,60111,23616,18612,15110,40834,31040,39264,58353,9872,0966,50549,770
4. Người mua trả tiền trước3,4882,3484171,7461251,1785001,000588151931207106921,0374,287
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,09228621271845292912932707420444319232,4512,7821,578
6. Phải trả người lao động5,0332,6043,7594,3253,9962,6073,5912,5721,4171,2232184712251,1151,0605,0203,336
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2841542352342652764143393048924561,6129272,1102,5693,946869
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác4263232883025534363854926771,2332,2713,5512723642,035555
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,1021,4491,6773,1411,2131,1812,329565820313
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7061,29689969930227813186114190260328566645738417251
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1717991,8009515158581,6174,5447,8257,68812,34116,9068,41712,37112,32813,993
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác171939095151590178429585606545744545717171
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn7071,7097691,4394,1147,2407,08211,79616,1627,33611,61411,93513,774
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm183244322148
10. Dự phòng phải trả dài hạn353443
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu79,36778,86079,34378,66778,06774,25976,67173,46767,67465,07843,54043,22976,23049,05740,28437,11228,786
I. Vốn chủ sở hữu79,36778,86079,34378,66778,06774,25976,67173,46767,67465,07843,54043,22976,23048,92340,28437,11228,786
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu67,45567,45567,45567,45567,45567,45567,45567,45567,45567,45567,45567,45567,45533,72733,72726,98322,301
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu7,6402,230
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-35380-160
8. Quỹ đầu tư phát triển7,5267,3536,4335,7575,3015,2395,0374,9354,9353,1943,1943,1943,1753,0902,0301,158969
9. Quỹ dự phòng tài chính1,7411,7411,7411,7211,6371,109725361
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu525252525252
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối4,3864,0525,4555,4555,3121,5654,1271,026-4,768-7,363-28,902-29,2133,91510,0893,5786072,926
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác134
1. Nguồn kinh phí134
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN108,919102,514102,59597,857122,968139,169154,648133,437133,547148,304161,877182,667256,231180,657170,564167,178125,949
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |