CTCP Ắc quy Tia Sáng (tsb)

44
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh44,29947,98951,76437,65834,96846,71641,49142,87243,42152,53046,15351,69345,86538,49946,24043,45837,92838,45447,06668,008
4. Giá vốn hàng bán36,78439,81541,90130,90128,81439,74436,10835,18636,73144,92439,41344,90039,36431,82338,52035,82029,21930,37039,85556,913
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,1666,6568,8105,4175,2056,4044,9546,8746,2077,0146,2826,1036,0826,0667,2576,9658,1147,5036,78510,472
6. Doanh thu hoạt động tài chính69849041019711233685128123353240123232148104147767610232
7. Chi phí tài chính2773751572046164107553419349159222184163137145208386271464
-Trong đó: Chi phí lãi vay157170153716151107205308210150176143134111143207339247462
9. Chi phí bán hàng3,8223,2213,6422,1342,5463,8372,3643,1642,8374,2002,9293,7782,8242,6563,3474,0333,0163,1973,2514,323
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,4671,4351,6351,6111,2831,6031,5992,0001,9372,2932,0121,5121,9031,6982,3791,9743,1252,5632,3813,508
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,2992,1163,7861,6661,4271,2359681,2861,1385251,4227131,4021,6961,4999611,8411,4329842,209
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,2982,1163,7861,6721,4431,2369691,3021,1405271,4237151,4261,7251,5009691,8791,4349782,097
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,0721,6593,0291,3131,1549897751,0389083801,1348941,1371,3771,1971,0891,5031,1437781,653
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,0721,6593,0291,3131,1549897751,0389083801,1348941,1371,3771,1971,0891,5031,1437781,653

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn96,130104,08496,90085,81068,61069,97379,71774,55479,92787,42381,93569,35075,22569,83571,47563,81772,56374,31884,31881,659
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,2457,9968561,4663,0586,2275,9181,1862261,0987665,2348181,0653,2591,5261,1654,7042,906902
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn37,00029,00023,00019,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn10,60116,43119,43812,52210,87311,87913,21214,2749,89612,20516,13712,08416,02012,96418,56514,20718,96220,34128,75830,931
IV. Tổng hàng tồn kho45,43949,65449,64149,47051,24449,14557,76557,53168,19168,23461,41550,09055,24153,65748,15647,84052,16249,27352,09449,826
V. Tài sản ngắn hạn khác8441,0033,9653,3533,4352,7222,8221,5631,6145,8853,6171,9423,1472,1491,495244275560
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn20,56521,63421,78423,10924,16225,53226,58027,95928,64830,34531,55833,24431,72533,32732,36934,01735,78137,69839,64541,608
I. Các khoản phải thu dài hạn82626269595
II. Tài sản cố định19,44120,69321,43322,35323,71024,98626,38127,77828,50830,18831,46333,14931,72533,32732,18833,88035,74937,63039,51841,412
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn622311378728217181138
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5026223503783804631811551151323269127196
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN116,695125,718118,684108,91992,77295,505106,297102,513108,575117,768113,493102,594106,951103,162103,84597,834108,344112,016123,963123,267
A. Nợ phải trả35,74245,83740,46129,55214,71818,60626,66223,64230,74240,84433,01623,24628,49725,84523,98119,16430,76235,93745,11844,943
I. Nợ ngắn hạn35,56145,65240,29029,38114,54718,43526,50122,84529,17439,66131,21620,67528,40725,75523,88619,14930,74735,92245,10344,928
II. Nợ dài hạn1811851711711711711617971,5691,1831,8002,5719090951515151515
B. Nguồn vốn chủ sở hữu80,95379,88178,22279,36778,05476,89979,63578,87077,83376,92480,47779,34878,45477,31779,86378,67077,58276,07978,84578,324
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN116,695125,718118,684108,91992,77295,505106,297102,513108,575117,768113,493102,594106,951103,162103,84597,834108,344112,016123,963123,267
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |