CTCP Ắc quy Tia Sáng (tsb)

34.80
0.10
(0.29%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh43,68844,29947,98951,76437,65834,96846,71641,49142,87243,42152,53046,15351,69345,86538,49946,24043,45837,92838,45447,066
4. Giá vốn hàng bán36,83136,78439,81541,90130,90128,81439,74436,10835,18636,73144,92439,41344,90039,36431,82338,52035,82029,21930,37039,855
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,0906,1666,6568,8105,4175,2056,4044,9546,8746,2077,0146,2826,1036,0826,0667,2576,9658,1147,5036,785
6. Doanh thu hoạt động tài chính534698490410197112336851281233532401232321481041477676102
7. Chi phí tài chính1962773751572046164107553419349159222184163137145208386271
-Trong đó: Chi phí lãi vay181157170153716151107205308210150176143134111143207339247
9. Chi phí bán hàng4,3103,8223,2213,6422,1342,5463,8372,3643,1642,8374,2002,9293,7782,8242,6563,3474,0333,0163,1973,251
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,7701,4671,4351,6351,6111,2831,6031,5992,0001,9372,2932,0121,5121,9031,6982,3791,9743,1252,5632,381
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-6531,2992,1163,7861,6661,4271,2359681,2861,1385251,4227131,4021,6961,4999611,8411,432984
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-6571,2982,1163,7861,6721,4431,2369691,3021,1405271,4237151,4261,7251,5009691,8791,434978
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-5451,0721,6593,0291,3131,1549897751,0389083801,1348941,1371,3771,1971,0891,5031,143778
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-5451,0721,6593,0291,3131,1549897751,0389083801,1348941,1371,3771,1971,0891,5031,143778

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn96,30096,130104,08496,90085,81068,61069,97379,71774,55479,92787,42381,93569,35075,22569,83571,47563,81772,56374,31884,318
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,8512,2457,9968561,4663,0586,2275,9181,1862261,0987665,2348181,0653,2591,5261,1654,7042,906
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn31,50037,00029,00023,00019,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn12,83310,60116,43119,43812,52210,87311,87913,21214,2749,89612,20516,13712,08416,02012,96418,56514,20718,96220,34128,758
IV. Tổng hàng tồn kho44,87945,43949,65449,64149,47051,24449,14557,76557,53168,19168,23461,41550,09055,24153,65748,15647,84052,16249,27352,094
V. Tài sản ngắn hạn khác1,2368441,0033,9653,3533,4352,7222,8221,5631,6145,8853,6171,9423,1472,1491,495244275560
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn20,26720,56521,63421,78423,10924,16225,53226,58027,95928,64830,34531,55833,24431,72533,32732,36934,01735,78137,69839,645
I. Các khoản phải thu dài hạn82626269595
II. Tài sản cố định19,63719,44120,69321,43322,35323,71024,98626,38127,77828,50830,18831,46333,14931,72533,32732,18833,88035,74937,63039,518
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn622311378728217181138
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6305026223503783804631811551151323269127
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN116,567116,695125,718118,684108,91992,77295,505106,297102,513108,575117,768113,493102,594106,951103,162103,84597,834108,344112,016123,963
A. Nợ phải trả36,15935,74245,83740,46129,55214,71818,60626,66223,64230,74240,84433,01623,24628,49725,84523,98119,16430,76235,93745,118
I. Nợ ngắn hạn35,97835,56145,65240,29029,38114,54718,43526,50122,84529,17439,66131,21620,67528,40725,75523,88619,14930,74735,92245,103
II. Nợ dài hạn1811811851711711711711617971,5691,1831,8002,57190909515151515
B. Nguồn vốn chủ sở hữu80,40880,95379,88178,22279,36778,05476,89979,63578,87077,83376,92480,47779,34878,45477,31779,86378,67077,58276,07978,845
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN116,567116,695125,718118,684108,91992,77295,505106,297102,513108,575117,768113,493102,594106,951103,162103,84597,834108,344112,016123,963
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |